Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB9.0002 |
Lương Thế Vinh |
9T0 |
2.50 |
2 |
KB9.0008 |
Hoàng Liệt |
9T0 |
5.50 |
3 |
KB9.0009 |
Hoàng Mai |
9T1 |
6.75 |
4 |
KB9.0011 |
Archimedes |
9T0 |
4.00 |
5 |
KB9.0016 |
Quỳnh Mai |
9T02 |
6.00 |
6 |
KB9.0025 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
3.50 |
7 |
KB9.0026 |
Lê Ngọc Hân |
9T0 |
2.00 |
8 |
KB9.0027 |
Nguyễn Tri Phương |
9T01 |
5.00 |
9 |
KB9.0028 |
Trưng Vương |
9T0 |
3.25 |
10 |
KB9.0029 |
Giảng Võ |
9T01 |
6.00 |
11 |
KB9.0032 |
Yên Hòa |
9T0 |
3.75 |
12 |
KB9.0034 |
Nam Trung Yên |
9T3 |
3.50 |
13 |
KB9.0036 |
Long Biên |
9T0 |
25.00 |
14 |
KB9.0039 |
Giảng Võ |
9T02 |
4.00 |
15 |
KB9.0040 |
Tân Mai |
9T2 |
3.25 |
16 |
KB9.0043 |
Lương Thế Vinh |
9T0 |
6.50 |
17 |
KB9.0044 |
Cầu Giấy |
9T1 |
4.50 |
18 |
KB9.0046 |
Vinschool |
9T0 |
Vắng |
19 |
KB9.0048 |
Dương Quang |
9T01 |
5.50 |
20 |
KB9.0052 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
4.00 |
21 |
KB9.0053 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
4.00 |
22 |
KB9.0054 |
Nhân Chính |
9T0 |
3.50 |
23 |
KB9.0055 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
4.00 |
24 |
KB9.0057 |
archimedes |
9T0 |
6.00 |
25 |
KB9.0061 |
Trưng Nhị |
9T0 |
1.75 |
26 |
KB9.0062 |
Tân Mai |
9T2 |
5.50 |
27 |
KB9.0068 |
Lương Thế Vinh |
9T1 |
3.50 |
28 |
KB9.0072 |
Tây Mỗ |
9T1 |
3.00 |
29 |
KB9.0074 |
Đống Đa |
9T01 |
Vắng |
30 |
KB9.0075 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
9T01 |
Vắng |
31 |
KB9.0079 |
Kim Chung |
9T2 |
5.50 |
32 |
KB9.0081 |
Ngôi Sao |
9T2 |
Vắng |
33 |
KB9.0083 |
Lê Ngọc Hân |
9T01 |
6.25 |
34 |
KB9.0085 |
Khương Thượng |
9T01 |
8.00 |
35 |
KB9.0087 |
Gia Thụy |
9T1 |
4.50 |
36 |
KB9.0090 |
Hoàng Liệt |
9T3 |
6.50 |
37 |
KB9.0092 |
Long Biên |
9T0 |
2.00 |
38 |
KB9.0093 |
Lê Quý Đôn |
9T0 |
8.00 |
39 |
KB9.0094 |
Láng Thượng |
9T2 |
6.75 |
40 |
KB9.0095 |
Tân Mai |
9T1 |
5.00 |
41 |
KB9.0098 |
Phương Mai |
9T01 |
3.50 |
42 |
KB9.0099 |
Thái Thịnh |
9T0 |
6.00 |
43 |
KB9.0101 |
Văn Điển |
9T01 |
3.25 |
44 |
KB9.0102 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
6.00 |
45 |
KB9.0103 |
Tân Định |
9T1 |
3.50 |
46 |
KB9.0109 |
Giảng Võ |
9T1 |
Vắng |
47 |
KB9.0110 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T2 |
2.50 |
48 |
KB9.0116 |
Chu Văn An |
9T0 |
3.00 |
49 |
KB9.0119 |
Giảng Võ |
9T0 |
Vắng |
50 |
KB9.0122 |
Văn Điển |
9T3 |
6.00 |
51 |
KB9.0123 |
Linh Đàm |
9T1 |
2.00 |
52 |
KB9.0125 |
Hoàng Liệt |
9T2 |
7.00 |
53 |
KB9.0126 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T01 |
4.50 |
54 |
KB9.0128 |
Hoàn Kiếm |
9T1 |
3.00 |
55 |
KB9.0132 |
Thanh Liệt |
9T3 |
5.25 |
56 |
KB9.0144 |
Trần Đăng Ninh |
9T0 |
5.00 |
57 |
KB9.0149 |
Bế Văn Đàn |
9T1 |
2.50 |
58 |
KB9.0151 |
Tân Định |
9T01 |
4.75 |
59 |
KB9.0153 |
Lương Thế Vinh |
9T0 |
5.00 |
60 |
KB9.0154 |
Bế Văn Đàn |
9T3 |
3.50 |
61 |
KB9.0157 |
Thanh Xuân |
9T2 |
6.00 |
62 |
KB9.0161 |
Kiêu Kỵ |
9T01 |
5.00 |
63 |
KB9.0162 |
Yên Viên |
9T01 |
5.50 |
64 |
KB9.0163 |
Greenfield |
9T2 |
7.25 |
65 |
KB9.0183 |
Thái Thịnh |
9T2 |
Vắng |
66 |
KB9.0186 |
Ngôi Sao |
9T0 |
8.00 |
67 |
KB9.0189 |
Cầu Giấy |
9T0 |
4.00 |
68 |
KB9.0192 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T01 |
6.50 |
69 |
KB9.0194 |
Thanh Xuân Trung |
9T01 |
5.00 |
70 |
KB9.0195 |
Khương Mai |
9T3 |
5.25 |
71 |
KB9.0197 |
Cầu Giấy |
9T0 |
4.50 |
72 |
KB9.0198 |
Kim Giang |
9T01 |
2.75 |
73 |
KB9.0200 |
Thanh Xuân |
9T01 |
6.50 |
74 |
KB9.0209 |
Cầu Giấy |
9T0 |
6.00 |
75 |
KB9.0212 |
Vĩnh Hưng |
9T1 |
7.00 |
76 |
KB9.0213 |
Dịch Vọng Hậu |
9M0 |
5.00 |
77 |
KB9.0214 |
Yên Hòa |
9T01 |
8.00 |
78 |
KB9.0223 |
Giảng Võ |
9T01 |
5.25 |
79 |
KB9.0225 |
Gia Thụy |
9T1 |
4.00 |
80 |
KB9.0228 |
Ban Mai |
9T01 |
6.00 |
81 |
KB9.0229 |
Khương Thượng |
9T01 |
5.25 |
82 |
KB9.0231 |
Nguyễn Trãi |
9T3 |
5.50 |
83 |
KB9.0240 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
3.50 |
84 |
KB9.0246 |
Ngô Sĩ Liên |
9T1 |
3.50 |
85 |
KB9.0252 |
Lương Thế Vinh |
9M0 |
7.00 |
86 |
KB9.0259 |
Hoàng Mai |
9T1 |
7.50 |
87 |
KB9.0262 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
3.00 |
88 |
KB9.0263 |
Thanh Xuân |
9T01 |
5.25 |
89 |
KB9.0264 |
Bồ Đề |
9T0 |
1.00 |
90 |
KB9.0266 |
Trưng Vương |
9T02 |
3.00 |
91 |
KB9.0267 |
Trưng Nhị |
9T2 |
3.00 |
92 |
KB9.0277 |
Trưng Vương |
9T01 |
5.00 |
93 |
KB9.0278 |
Ngô Sĩ Liên |
9T01 |
Vắng |
94 |
KB9.0288 |
Chu Văn An |
9T0 |
3.00 |
95 |
KB9.0292 |
Giảng Võ |
9T0 |
1.75 |
96 |
KB9.0294 |
Ngoại Ngữ |
9T2 |
4.00 |
97 |
KB9.0296 |
Thành Công |
9T0 |
Vắng |
98 |
KB9.0297 |
Thị trấn Yên Viên |
9T02 |
7.00 |
99 |
KB9.0303 |
Tân Định |
9T1 |
3.75 |
100 |
KB9.0310 |
Chu Văn An |
9T2 |
4.25 |
101 |
KB9.0318 |
Thái Thịnh |
9T1 |
3.50 |
102 |
KB9.0323 |
Khương Thượng |
9T01 |
6.50 |
103 |
KB9.0331 |
Yên Hòa |
9T0 |
3.00 |
104 |
KB9.0344 |
Thái Thịnh |
9T2 |
8.50 |
105 |
KB9.0347 |
Giảng Võ |
9T1 |
Vắng |
106 |
KB9.0355 |
Lương Thế Vinh |
9T2 |
5.00 |
107 |
KB9.0360 |
Chu Văn An |
9T0 |
7.50 |
108 |
KB9.0361 |
Xuân Hòa - Phúc Yên - Vĩnh Phúc |
9T2 |
9.50 |
109 |
KB9.0371 |
Vĩnh Tuy |
9T02 |
8.00 |
110 |
KB9.0375 |
Thanh Xuân |
9T2 |
Vắng |
111 |
KB9.0379 |
Nguyễn Siêu |
9T1 |
3.00 |
112 |
KB9.0380 |
Nguyễn Siêu |
9T1 |
2.00 |
113 |
KB9.0389 |
Tô Vĩnh Diện |
9T0 |
5.25 |
114 |
KB9.0390 |
Ngô Gia Tự |
9T0 |
6.75 |
115 |
KB9.0394 |
Lê Hồng Phong |
9T01 |
3.50 |
116 |
KB9.0402 |
Minh Trí |
9T02 |
8.50 |
117 |
KB9.0403 |
Trương Công Giai |
9T3 |
7.00 |
118 |
KB9.0407 |
Hoàng Mai |
9T3 |
6.00 |
119 |
KB9.0409 |
Đại Kim |
9M0 |
6.50 |
120 |
KB9.0411 |
Thạch Bàn - Long Biên |
9T2 |
7.00 |
121 |
KB9.0413 |
Tân Định |
9T01 |
5.00 |
122 |
KB9.0420 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
9T1 |
4.00 |
123 |
KB9.0421 |
Kiều Phú - Quốc Oai |
9T3 |
3.50 |
124 |
KB9.0426 |
Thái Thịnh |
9T0 |
3.75 |
125 |
KB9.0427 |
Giảng Võ |
9T3 |
5.50 |
126 |
KB9.0428 |
Phương Mai |
9T0 |
5.00 |
127 |
KB9.0429 |
Hoàng Hoa Thám |
9T01 |
5.00 |
128 |
KB9.0447 |
Thanh Xuân |
9T0 |
6.00 |
129 |
KB9.0448 |
Lương Thế Vinh |
9T1 |
3.00 |
130 |
KB9.0449 |
Vĩnh Tuy |
9T01 |
Vắng |
131 |
KB9.0453 |
Lương Thế Vinh |
9T0 |
8.00 |
132 |
KB9.0454 |
Lê Quý Đôn |
9T01 |
3.25 |
133 |
KB9.0460 |
Phan Chu Trinh |
9T02 |
4.50 |
134 |
KB9.0461 |
Ngô Quyền |
9M0 |
6.50 |
135 |
KB9.0468 |
Lương Thế Vinh TT |
9M0 |
4.00 |
136 |
KB9.0469 |
Phương Mai |
9M0 |
5.50 |
137 |
KB9.0470 |
Thạch Bàn |
9T3 |
0.50 |
138 |
KB9.0471 |
Edison |
9M0 |
5.00 |
139 |
KB9.0478 |
Lê Lợi |
9T02 |
1.00 |
140 |
KB9.0491 |
Lê Lợi |
9M0 |
9.00 |
141 |
KB9.0501 |
Archimedes |
9T2 |
3.75 |
142 |
KB9.0506 |
Cự Khối |
9M0 |
5.00 |
143 |
KB9.0512 |
Ngôi Sao |
9T1 |
3.25 |
144 |
KB9.0513 |
Xuân Đỉnh |
9T0 |
4.25 |
145 |
KB9.0524 |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1 |
5.00 |
146 |
KB9.0527 |
Trưng Vương |
9T01 |
5.25 |
147 |
KB9.0533 |
Hải Bối |
9T02 |
2.00 |
148 |
KB9.0544 |
Kim Giang |
9T2 |
5.00 |
149 |
KB9.0555 |
Thanh Quan |
9M0 |
3.00 |
150 |
KB9.0556 |
Yên Hòa |
9T0 |
4.00 |
151 |
KB9.0557 |
Đoàn Thị Điểm |
9T01 |
4.50 |
152 |
KB9.0563 |
Ba Đình |
9T02 |
8.00 |
153 |
KB9.0574 |
Trưng Vương |
9T2 |
6.25 |
154 |
KB9.0576 |
Ngô Sĩ Liên |
9T2 |
3.25 |
155 |
KB9.0578 |
Marie Curie |
9T2 |
8.50 |
156 |
KB9.0583 |
Trần Duy Hưng |
9T0 |
Vắng |
157 |
KB9.0584 |
Mai Động |
9T0 |
4.00 |
158 |
KB9.0587 |
Thanh Xuân |
9T01 |
6.25 |
159 |
KB9.0601 |
Gia Thụy |
9T3 |
7.25 |
160 |
KB9.0605 |
Đoàn Thị Điểm |
9T3 |
4.00 |
161 |
KB9.0607 |
Dịch Vọng |
9T3 |
2.25 |
162 |
KB9.0611 |
Thanh Xuân Trung |
9T2 |
5.00 |
163 |
KB9.0617 |
Nguyễn Trãi |
9T3 |
7.25 |
164 |
KB9.0619 |
Nguyễn Gia Thiều |
9T0 |
0.00 |
165 |
KB9.0622 |
Nguyễn Huệ - Hải Dương |
9M0 |
6.50 |
166 |
KB9.0632 |
Ngô Sĩ Liên |
9T3 |
4.50 |
167 |
KB9.0636 |
Archimedes |
9T1 |
5.00 |
168 |
KB9.0640 |
Cầu Giấy |
9T1 |
3.00 |
169 |
KB9.0642 |
Việt An |
9T01 |
1.25 |
170 |
KB9.0653 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9M0 |
3.00 |
171 |
KB9.0654 |
Sài Đồng |
9T02 |
3.50 |