TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Thông báo
 
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TOÁN 9

Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.

TT Mã HS Trường Lớp Điểm
1 KB9.0002 Lương Thế Vinh 9T0 2.50
2 KB9.0008 Hoàng Liệt 9T0 5.50
3 KB9.0009 Hoàng Mai 9T1 6.75
4 KB9.0011 Archimedes 9T0 4.00
5 KB9.0016 Quỳnh Mai 9T02 6.00
6 KB9.0025 Nguyễn Trường Tộ 9T1 3.50
7 KB9.0026 Lê Ngọc Hân 9T0 2.00
8 KB9.0027 Nguyễn Tri Phương 9T01 5.00
9 KB9.0028 Trưng Vương 9T0 3.25
10 KB9.0029 Giảng Võ 9T01 6.00
11 KB9.0032 Yên Hòa 9T0 3.75
12 KB9.0034 Nam Trung Yên 9T3 3.50
13 KB9.0036 Long Biên 9T0 25.00
14 KB9.0039 Giảng Võ 9T02 4.00
15 KB9.0040 Tân Mai 9T2 3.25
16 KB9.0043 Lương Thế Vinh 9T0 6.50
17 KB9.0044 Cầu Giấy 9T1 4.50
18 KB9.0046 Vinschool 9T0 Vắng
19 KB9.0048 Dương Quang 9T01 5.50
20 KB9.0052 Nguyễn Trường Tộ 9T1 4.00
21 KB9.0053 Nguyễn Trường Tộ 9T1 4.00
22 KB9.0054 Nhân Chính 9T0 3.50
23 KB9.0055 Nguyễn Trường Tộ 9T1 4.00
24 KB9.0057 archimedes 9T0 6.00
25 KB9.0061 Trưng Nhị 9T0 1.75
26 KB9.0062 Tân Mai 9T2 5.50
27 KB9.0068 Lương Thế Vinh 9T1 3.50
28 KB9.0072 Tây Mỗ 9T1 3.00
29 KB9.0074 Đống Đa 9T01 Vắng
30 KB9.0075 Chu Văn An - Thanh Trì 9T01 Vắng
31 KB9.0079 Kim Chung 9T2 5.50
32 KB9.0081 Ngôi Sao 9T2 Vắng
33 KB9.0083 Lê Ngọc Hân 9T01 6.25
34 KB9.0085 Khương Thượng 9T01 8.00
35 KB9.0087 Gia Thụy 9T1 4.50
36 KB9.0090 Hoàng Liệt 9T3 6.50
37 KB9.0092 Long Biên 9T0 2.00
38 KB9.0093 Lê Quý Đôn 9T0 8.00
39 KB9.0094 Láng Thượng 9T2 6.75
40 KB9.0095 Tân Mai 9T1 5.00
41 KB9.0098 Phương Mai 9T01 3.50
42 KB9.0099 Thái Thịnh 9T0 6.00
43 KB9.0101 Văn Điển 9T01 3.25
44 KB9.0102 Nguyễn Trường Tộ 9T1 6.00
45 KB9.0103 Tân Định 9T1 3.50
46 KB9.0109 Giảng Võ 9T1 Vắng
47 KB9.0110 Nguyễn Trường Tộ 9T2 2.50
48 KB9.0116 Chu Văn An 9T0 3.00
49 KB9.0119 Giảng Võ 9T0 Vắng
50 KB9.0122 Văn Điển 9T3 6.00
51 KB9.0123 Linh Đàm 9T1 2.00
52 KB9.0125 Hoàng Liệt 9T2 7.00
53 KB9.0126 Nguyễn Trường Tộ 9T01 4.50
54 KB9.0128 Hoàn Kiếm 9T1 3.00
55 KB9.0132 Thanh Liệt 9T3 5.25
56 KB9.0144 Trần Đăng Ninh 9T0 5.00
57 KB9.0149 Bế Văn Đàn 9T1 2.50
58 KB9.0151 Tân Định 9T01 4.75
59 KB9.0153 Lương Thế Vinh 9T0 5.00
60 KB9.0154 Bế Văn Đàn 9T3 3.50
61 KB9.0157 Thanh Xuân 9T2 6.00
62 KB9.0161 Kiêu Kỵ 9T01 5.00
63 KB9.0162 Yên Viên 9T01 5.50
64 KB9.0163 Greenfield 9T2 7.25
65 KB9.0183 Thái Thịnh 9T2 Vắng
66 KB9.0186 Ngôi Sao 9T0 8.00
67 KB9.0189 Cầu Giấy 9T0 4.00
68 KB9.0192 Nguyễn Trường Tộ 9T01 6.50
69 KB9.0194 Thanh Xuân Trung 9T01 5.00
70 KB9.0195 Khương Mai 9T3 5.25
71 KB9.0197 Cầu Giấy 9T0 4.50
72 KB9.0198 Kim Giang 9T01 2.75
73 KB9.0200 Thanh Xuân 9T01 6.50
74 KB9.0209 Cầu Giấy 9T0 6.00
75 KB9.0212 Vĩnh Hưng 9T1 7.00
76 KB9.0213 Dịch Vọng Hậu 9M0 5.00
77 KB9.0214 Yên Hòa 9T01 8.00
78 KB9.0223 Giảng Võ 9T01 5.25
79 KB9.0225 Gia Thụy 9T1 4.00
80 KB9.0228 Ban Mai 9T01 6.00
81 KB9.0229 Khương Thượng 9T01 5.25
82 KB9.0231 Nguyễn Trãi 9T3 5.50
83 KB9.0240 Nguyễn Trường Tộ 9T1 3.50
84 KB9.0246 Ngô Sĩ Liên 9T1 3.50
85 KB9.0252 Lương Thế Vinh 9M0 7.00
86 KB9.0259 Hoàng Mai 9T1 7.50
87 KB9.0262 Nguyễn Trường Tộ 9T1 3.00
88 KB9.0263 Thanh Xuân 9T01 5.25
89 KB9.0264 Bồ Đề 9T0 1.00
90 KB9.0266 Trưng Vương 9T02 3.00
91 KB9.0267 Trưng Nhị 9T2 3.00
92 KB9.0277 Trưng Vương 9T01 5.00
93 KB9.0278 Ngô Sĩ Liên 9T01 Vắng
94 KB9.0288 Chu Văn An 9T0 3.00
95 KB9.0292 Giảng Võ 9T0 1.75
96 KB9.0294 Ngoại Ngữ 9T2 4.00
97 KB9.0296 Thành Công 9T0 Vắng
98 KB9.0297 Thị trấn Yên Viên 9T02 7.00
99 KB9.0303 Tân Định 9T1 3.75
100 KB9.0310 Chu Văn An 9T2 4.25
101 KB9.0318 Thái Thịnh 9T1 3.50
102 KB9.0323 Khương Thượng 9T01 6.50
103 KB9.0331 Yên Hòa 9T0 3.00
104 KB9.0344 Thái Thịnh 9T2 8.50
105 KB9.0347 Giảng Võ 9T1 Vắng
106 KB9.0355 Lương Thế Vinh 9T2 5.00
107 KB9.0360 Chu Văn An 9T0 7.50
108 KB9.0361 Xuân Hòa - Phúc Yên - Vĩnh Phúc 9T2 9.50
109 KB9.0371 Vĩnh Tuy 9T02 8.00
110 KB9.0375 Thanh Xuân 9T2 Vắng
111 KB9.0379 Nguyễn Siêu 9T1 3.00
112 KB9.0380 Nguyễn Siêu 9T1 2.00
113 KB9.0389 Tô Vĩnh Diện 9T0 5.25
114 KB9.0390 Ngô Gia Tự 9T0 6.75
115 KB9.0394 Lê Hồng Phong 9T01 3.50
116 KB9.0402 Minh Trí 9T02 8.50
117 KB9.0403 Trương Công Giai 9T3 7.00
118 KB9.0407 Hoàng Mai 9T3 6.00
119 KB9.0409 Đại Kim 9M0 6.50
120 KB9.0411 Thạch Bàn - Long Biên 9T2 7.00
121 KB9.0413 Tân Định 9T01 5.00
122 KB9.0420 Nguyễn Bỉnh Khiêm 9T1 4.00
123 KB9.0421 Kiều Phú - Quốc Oai 9T3 3.50
124 KB9.0426 Thái Thịnh 9T0 3.75
125 KB9.0427 Giảng Võ 9T3 5.50
126 KB9.0428 Phương Mai 9T0 5.00
127 KB9.0429 Hoàng Hoa Thám 9T01 5.00
128 KB9.0447 Thanh Xuân 9T0 6.00
129 KB9.0448 Lương Thế Vinh 9T1 3.00
130 KB9.0449 Vĩnh Tuy 9T01 Vắng
131 KB9.0453 Lương Thế Vinh 9T0 8.00
132 KB9.0454 Lê Quý Đôn 9T01 3.25
133 KB9.0460 Phan Chu Trinh 9T02 4.50
134 KB9.0461 Ngô Quyền 9M0 6.50
135 KB9.0468 Lương Thế Vinh TT 9M0 4.00
136 KB9.0469 Phương Mai 9M0 5.50
137 KB9.0470 Thạch Bàn 9T3 0.50
138 KB9.0471 Edison 9M0 5.00
139 KB9.0478 Lê Lợi 9T02 1.00
140 KB9.0491 Lê Lợi 9M0 9.00
141 KB9.0501 Archimedes 9T2 3.75
142 KB9.0506 Cự Khối 9M0 5.00
143 KB9.0512 Ngôi Sao 9T1 3.25
144 KB9.0513 Xuân Đỉnh 9T0 4.25
145 KB9.0524 Nguyễn Trường Tộ 9T1 5.00
146 KB9.0527 Trưng Vương 9T01 5.25
147 KB9.0533 Hải Bối 9T02 2.00
148 KB9.0544 Kim Giang 9T2 5.00
149 KB9.0555 Thanh Quan 9M0 3.00
150 KB9.0556 Yên Hòa 9T0 4.00
151 KB9.0557 Đoàn Thị Điểm 9T01 4.50
152 KB9.0563 Ba Đình 9T02 8.00
153 KB9.0574 Trưng Vương 9T2 6.25
154 KB9.0576 Ngô Sĩ Liên 9T2 3.25
155 KB9.0578 Marie Curie 9T2 8.50
156 KB9.0583 Trần Duy Hưng 9T0 Vắng
157 KB9.0584 Mai Động 9T0 4.00
158 KB9.0587 Thanh Xuân 9T01 6.25
159 KB9.0601 Gia Thụy 9T3 7.25
160 KB9.0605 Đoàn Thị Điểm 9T3 4.00
161 KB9.0607 Dịch Vọng 9T3 2.25
162 KB9.0611 Thanh Xuân Trung 9T2 5.00
163 KB9.0617 Nguyễn Trãi 9T3 7.25
164 KB9.0619 Nguyễn Gia Thiều 9T0 0.00
165 KB9.0622 Nguyễn Huệ - Hải Dương 9M0 6.50
166 KB9.0632 Ngô Sĩ Liên 9T3 4.50
167 KB9.0636 Archimedes 9T1 5.00
168 KB9.0640 Cầu Giấy 9T1 3.00
169 KB9.0642 Việt An 9T01 1.25
170 KB9.0653 Nguyễn Huy Tưởng 9M0 3.00
171 KB9.0654 Sài Đồng 9T02 3.50

 

  


Các tin khác
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN NGỮ VĂN LỚP 8 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN HÓA HỌC LỚP 8 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN VẬT LÝ LỚP 8 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TOÁN LỚP 8 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN HÓA HỌC LỚP 7 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN VẬT LÝ LỚP 7 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TOÁN LỚP 7 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN VẬT LÝ LỚP 6 (10/04/2025)
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN IV NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TOÁN LỚP 6 (10/04/2025)
THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ LỄ NGÀY GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG, 30/4 VÀ 1/5 NĂM HỌC 2024 - 2025 (29/03/2025)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn