ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN III NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN VẬT LÝ LỚP 8 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Họ |
Tên |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0008 |
Ngô Thuỳ |
Dương |
Thực Ngiệm |
8L0 |
4,75 |
2 |
KB8.0012 |
Trần Quang |
Minh |
Ngô Sỹ Liên |
8L02 |
7,00 |
3 |
KB8.0013 |
Trần Đức |
Minh |
Thanh Xuân |
8L0 |
5,25 |
4 |
KB8.0016 |
Nguyễn Tùng |
Phương |
Ngôi Sao |
8L0 |
5,00 |
5 |
KB8.0021 |
Trần |
Anh |
Quang Trung |
8L1 |
6,00 |
6 |
KB8.0027 |
Đào Gia |
Bảo |
Khương Đình |
8L0 |
7,25 |
7 |
KB8.0030 |
Nguyễn Gia |
Bình |
Khương Thượng |
8L01 |
8,50 |
8 |
KB8.0046 |
Nguyễn Huy |
Dương |
Cầu Giấy |
8L1 |
8,20 |
9 |
KB8.0048 |
Nguyễn Ánh |
Dương |
Gia Thụy |
8L0 |
5,25 |
10 |
KB8.0052 |
Trần Gia |
Huy |
Tân Định |
8L0 |
6,00 |
11 |
KB8.0055 |
Nguyễn Hải |
Phong |
Thanh Xuân |
8L0 |
7,00 |
12 |
KB8.0056 |
Trương Việt Gia |
Minh |
Archimedes Đông Anh |
8L0 |
3,00 |
13 |
KB8.0066 |
Nguyễn Huy |
Khánh |
Lương Thế Vinh |
8L1 |
7,20 |
14 |
KB8.0068 |
Đào Ngọc |
Đức |
Cầu Giấy |
8L0 |
vắng |
15 |
KB8.0069 |
Trần Trí |
Đức |
Khương Mai |
8L0 |
6,75 |
16 |
KB8.0070 |
Vũ Minh |
Đức |
Văn Điển |
8L01 |
2,00 |
17 |
KB8.0072 |
Lê Xuân |
Giang |
Chu Văn An |
8L0 |
7,50 |
18 |
KB8.0073 |
Chu Đăng |
Hiển |
Thanh Xuân |
8L0 |
7,00 |
19 |
KB8.0074 |
Tô Đức |
Hưng |
Trưng Vương |
8P0 |
Vắng |
20 |
KB8.0077 |
Lê Minh |
Khoa |
Lương Thế Vinh |
8L02 |
6,00 |
21 |
KB8.0080 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
Đống Đa |
8L02 |
8,50 |
22 |
KB8.0081 |
Lê Minh Khánh |
Linh |
Ngôi Sao Hà Nội |
8L0 |
8,25 |
23 |
KB8.0083 |
Lại Đình |
Mạnh |
Linh Đàm |
8L0 |
8,25 |
24 |
KB8.0085 |
Trương Nguyệt |
Minh |
Giảng Võ |
8L01 |
4,25 |
25 |
KB8.0091 |
Nguyễn Quang |
Nam |
Nguyễn Trường Tộ |
8L02 |
4,00 |
26 |
KB8.0092 |
Nguyễn Khôi |
Nguyên |
Giảng Võ |
8L0 |
6,75 |
27 |
KB8.0093 |
Đinh Uyển |
Nhi |
Giảng Võ |
8L01 |
5,25 |
28 |
KB8.0097 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
Trần Duy Hưng |
8L0 |
8,25 |
29 |
KB8.0099 |
Nguyễn Bá Minh |
Quân |
Archimes |
8L01 |
8,50 |
30 |
KB8.0100 |
Nguyễn Minh |
Quang |
Ngô Gia Tự |
8L02 |
3,00 |
31 |
KB8.0111 |
Mai Xuân |
Vũ |
Thanh Xuân |
8L0 |
6,25 |
32 |
KB8.0112 |
Đào Hải |
Yến |
Cổ Nhuế |
8L01 |
4,50 |
33 |
KB8.0116 |
Nguyễn Minh |
Trí |
Trưng Vương |
8L01 |
Vắng |
34 |
KB8.0127 |
Phan Tuấn |
Phong |
Cầu Giấy |
8L0 |
6,75 |
35 |
KB8.0133 |
Phan Hoàng |
Khôi |
Nguyễn Trãi |
8L01 |
4,25 |
36 |
KB8.0136 |
Đào Ngọc |
Anh |
Trâu Quỳ |
8L0 |
7,75 |
37 |
KB8.0138 |
Nguyễn Vân |
Khánh |
Đống Đa |
8L01 |
9,00 |
38 |
KB8.0139 |
Nguyễn Ngọc |
Minh |
Thăng Long |
8L01 |
8,25 |
39 |
KB8.0147 |
Nguyễn Minh |
Nguyên |
Nam Trung Yên |
8L1 |
6,00 |
40 |
KB8.0149 |
Bành Trí |
Đức |
Thịnh Quang |
8L1 |
7,50 |
41 |
KB8.0151 |
Phạm Việt |
Cường |
Thanh Xuân |
8L0 |
5,00 |
42 |
KB8.0154 |
Trịnh Gia |
Ngọc |
Phúc Lợi |
8L0 |
6,00 |
43 |
KB8.0156 |
Đỗ Việt |
Hải |
Amsterdam |
8P0 |
7,50 |
44 |
KB8.0157 |
Phạm Đức |
Huy |
Ngũ Hiệp |
8L0 |
7,25 |
45 |
KB8.0158 |
Tạ Khánh |
Ly |
Thái Thịnh |
8L1 |
4,80 |
46 |
KB8.0159 |
Nguyễn Xuân |
Mạnh |
Lê Hồng Phong |
8L01 |
Vắng |
47 |
KB8.0163 |
Nguyễn Minh |
Khôi |
Lương Thế Vinh |
8L01 |
6,50 |
48 |
KB8.0168 |
Lê Tùng |
Sơn |
THCS Cầu Giấy |
8L0 |
8,75 |
49 |
KB8.0182 |
Vũ Phú |
Hưng |
Vĩnh Hưng |
8L01 |
7,25 |
50 |
KB8.0185 |
Vũ Đình |
Giang |
Victorya Thăng Long |
8P0 |
6,00 |
51 |
KB8.0190 |
Khuất Duy |
Vũ |
Ngôi Sao |
8L0 |
6,25 |
52 |
KB8.0194 |
Nguyễn Đông |
Phong |
Giảng Võ |
8L01 |
9,00 |
53 |
KB8.0206 |
Hà Tuấn |
Phong |
Đống Đa |
8L02 |
5,00 |
54 |
KB8.0217 |
Nguyễn Xuân |
Khang |
Archimes Academy |
8L01 |
7,50 |
55 |
KB8.0228 |
Trần Nhật |
Minh |
Trần Duy Hưng |
8L01 |
7,00 |
56 |
KB8.0233 |
Lại Ngọc |
Duy |
Amsterdam |
8L01 |
8,25 |
57 |
KB8.0235 |
Trần Minh |
Khoa |
Ngô Sỹ Liên |
8L01 |
4,50 |
58 |
KB8.0238 |
Lê Minh |
Sang |
Lương Thế Vinh |
8P0 |
6,00 |
59 |
KB8.0246 |
Nguyễn Thị Khánh |
Huyền |
Thái Thịnh |
8L1 |
4,60 |
60 |
KB8.0247 |
Trần An |
Khánh |
THCS Giảng Võ |
8L0 |
4,75 |
61 |
KB8.0248 |
Nguyễn Tiến |
Minh |
Tân Định |
8L01 |
9,25 |
62 |
KB8.0251 |
Trần Trọng |
Bảo |
Phúc Diễn |
8L1 |
3,00 |
63 |
KB8.0257 |
Lưu Phúc |
An |
Lý Thường Kiệt |
8L1 |
6,00 |
64 |
KB8.0265 |
Phạm Xuân |
Phúc |
Chu Văn An |
8P0 |
5,00 |
65 |
KB8.0266 |
Vũ Đăng |
Khánh |
Xuân Đỉnh |
8L01 |
6,00 |
66 |
KB8.0267 |
Lê Vũ Kim |
Ngân |
Trần Phú |
8L02 |
6,00 |
67 |
KB8.0268 |
Đặng Bình |
Minh |
Lê Ngọc Hân |
8L02 |
6,00 |
68 |
KB8.0269 |
Phùng Thiệu |
Khoa |
Tạ Quang Bửu |
8L02 |
6,50 |
69 |
KB8.0272 |
Nguyễn Khương |
Duy |
Phan Đình Giót |
8L1 |
8,80 |
70 |
KB8.0273 |
Lê Quốc |
Trường |
Vinschool |
8L1 |
7,00 |
71 |
KB8.0274 |
Thịnh Bảo |
Thanh |
Đống Đa |
8L1 |
4,00 |
72 |
KB8.0278 |
Hoàng Minh |
Thắng |
Hoàng Mai |
8L0 |
9,00 |
73 |
KB8.0280 |
Nguyễn Thanh |
Hà |
Chu Văn An - Thanh Trì |
8L01 |
7,25 |
74 |
KB8.0283 |
Nguyễn Thuận |
Phong |
Giảng Võ |
8P |
7,00 |
75 |
KB8.0289 |
Nguyễn Minh |
Thắng |
Chu Văn An |
8L0 |
6,75 |
76 |
KB8.0290 |
Hoàng Minh |
Nhật |
Chu Văn An |
8L0 |
9,75 |
77 |
KB8.0292 |
Nguyễn Thế |
Sơn |
Xuân Đỉnh |
8P0 |
3,25 |
78 |
KB8.0295 |
Phạm Nam |
Phong |
Thanh Xuân |
8L01 |
7,25 |
79 |
KB8.0304 |
Đặng Duy |
Hùng |
Văn Yên - Hà Đông |
8P0 |
3,00 |
80 |
KB8.0310 |
Phạm Hoàng |
Long |
Thanh Xuân Trung |
8L02 |
5,00 |
81 |
KB8.0326 |
Nguyễn Tuấn |
Giang |
Đống Đa |
8L1 |
8,80 |
82 |
KB8.0329 |
Hà Kiến |
Quốc |
Giảng Võ |
8L01 |
3,25 |
83 |
KB8.0343 |
Phí Đình |
Được |
Thạch Thất |
8P0 |
9,50 |
84 |
KB8.0345 |
Nguyễn Minh |
Đức |
Lê Hồng Phong |
8L02 |
Vắng |
85 |
KB8.0349 |
Phạm Đăng |
Khoa |
Cầu Giấy |
8L0 |
6,25 |
86 |
KB8.0364 |
Đào Phú |
Hưng |
Nguyễn Trãi |
8L0 |
7,25 |
87 |
KB8.0370 |
Doãn Xuân |
Thành |
Trần Duy Hưng |
8L02 |
4,50 |
88 |
KB8.0376 |
Nguyễn Bá |
Minh |
Gia Thụy |
8L01 |
5,50 |
89 |
KB8.0383 |
Ngô Minh |
Quyết |
Phan Đình Giót |
8L0 |
7,25 |
90 |
KB8.0385 |
Nguyễn Hoàng |
Nguyên |
Cao Bá Quát -GL |
8P0 |
10,00 |
91 |
KB8.0387 |
Trương Hoài |
Nam |
Cao Bá Quát -GL |
8P0 |
6,00 |
92 |
KB8.0390 |
Trần Vũ |
Phong |
Nguyễn Đức Lượng |
8L0 |
6,75 |
93 |
KB8.0396 |
Lê Văn Anh |
Thái |
Ngô Sỹ Liên |
8L01 |
6,50 |
94 |
KB8.0397 |
Trần Hà |
Anh |
Lương Thế Vinh |
8P0 |
10,00 |
95 |
KB8.0400 |
Nguyễn Sơn |
Tùng |
Amsterdam |
8L0 |
6,75 |
96 |
KB8.0404 |
Lê Duy |
Tiến |
Pascal - Đông Anh |
8L02 |
5,00 |
97 |
KB8.0411 |
Nguyễn Hoàng |
Bách |
Đống Đa |
8L1 |
2,70 |
98 |
KB8.0415 |
Bùi Minh |
Đan |
Sơn Tây |
8P0 |
Vắng |
99 |
KB8.0429 |
Nguyễn Đức |
Tuấn |
Nguyễn Trãi |
8L01 |
3,50 |
100 |
KB8.0430 |
Nguyễn Thu |
Minh |
Mỹ Đình 1 |
8P |
8,75 |
101 |
KB8.0434 |
Bế Diệp |
Linh |
Nguyễn Tất Thành |
8L01 |
7,00 |
102 |
KB8.0436 |
Nguyễn Ngọc Hà |
Linh |
Giảng Võ |
8L01 |
Vắng |
103 |
KB8.0439 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Nguyễn Tất Thành |
8L0 |
7,25 |
104 |
KB8.0440 |
Nguyễn Nhật |
Chi |
Đoàn Thị Điểm |
8P0 |
7,50 |
105 |
KB8.0444 |
Nguyễn Viết |
Huy |
Lương Thế Vinh |
8P0 |
8,50 |
106 |
KB8.0453 |
Chu Đức |
Tân |
Thanh Xuân |
8L01 |
6,00 |
107 |
KB8.0454 |
Trần Quang |
Hòa |
Hoàng Liệt |
8L01 |
6,00 |
108 |
KB8.0464 |
Hoàng Tuấn |
Minh |
Dương Phúc Tư |
8P0 |
6,75 |
109 |
KB8.0466 |
Hoàng Anh |
Dũng |
Tân Định |
8L02 |
3,00 |
110 |
KB8.0468 |
Nguyễn Vũ |
Anh |
Lương Thế Vinh |
8L01 |
6,50 |
111 |
KB8.0470 |
Phạm Tiến |
Thành |
Nguyễn Trường Tộ |
8L1 |
3,00 |
112 |
KB8.0472 |
Phạm Chi |
Mai |
Nguyễn Du |
8P0 |
8,25 |
113 |
KB8.0473 |
Dương Nguyễn Vân |
Khánh |
Nguyễn Trường Tộ |
8P |
7,25 |
114 |
KB8.0478 |
Hoàng Lê Đăng |
Khôi |
Kim Đồng |
8P0 |
9,50 |
115 |
KB8.0485 |
Lê Tùng |
Nam |
Archimedes |
8L0 |
7,25 |
116 |
KB8.0492 |
Lương Trịnh Gia |
Vũ |
Phú Đô |
8L0 |
5,75 |
117 |
KB8.0493 |
Đặng Quỳnh |
Chi |
Hoàn Kiếm |
8P |
8,25 |
118 |
KB8.0506 |
Phan Quốc |
Đạt |
Tân Định |
8L01 |
7,00 |
119 |
KB8.0507 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
Lương Thế Vinh |
8L01 |
4,00 |
120 |
KB8.0512 |
Đào Hồng |
Lâm |
Chu Văn An - Thanh Trì |
8P |
8,25 |
121 |
KB8.0513 |
Trần Khánh |
Chi |
Phan Đình Giót |
8L02 |
8,00 |
122 |
KB8.0514 |
Hoàng Gia |
Huy |
FPT Cầu Giấy |
8L1 |
3,60 |
123 |
KB8.0518 |
Trần Nguyễn Phương |
Linh |
Bế Văn Đàn |
8L01 |
7,00 |
124 |
KB8.0523 |
Doãn Trí |
Dũng |
Cự Khối |
8P0 |
4,00 |
125 |
KB8.0529 |
Trịnh Đức |
Trí |
Chu Văn An |
8P0 |
5,25 |
126 |
KB8.0534 |
Nguyễn Khánh |
Hưng |
Chu Văn An |
8P0 |
6,50 |
127 |
KB8.0535 |
Đinh Hưng |
Phúc |
Ngô Sỹ Liên |
8L0 |
3,00 |
128 |
KB8.0537 |
Nguyễn Phúc |
Duy |
Cầu Giấy |
8L0 |
vắng |
129 |
KB8.0538 |
Cù Hiểu |
Minh |
Hoàng Mai |
8L0 |
10,00 |
130 |
KB8.0541 |
Vũ Phan |
Trung |
Nguyễn Tất Thành |
8L01 |
8,50 |
131 |
KB8.0542 |
Lưu Hải |
Nam |
Kim Nô |
8P |
9,50 |
132 |
KB8.0542 |
Lưu Hải |
Nam |
Kim Nô |
8P0 |
5,00 |
133 |
KB8.0545 |
Hồ Minh |
Châu |
Nguyễn Tất Thành |
8P0 |
Vắng |
134 |
KB8.0546 |
Nguyễn Phương |
Thúy |
Quỳnh Mai |
8P0 |
5,50 |
135 |
KB8.0550 |
Lê Khôi |
Nguyên |
Giảng Võ |
8L1 |
5,10 |
136 |
KB8.0551 |
Văn Sỹ Duy |
Anh |
Thành Công |
8L1 |
3,00 |
137 |
KB8.0552 |
Trinh Bảo |
Nam |
Archimedes |
8L0 |
6,50 |
138 |
KB8.0553 |
Nguyễn Vũ Minh |
Đức |
Việt Nam-Angieri |
8P |
7,25 |
139 |
KB8.0557 |
Tường Minh |
Đức |
Thanh Xuân |
8L0 |
7,50 |
140 |
KB8.0559 |
Phạm Bá Tuệ |
Phong |
Archimedes |
8L0 |
7,00 |
|
|