Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0003 |
Ngô Gia Tự |
7L0 |
8.75 |
2 |
KB7.0004 |
Marie Curie |
7L0 |
4.50 |
3 |
KB7.0007 |
Bế Văn Đàn |
7L0 |
8.75 |
4 |
KB7.0020 |
Tân Định |
7L01 |
4.00 |
5 |
KB7.0029 |
Ngô Sỹ Liên |
7L0 |
6.50 |
6 |
KB7.0034 |
Ba Đình |
7L01 |
4.75 |
7 |
KB7.0036 |
Tân Định |
7L0 |
7.25 |
8 |
KB7.0037 |
Nguyễn Lân |
7L0 |
4.50 |
9 |
KB7.0038 |
Ngôi Sao |
7L0 |
4.00 |
10 |
KB7.0039 |
Nam Thành Công |
7P |
4.00 |
11 |
KB7.0042 |
Ngọc Thuỵ |
7L0 |
4.00 |
12 |
KB7.0046 |
Nguyễn Trãi |
7L01 |
8.00 |
13 |
KB7.0049 |
Quang Trung |
7L01 |
3.25 |
14 |
KB7.0050 |
Ngôi Sao Hoàng Mai |
7L0 |
5.25 |
15 |
KB7.0051 |
Đống Đa |
7L0 |
4.00 |
16 |
KB7.0064 |
Ngô Sĩ Liên |
7L01 |
7.50 |
17 |
KB7.0073 |
Chu Văn An - Long Biên |
7P |
5.50 |
18 |
KB7.0074 |
Lê Hữu Trác |
7L0 |
7.25 |
19 |
KB7.0077 |
Nguyễn Siêu |
7L0 |
4.00 |
20 |
KB7.0078 |
Lương Thế Vinh |
7L0 |
4.25 |
21 |
KB7.0088 |
Giảng Võ |
7L0 |
4.25 |
22 |
KB7.0089 |
Ngô Sỹ Liên |
7L0 |
7.25 |
23 |
KB7.0106 |
Lý Thường Kiệt |
7L01 |
3.25 |
24 |
KB7.0112 |
Nguyễn Trường Tộ |
7L0 |
9.25 |
25 |
KB7.0113 |
Chu Văn An |
7L0 |
Vắng |
26 |
KB7.0114 |
Cầu Giấy |
7L01 |
9.00 |
27 |
KB7.0115 |
Lý Thường Kiệt |
7L01 |
3.50 |
28 |
KB7.0116 |
Trưng Vương |
7L01 |
3.50 |
29 |
KB7.0117 |
Archimedes |
7L0 |
4.00 |
30 |
KB7.0124 |
Thái Thịnh |
7L0 |
6.50 |
31 |
KB7.0126 |
Lê Hữu Trác |
7L0 |
4.00 |
32 |
KB7.0129 |
Trưng Vương |
7L01 |
8.25 |
33 |
KB7.0131 |
Đống Đa |
7L01 |
3.50 |
34 |
KB7.0138 |
Phan Chu Trinh |
7L01 |
2.00 |
35 |
KB7.0140 |
Cầu Giấy |
7L01 |
4.00 |
36 |
KB7.0149 |
Newton Thanh Hà |
7L0 |
6.75 |
37 |
KB7.0151 |
Thành Công |
7P |
5.00 |
38 |
KB7.0158 |
Nguyễn Trường Tộ |
7L01 |
Vắng |
39 |
KB7.0159 |
Thanh Xuân Nam |
7L0 |
5.00 |
40 |
KB7.0162 |
Lê Lợi |
7L0 |
5.50 |
41 |
KB7.0163 |
Wellspring |
7L0 |
4.50 |
42 |
KB7.0174 |
Trần Phú |
7P |
4.50 |
43 |
KB7.0176 |
Giảng Võ |
7L01 |
Vắng |
44 |
KB7.0180 |
Phương Mai |
7L01 |
4.25 |
45 |
KB7.0186 |
Yên Nghĩa |
7P |
6.00 |
46 |
KB7.0187 |
Sài Đồng |
7L0 |
5.50 |
47 |
KB7.0209 |
Lê lợi - Hà Đông |
7L0 |
4.00 |
48 |
KB7.0210 |
Khương Mai |
7L01 |
8.00 |
49 |
KB7.0219 |
Newton |
7L01 |
8.00 |
50 |
KB7.0231 |
Đền Lừ |
7L0 |
6.00 |
51 |
KB7.0250 |
Bế Văn Đàn |
7L0 |
4.50 |
52 |
KB7.0261 |
Ngô Sĩ Liên |
7L01 |
4.50 |
53 |
KB7.0265 |
Archimedes |
7L0 |
6.50 |
54 |
KB7.0275 |
Vũ Duệ - Phú Thọ |
7P |
4.50 |
55 |
KB7.0276 |
Ngôi Sao |
7P |
5.00 |
56 |
KB7.0281 |
Archimedes |
7L0 |
Vắng |
57 |
KB7.0288 |
Lý Tự Trọng - Lào Cai |
7L0 |
5.75 |
58 |
KB7.0291 |
Lê Hữu Trác |
7P |
7.50 |
59 |
KB7.0303 |
Quang Trung - Thanh Hóa |
7P |
7.50 |
60 |
KB7.0306 |
Thanh Xuân |
7L0 |
6.00 |
61 |
KB7.0315 |
Thái Thịnh |
7L01 |
3.25 |
62 |
KB7.0322 |
Ngôi Sao Hà Nội |
7L0 |
4.00 |
63 |
KB7.0324 |
Thanh Xuân |
7L0 |
7.00 |
64 |
KB7.0327 |
Thịnh Liệt |
7L01 |
4.00 |
65 |
KB7.0331 |
Ngôi Sao |
7L0 |
Vắng |
66 |
KB7.0342 |
Giảng Võ |
7L0 |
2.00 |
67 |
KB7.0343 |
Giảng Võ |
7L0 |
3.00 |
68 |
KB7.0350 |
Nguyễn Trãi |
7P |
Vắng |
69 |
KB7.0353 |
Chu Văn An |
7L01 |
1.25 |
70 |
KB7.0378 |
Giảng Võ |
7P |
Vắng |