1. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025 KHỐI LỚP 6:
Lớp
|
6T0
Toán
|
6T01
Toán
|
6T1 Toán
|
6L0 Lý
|
Thứ
|
Thứ bảy
|
Chủ nhật
|
Thứ Sáu
|
Chủ nhật
|
Ngày
|
28/12
|
29/12
|
27/12
|
29/12
|
2. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025 KHỐI LỚP 7:
2.1. Môn Toán:
Lớp
|
7T1
Toán
|
7T2
Toán
|
7T3 Toán
|
7T01 Toán
|
7T0
Toán
|
7M (online)
Toán
|
Thứ
|
Chủ nhật
|
Thứ Sáu
|
Thứ Ba
|
Thứ Tư
|
Chủ Nhật
|
Thứ Năm
|
Ngày
|
29/12
|
27/12
|
31/12
|
25/12
|
29/12
|
26/12
|
(Lớp Toán: Học sinh học bình thường theo thời khóa biểu 01 ca, kiểm tra 01 ca).
2.2. Môn Vật lý, Hóa học 7:
Lớp
|
7L01
Lý
|
7L0
Lý
|
7P (online)
Lý
|
7H0
Hóa
|
7H01 Hóa
|
7H1
Hóa
|
7C (online)
Hóa
|
Thứ
|
Thứ Tư
|
Chủ Nhật
|
Thứ Hai
|
Thứ Bảy
|
Thứ Tư
|
Thứ Tư
|
Thứ Ba
|
Ngày
|
25/12
|
29/12
|
30/12
|
28/12
|
25/12
|
25/12
|
31/12
|
3. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025 KHỐI LỚP 8:
3.1. Môn Toán, Ngữ văn 8:
Lớp
|
8T0
|
8T01
|
8T02
|
8T03
|
8T1
|
8T2
|
8M
(online)
|
8V
Ngữ Văn
|
Thứ
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Thứ Tư
|
Chủ Nhật
|
Thứ Hai
|
Thứ Sáu
|
Thứ Năm
|
Thứ Năm
|
Ngày
|
29/12
|
29/12
|
25/12
|
29/12
|
30/12
|
27/12
|
26/12
|
26/12
|
(Lớp Toán: Học sinh học bình thường theo thời khóa biểu 01 ca; kiểm tra 01 ca)
3.2. Môn Vật lý, Hóa học 8:
Lớp
|
8L0
(Lý)
|
8L01
(Lý)
|
8L02
(Lý)
|
8L1
(Lý)
|
8P0 (Lý)
|
8P (Lý)
|
8H0
(Hóa)
|
8H01
(Hóa)
|
8H02
(Hóa)
|
8H1
(Hóa)
|
8C0 (Hóa)
|
8C (Hóa)
|
Thứ
|
Thứ Năm
|
Chủ Nhật
|
Thứ Hai
|
Thứ
Tư
|
Thứ Tư
|
Thứ Hai
|
Thứ Tư
|
Thứ Hai
|
Thứ Năm
|
Thứ Tư
|
Thứ Sáu
|
Thứ Ba
|
Ngày
|
26/12
|
29/12
|
30/12
|
25/12
|
25/12
|
30/12
|
25/12
|
30/12
|
26/12
|
25/12
|
27/12
|
31/12
|
4. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025 KHỐI LỚP 9:
4.1. Môn Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 9:
Lớp
|
9T0
|
9T01
|
9T02
|
9T1
|
9T2
|
9T3
|
9A1
|
9M0 online
|
9V1
|
9V0
|
9E
Tiếng Anh
|
Thứ
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Thứ Ba
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Thứ Ba
|
Thứ Tư
|
Thứ Năm
|
Thứ Ba
|
Thứ Bảy
|
Thứ Hai
|
Ngày
|
29/12
|
29/12
|
31/12
|
29/12
|
29/12
|
31/12
|
25/12
|
26/12
|
31/12
|
28/12
|
30/12
|
(Lớp Toán: Học sinh học bình thường theo thời khóa biểu 01 ca; kiểm tra 01 ca)
4.2. Môn Vật lý, Hóa học 9:
Lớp
|
9L0
(Lý)
|
9L01
(Lý)
|
9L02
(Lý)
|
9L1
(Lý)
|
9P0 (Lý)
|
9H0
(Hóa)
|
9H01
(Hóa)
|
9H02
(Hóa)
|
9H1
(Hóa)
|
9C0 (Hóa)
|
9C01 (Hóa)
|
Thứ
|
Thứ Bảy
|
Chủ Nhật
|
Thứ Năm
|
Thứ Sáu
|
Thứ Tư
|
Thứ
Bảy
|
Thứ
Hai
|
Thứ
Năm
|
Thứ
Sáu
|
Thứ
Sáu
|
Thứ Ba
|
Ngày
|
28/12
|
29/12
|
26/12
|
27/12
|
25/12
|
28/12
|
30/12
|
26/12
|
27/12
|
27/12
|
31/12
|
(Với lớp 2 ca: Học sinh học bình thường theo thời khóa biểu 01ca; kiểm tra 01ca).
Các lớp khối THPT sẽ kiểm tra theo buổi học của lớp.