ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN NGỮ VĂN LỚP 9 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB9.0022 |
Đống Đa |
9V0 |
8,00 |
2 |
KB9.0052 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V1 |
7,50 |
3 |
KB9.0066 |
Thái Thịnh |
9V1 |
8,00 |
4 |
KB9.0102 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V1 |
7,50 |
5 |
KB9.0106 |
Đại Kim |
9V1 |
8,00 |
6 |
KB9.0139 |
Trần Duy Hưng |
9V0 |
7,00 |
7 |
KB9.0163 |
Greenfield |
9V1 |
8,00 |
8 |
KB9.0175 |
Giảng Võ |
9V1 |
7,50 |
9 |
KB9.0233 |
Kim Giang |
9V1 |
7,50 |
10 |
KB9.0234 |
Thanh Quan |
9V1 |
7,00 |
11 |
KB9.0236 |
Archimedes |
9V1 |
6,50 |
12 |
KB9.0243 |
Khương Trung |
9V1 |
8,00 |
13 |
KB9.0244 |
Đống Đa |
9V1 |
7,50 |
14 |
KB9.0248 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V1 |
7,50 |
15 |
KB9.0255 |
Trần Duy Hưng |
9V1 |
7,00 |
16 |
KB9.0257 |
Thanh Xuân Trung |
9V1 |
8,00 |
17 |
KB9.0295 |
Giảng Võ |
9V1 |
7,00 |
18 |
KB9.0318 |
Thái Thịnh |
9V1 |
7,50 |
19 |
KB9.0320 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V1 |
7,00 |
20 |
KB9.0346 |
Lương Thế Vinh |
9V1 |
8,00 |
21 |
KB9.0401 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V1 |
7,00 |
22 |
KB9.0431 |
Archimedes |
9V1 |
6,00 |
23 |
KB9.0436 |
Newton |
9V1 |
7,50 |
24 |
KB9.0437 |
Cát Linh |
9V1 |
7,50 |
25 |
KB9.0462 |
Khương Thượng |
9V1 |
Vắng |
26 |
KB9.0505 |
Mari curie |
9V1 |
7,50 |
27 |
KB9.0518 |
Trần Duy Hưng |
9V1 |
7,50 |
28 |
KB9.0526 |
Marie Curie |
9V1 |
7,50 |
29 |
KB9.0539 |
Vinschool |
9V1 |
7,50 |
30 |
KB9.0553 |
Chu Văn An - Long Biên |
9V0 |
7,50 |
31 |
KB9.0566 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V1 |
6,50 |
32 |
KB9.0572 |
Việt An |
9V1 |
7,00 |
33 |
KB9.0578 |
Meri |
9V1 |
7,00 |
34 |
KB9.0579 |
Khương Thượng |
9V1 |
7,50 |
35 |
KB9.0580 |
Lương Thế Vinh |
9V1 |
7,00 |
36 |
KB9.0581 |
Lương Thế Vinh |
9V1 |
7,50 |
37 |
KB9.0582 |
Victory |
9V1 |
7,50 |
38 |
KB9.0596 |
Lương Thế Vinh |
9V1 |
7,50 |
39 |
KB9.0604 |
Lương Thế Vinh |
9V1 |
6,00 |
|
|