Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB9.0052 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
7.00 |
2 |
KB9.0066 |
Thái Thịnh |
9V |
7.00 |
3 |
KB9.0102 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
7.50 |
4 |
KB9.0106 |
Đại Kim |
9V |
8.00 |
5 |
KB9.0147 |
Đống Đa |
9V |
7.50 |
6 |
KB9.0163 |
Greenfield |
9V |
7.75 |
7 |
KB9.0175 |
Giảng Võ |
9V |
8.00 |
8 |
KB9.0233 |
Kim Giang |
9V |
7.50 |
9 |
KB9.0234 |
Thanh Quan |
9V |
7.00 |
10 |
KB9.0236 |
Archimedes |
9V |
7.00 |
11 |
KB9.0243 |
Khương Trung |
9V |
7.50 |
12 |
KB9.0244 |
Đống Đa |
9V |
7.50 |
13 |
KB9.0248 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
7.00 |
14 |
KB9.0257 |
Thanh Xuân Trung |
9V |
7.50 |
15 |
KB9.0318 |
Thái Thịnh |
9V |
7.50 |
16 |
KB9.0346 |
Lương Thế Vinh |
9V |
7.50 |
17 |
KB9.0359 |
Nguyễn Đình Chiểu |
9V |
7.00 |
18 |
KB9.0401 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
7.50 |
19 |
KB9.0437 |
Cát Linh |
9V |
7.50 |
20 |
KB9.0440 |
Thịnh Quang |
9V |
6.50 |
21 |
KB9.0462 |
Khương Thượng |
9V |
7.50 |
22 |
KB9.0505 |
Mari curie |
9V |
7.50 |
23 |
KB9.0526 |
Marie Curie |
9V |
7.50 |
24 |
KB9.0539 |
Vinschool |
9V |
7.50 |
25 |
KB9.0566 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
6.50 |
26 |
KB9.0578 |
Marie Curie |
9V |
6.75 |
27 |
KB9.0579 |
Khương Thượng |
9V |
7.50 |
28 |
KB9.0582 |
Victory |
9V |
7.00 |
29 |
KB9.0596 |
Lương Thế Vinh |
9V |
7.50 |
30 |
KB9.0604 |
Lương Thế Vinh |
9V |
7.50 |
31 |
KB9.0614 |
Lương Thế Vinh |
9V |
7.50 |
32 |
KB9.0631 |
Thái Thịnh |
9V |
6.50 |
33 |
KB9.0643 |
Thanh Quan |
9V |
6.50 |
34 |
KB9.0645 |
Trần Duy Hưng |
9V |
7.00 |
35 |
KB9.0649 |
Lương Thế Vinh |
9V |
7.50 |
36 |
KB9.0659 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
6.50 |
37 |
KB9.0661 |
Thanh Xuân Trung |
9V |
6.50 |
38 |
KB9.0671 |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
Vắng |
39 |
KB9.0673 |
Thái Thịnh |
9V |
Vắng |