Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB.0583 |
Ngô Sĩ Liên |
8C0 |
5.00 |
2 |
KB.0617 |
Đại Kim |
8C0 |
2.25 |
3 |
KB8.0001 |
Bế Văn Đàn |
8H02 |
5.75 |
4 |
KB8.0007 |
Giảng Võ |
8H0 |
7.00 |
5 |
KB8.0017 |
Giảng Võ |
8H02 |
1.25 |
6 |
KB8.0021 |
Quang Trung |
8H1 |
7.50 |
7 |
KB8.0030 |
Khương Thượng |
8H01 |
6.25 |
8 |
KB8.0044 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H1 |
8.00 |
9 |
KB8.0046 |
Cầu Giấy |
8H0 |
6.25 |
10 |
KB8.0050 |
Nam Trung Yên |
8H0 |
6.50 |
11 |
KB8.0058 |
Lương Thế Vinh |
8H01 |
3.00 |
12 |
KB8.0058 |
Lương Thế Vinh |
8H1 |
9.25 |
13 |
KB8.0059 |
Lương Thế Vinh |
8H1 |
8.25 |
14 |
KB8.0065 |
Nguyễn Trãi |
8H0 |
2.50 |
15 |
KB8.0066 |
Lương Thế Vinh |
8H1 |
7.50 |
16 |
KB8.0068 |
Cầu Giấy |
8H0 |
6.75 |
17 |
KB8.0071 |
Phan Đình Giót |
8H02 |
5.75 |
18 |
KB8.0073 |
Thanh Xuân |
8H02 |
5.75 |
19 |
KB8.0075 |
Định Công |
8H0 |
7.00 |
20 |
KB8.0080 |
Đống Đa |
8H01 |
5.75 |
21 |
KB8.0090 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
7.50 |
22 |
KB8.0093 |
Giảng Võ |
8H01 |
4.75 |
23 |
KB8.0096 |
Ngô Sĩ Liên |
8H01 |
3.25 |
24 |
KB8.0097 |
Trần Duy Hưng |
8H01 |
7.25 |
25 |
KB8.0098 |
Cầu Giấy |
8H0 |
9.50 |
26 |
KB8.0103 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
7.00 |
27 |
KB8.0117 |
Ái Mộ |
8H01 |
6.75 |
28 |
KB8.0119 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H01 |
6.50 |
29 |
KB8.0122 |
Giảng Võ |
8H02 |
2.50 |
30 |
KB8.0123 |
Đống Đa |
8H02 |
Vắng |
31 |
KB8.0124 |
Tân Định |
8H01 |
5.75 |
32 |
KB8.0125 |
Cầu Giấy |
8H02 |
6.50 |
33 |
KB8.0126 |
Phan Đình Giót |
8H01 |
5.50 |
34 |
KB8.0129 |
Nhân Chính |
8H02 |
5.75 |
35 |
KB8.0158 |
Thái Thịnh |
8H1 |
3.00 |
36 |
KB8.0164 |
Trần Đăng Ninh |
8H02 |
0.25 |
37 |
KB8.0167 |
Ngôi sao Hà Nội |
8H01 |
9.50 |
38 |
KB8.0172 |
Gia Thụy |
8H01 |
4.75 |
39 |
KB8.0173 |
Nam Trung Yên |
8H1 |
5.00 |
40 |
KB8.0177 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
8.90 |
41 |
KB8.0183 |
Thành Công |
8H02 |
7.88 |
42 |
KB8.0191 |
Khương Đình |
8H02 |
3.50 |
43 |
KB8.0195 |
Gia Thụy |
8C0 |
4.25 |
44 |
KB8.0198 |
Giảng Võ |
8H02 |
6.50 |
45 |
KB8.0203 |
Kim Giang |
8H1 |
6.50 |
46 |
KB8.0208 |
Trâu Quỳ |
8H02 |
0.50 |
47 |
KB8.0209 |
Nam Trung Yên |
8H02 |
8.70 |
48 |
KB8.0214 |
Tây Sơn |
8H1 |
7.50 |
49 |
KB8.0232 |
Giảng Võ |
8H01 |
6.75 |
50 |
KB8.0246 |
Thái Thịnh |
8H1 |
3.00 |
51 |
KB8.0251 |
Phúc Diễn |
8H1 |
7.00 |
52 |
KB8.0256 |
Thanh Liệt |
8H1 |
6.25 |
53 |
KB8.0258 |
Ngô Sỹ Liên |
8H01 |
6.75 |
54 |
KB8.0267 |
Trần Phú |
8H01 |
1.50 |
55 |
KB8.0274 |
Đống Đa |
8H1 |
7.50 |
56 |
KB8.0279 |
Thái Thịnh |
8H02 |
4.50 |
57 |
KB8.0294 |
Thanh Liệt |
8H01 |
6.25 |
58 |
KB8.0301 |
Phan Đình Giót |
8H01 |
2.75 |
59 |
KB8.0302 |
Lương Thế Vinh |
8H01 |
5.25 |
60 |
KB8.0310 |
Thanh Xuân Trung |
8H1 |
2.50 |
61 |
KB8.0311 |
Trương Công Giai |
8H01 |
6.75 |
62 |
KB8.0320 |
Hoàng Liệt |
8C0 |
6.00 |
63 |
KB8.0324 |
Đoàn Thị Điểm |
8H02 |
1.50 |
64 |
KB8.0326 |
Đống Đa |
8H1 |
8.25 |
65 |
KB8.0346 |
Lomonoxop |
8H02 |
5.50 |
66 |
KB8.0350 |
Đại Kim |
8H02 |
7.75 |
67 |
KB8.0356 |
Ngôi Sao |
8H0 |
6.00 |
68 |
KB8.0369 |
Đống Đa |
8H1 |
0.50 |
69 |
KB8.0370 |
Trần Duy Hưng |
8C0 |
3.00 |
70 |
KB8.0384 |
Thành Công |
8H02 |
Vắng |
71 |
KB8.0388 |
Trung Văn |
8H1 |
7.50 |
72 |
KB8.0395 |
Ngô Sĩ Liên |
8H01 |
4.00 |
73 |
KB8.0409 |
Cao Bá Quát - Gia Lâm |
8C0 |
5.25 |
74 |
KB8.0411 |
Đống Đa |
8H1 |
6.50 |
75 |
KB8.0413 |
Cầu Giấy |
8H0 |
9.50 |
76 |
KB8.0417 |
Trưng Vương |
8H0 |
2.50 |
77 |
KB8.0419 |
Lương Thế Vinh |
8C0 |
5.50 |
78 |
KB8.0422 |
Nguyễn Trãi |
8H0 |
8.00 |
79 |
KB8.0423 |
Lương Thế Vinh |
8H1 |
9.00 |
80 |
KB8.0439 |
Nguyễn Tất Thành |
8H02 |
5.75 |
81 |
KB8.0442 |
Thanh Xuân |
8H02 |
6.50 |
82 |
KB8.0446 |
Phan Đình Giót |
8H1 |
8.00 |
83 |
KB8.0447 |
Thị Trấn Vôi - Bắc Giang |
8C0 |
Vắng |
84 |
KB8.0450 |
Ngô Sĩ Liên |
8C0 |
7.25 |
85 |
KB8.0463 |
Phú Thượng |
8C0 |
5.00 |
86 |
KB8.0464 |
Dương Phúc Tư- Hưng Yên |
8C0 |
7.25 |
87 |
KB8.0478 |
Kim Đồng |
8C0 |
5.75 |
88 |
KB8.0479 |
Lê Quý Đôn |
8C0 |
8.75 |
89 |
KB8.0481 |
Nguyễn Tất Thành |
8C0 |
8.25 |
90 |
KB8.0484 |
Ngô Sĩ Liên |
8H01 |
0.75 |
91 |
KB8.0495 |
Ngô Sĩ Liên |
8C0 |
5.75 |
92 |
KB8.0500 |
Cầu Giấy |
8H01 |
2.25 |
93 |
KB8.0514 |
FPT Cầu Giấy |
8H1 |
3.50 |
94 |
KB8.0515 |
Ngô Sĩ Liên |
8C0 |
3.00 |
95 |
KB8.0516 |
Nam Trung Yên |
8H01 |
6.50 |
96 |
KB8.0520 |
Nghi Sơn - Thanh Hóa |
8C0 |
Vắng |
97 |
KB8.0522 |
Đại Kim |
8H01 |
6.00 |
98 |
KB8.0536 |
Quỳnh Mai |
8H0 |
1.25 |
99 |
KB8.0539 |
Yên Sở |
8H02 |
0.50 |
100 |
KB8.0543 |
Thực Nghiệm |
8H1 |
9.00 |
101 |
KB8.0544 |
Hoàng Liệt |
8C0 |
4.25 |
102 |
KB8.0548 |
Đống Đa |
8C0 |
2.75 |
103 |
KB8.0561 |
Cao Bá Quát |
8C0 |
9.50 |
104 |
KB8.0569 |
Lomonoxop |
8H01 |
4.50 |
105 |
KB8.0570 |
Ngô Sĩ Liên |
8C0 |
6.00 |
106 |
KB8.0572 |
Thăng Long |
8H1 |
7.25 |
107 |
KB8.0573 |
Kim Giang |
8H1 |
5.50 |
108 |
KB8.0574 |
Archimedes Đông Anh |
8C0 |
5.00 |
109 |
KB8.0577 |
Dương Phúc Tư- Hưng Yên |
8C0 |
7.25 |
110 |
KB8.0578 |
Thăng Long |
8H1 |
8.00 |
111 |
KB8.0580 |
Tân Định |
8C0 |
7.00 |
112 |
KB8.0600 |
Ngôi Sao |
8H1 |
10.00 |
113 |
KB8.0605 |
Ngô Sĩ Liên |
8H1 |
8.50 |
114 |
KB8.0608 |
Chu Văn An - Long Biên |
8H0 |
4.75 |
115 |
KB8.0614 |
Chu Văn An |
8H0 |
2.50 |
116 |
KB8.0618 |
Lương Thế Vinh |
8H0 |
Vắng |
117 |
KB9.0547 |
Lương Thế Vinh |
8H02 |
4.50 |