Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
STT |
Mã học sinh |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0003 |
Ngô Gia Tự |
7H0 |
5.25 |
2 |
KB7.0010 |
Bắc Hồng - Đông Anh |
7H0 |
4.75 |
3 |
KB7.0014 |
Thái Thịnh |
7H0 |
4.00 |
4 |
KB7.0020 |
Tân Định |
7H1 |
9.50 |
5 |
KB7.0027 |
Khương Đình |
7H0 |
9.25 |
6 |
KB7.0034 |
Ba Đình |
7H1 |
5.50 |
7 |
KB7.0035 |
Đông La |
7C |
Vắng |
8 |
KB7.0043 |
Kim Giang |
7H0 |
6.00 |
9 |
KB7.0044 |
Đền Lừ |
7H0 |
2.13 |
10 |
KB7.0045 |
Thái Thịnh |
7H0 |
5.25 |
11 |
KB7.0049 |
Quang Trung |
7H1 |
8.75 |
12 |
KB7.0053 |
Thanh Xuân |
7C |
7.75 |
13 |
KB7.0055 |
Amsterdam |
7H0 |
9.75 |
14 |
KB7.0066 |
FPT |
7H1 |
7.25 |
15 |
KB7.0071 |
Kim Giang |
7H0 |
3.00 |
16 |
KB7.0075 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
6.75 |
17 |
KB7.0076 |
Mộ Lao |
7H0 |
7.63 |
18 |
KB7.0079 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
7H0 |
5.50 |
19 |
KB7.0081 |
Giảng Võ |
7H01 |
3.00 |
20 |
KB7.0086 |
Thanh Xuân |
7H0 |
4.50 |
21 |
KB7.0090 |
Tân Định |
7H1 |
9.75 |
22 |
KB7.0092 |
Vĩnh Tuy |
7H0 |
5.75 |
23 |
KB7.0094 |
Phan Đình Giót |
7H0 |
5.25 |
24 |
KB7.0098 |
Chu Văn An |
7H0 |
3.50 |
25 |
KB7.0102 |
Đoàn Thị Điểm |
7H01 |
3.75 |
26 |
KB7.0103 |
Đống Đa |
7H0 |
0.63 |
27 |
KB7.0106 |
Lý Thường Kiệt |
7H1 |
6.00 |
28 |
KB7.0110 |
Trần Duy Hưng |
7H01 |
1.25 |
29 |
KB7.0120 |
Thanh Xuân |
7H0 |
6.00 |
30 |
KB7.0124 |
Thái Thịnh |
7H0 |
1.38 |
31 |
KB7.0128 |
Nguyễn Lân |
7H01 |
4.50 |
32 |
KB7.0131 |
Đống Đa |
7H01 |
3.25 |
33 |
KB7.0135 |
Lê Lợi |
7H0 |
3.25 |
34 |
KB7.0136 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
7.50 |
35 |
KB7.0140 |
Cầu Giấy |
7H0 |
3.13 |
36 |
KB7.0148 |
Thanh Xuân Trung |
7C |
Vắng |
37 |
KB7.0151 |
Thành Công |
7C |
9.00 |
38 |
KB7.0154 |
Ngôi Sao Hà Nội |
7H0 |
2.88 |
39 |
KB7.0174 |
Trần Phú |
7C |
Vắng |
40 |
KB7.0176 |
Giảng Võ |
7H01 |
x |
41 |
KB7.0183 |
Nhân Chính |
7H0 |
4.25 |
42 |
KB7.0189 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H1 |
4.50 |
43 |
KB7.0194 |
Vinschool |
7H0 |
5.50 |
44 |
KB7.0199 |
Ngọc Thụy |
7H0 |
6.25 |
45 |
KB7.0201 |
Thịnh Liệt |
7C |
9.50 |
46 |
KB7.0206 |
Cầu Giấy |
7C |
9.25 |
47 |
KB7.0207 |
Kim Giang |
7H0 |
4.75 |
48 |
KB7.0208 |
Nguyễn Trường Tộ |
7C |
8.75 |
49 |
KB7.0210 |
Khương Mai |
7H01 |
7.75 |
50 |
KB7.0219 |
Newton |
7H1 |
5.25 |
51 |
KB7.0220 |
Quỳnh Mai |
7H1 |
7.75 |
52 |
KB7.0223 |
Lương Thế Vinh |
7H0 |
5.38 |
53 |
KB7.0227 |
Ngũ Hiệp |
7H01 |
5.50 |
54 |
KB7.0238 |
Văn Yên |
7C |
9.75 |
55 |
KB7.0256 |
Archimedes Đông Anh |
7C |
9.50 |
56 |
KB7.0273 |
Archimedes |
7H1 |
5.50 |
57 |
KB7.0274 |
Archimedes ĐA |
7C |
8.50 |
58 |
KB7.0284 |
Kim Giang |
7H0 |
2.75 |
59 |
KB7.0290 |
Cầu Giấy |
7H01 |
Vắng |
60 |
KB7.0292 |
Việt - An |
7H01 |
5.50 |
61 |
KB7.0300 |
vinschool |
7H0 |
7.50 |
62 |
KB7.0304 |
Archimedes |
7H01 |
5.00 |
63 |
KB7.0308 |
Tân Định |
7H1 |
5.25 |
64 |
KB7.0315 |
Thái Thịnh |
7H01 |
3.25 |
65 |
KB7.0325 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H01 |
7.00 |
66 |
KB7.0328 |
Bế Văn Đàn |
7H1 |
7.75 |
67 |
KB7.0329 |
Thái Thịnh |
7H01 |
4.75 |
68 |
KB7.0336 |
Ngô Sỹ Liên |
7H1 |
9.00 |
69 |
KB7.0337 |
Khương Đình |
7H01 |
7.00 |
70 |
KB7.0346 |
Hoàng Liệt |
7C |
8.75 |
71 |
KB7.0352 |
Ngô Sĩ Liên |
7H0 |
8.75 |
72 |
KB7.0353 |
Chu Văn An |
7H1 |
8.50 |
73 |
KB7.0355 |
Lê Lợi |
7H01 |
7.00 |
74 |
KB7.0356 |
Giao Thụy |
7H0 |
6.00 |
75 |
KB7.0363 |
Giảng Võ |
7H1 |
9.50 |
76 |
KB7.0366 |
Đại Mỗ |
7C |
Vắng |
77 |
KB7.0370 |
Quỳnh Mai |
7C |
Vắng |
78 |
KB7.0372 |
Hoàng Mai |
7H1 |
10.00 |
79 |
KB7.0373 |
Phan Đình Giót |
7H1 |
6.00 |