TT |
Mã
học sinh |
Họ |
Tên |
Tên trường |
Lớp Khoa Bảng |
Môn thi |
Đỗ các trường chuyên |
1 |
KB9.0332 |
Trịnh Mai |
An |
Archimedes - Đông Anh |
9L02 |
Lý |
Chuyên Lý Amsterdam |
2 |
KB9.0616 |
Lê Phi |
Anh |
Ngô Quyền |
9H01 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm |
3 |
KB9.0240 |
Ngô Thị Mỹ |
Anh |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1, 9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN |
4 |
KB9.0482 |
Nguyễn Doãn Lương |
Anh |
Lương Thế Vinh |
9H02 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN |
5 |
KB9.0163 |
Nguyễn Đức |
Anh |
Greenfield |
9T2, 9V1, 9S0 |
Sinh |
Chuyên Sinh KHTN |
6 |
KB9.0179 |
Nguyễn Minh |
Anh |
Trần Duy Hưng |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
7 |
KB9.0390 |
Nguyễn Nhật |
Anh |
Lương Thế Vinh |
9T0 |
Toán |
Chuyên Toán Sư Phạm
Chuyên Toán Amsterdam |
8 |
KB9.0602 |
Dương Danh |
Bảo |
Amsterdam |
9T0_2 |
Toán |
Chuyên Tin KHTN
Chuyên Toán Sư Phạm
Chuyên Tin Amsterdam |
9 |
KB9.0484 |
Hoàng Hà |
Bảo |
Lê Quý Đôn - Hà Đông |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
10 |
KB9.0263 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
Thanh Xuân |
9T01, 9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
11 |
KB9.0216 |
Nguyễn Bảo |
Châu |
Nam Từ Liêm |
9L02 |
Lý |
Chuyên lý KHTN |
12 |
KB9.0259 |
Nguyễn Minh |
Châu |
Hoàng Mai |
9T1, 9L02 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN |
13 |
KB9.0252 |
Bùi Quỳnh |
Chi |
Lương Thế Vinh |
9M0 |
Toán |
Chuyên Sinh KHTN |
14 |
KB9.0536 |
Nguyễn Khánh |
Chi |
Archimedes |
9L0 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Chu Văn An |
15 |
KB9.0006 |
Nguyễn Mai |
Chi |
Gia Thụy |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Chu Văn An |
16 |
KB9.0447 |
Nguyễn Nam |
Cường |
Thanh Xuân |
9T0 |
Toán |
Chuyên Toán Sư Phạm
Chuyên Tin Nguyễn Huệ |
17 |
KB9.0032 |
Nguyễn Vũ Hải |
Đăng |
Yên Hòa |
9T0 |
Toán |
Chuyên Tin KHTN |
18 |
KB9.0309 |
Vũ Hải |
Đăng |
Hoàng Mai |
9L02 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN |
19 |
KB9.0598 |
Lại Quốc |
Đạt |
Nguyễn Huy Tưởng |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
20 |
KB9.0409 |
Nguyễn Hữu Phúc |
Đạt |
Đại Kim |
9M0, 9C0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
21 |
KB9.0210 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
Tân Định |
9L02 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Amsterdam |
22 |
KB9.0623 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
Lomonoxop |
9C0 |
Hóa |
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
23 |
KB9.0361 |
Chu Ngọc |
Diệp |
Xuân Hòa - Phúc Yên - Vĩnh Phúc |
9T2 9L01 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN |
24 |
KB9.0170 |
Nguyễn Đình Mạnh |
Đức |
Nguyễn Quý Đức |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
25 |
KB9.0672 |
Trịnh Anh |
Đức |
Lê Lợi |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN |
26 |
KB9.0411 |
Nguyễn Hữu Anh |
Dũng |
Thạch Bàn - Long Biên |
9T2 9L02 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Chu Văn An |
27 |
KB9.0371 |
Nguyễn Quang |
Dũng |
Vĩnh Tuy |
9T02 |
Toán |
Chuyên Tin KHTN
Chuyên Tin Sư Phạm |
28 |
KB9.0490 |
Phùng Tuấn |
Dũng |
|
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm |
29 |
KB9.0027 |
Vũ Việt |
Dũng |
Nguyễn Tri Phương |
9T01 |
Toán |
Chuyên Toán Chu Văn An |
30 |
KB9.0264 |
Bùi Ánh |
Dương |
Trưng Vương |
9T0 |
Toán |
Chuyên Toán |
31 |
KB9.0294 |
Đặng Thùy |
Dương |
Ngoại Ngữ |
9T2 |
Sinh học |
Chuyên Sinh KHTN |
32 |
KB9.0028 |
Hà Tùng |
Dương |
Bồ Đề |
9T0 |
Toán |
Chuyên Toán KHTN
Chuyên Toán Chu Văn An |
33 |
KB9.0029 |
Nguyễn Thái |
Dương |
Giảng Võ |
9T01, 9L0 |
Lý |
Chuyên Lý Nguyễn Huệ |
34 |
KB9.0599 |
Phạm Nam |
Dương |
Cầu Giấy |
9H0_1, 9H0_2 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam |
35 |
KB9.0677 |
Phan Thùy |
Dương |
Nam Trung Yên |
9C0 |
Hóa |
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
36 |
KB9.0491 |
Nguyễn Nhật |
Hà |
Lê Lợi |
9M0 |
Toán |
Chuyên Tin Nguyên Huệ |
37 |
KB9.0194 |
Trần Quý |
Hà |
Thanh Xuân Trung |
9T01 |
Toán |
Chuyên Tin KHTN
Chuyên Toán Nguyễn Huệ |
38 |
KB9.0277 |
Nguyễn Minh |
Hải |
Trưng Vương |
9T01 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN
Á Khoa Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Amsterdam |
39 |
KB9.0045 |
Phạm Minh |
Hải |
Thanh Xuân |
9L02 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Nguyễn Huệ |
40 |
KB9.0044 |
Trần Trung |
Hải |
Cầu Giấy |
9T1, 9L02 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Amsterdam
Chuyên Lý Chu Văn An |
41 |
KB9.0648 |
Lê Bảo |
Hân |
Giảng Võ |
9L01 |
Lý |
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Nguyễn Huệ |
42 |
KB9.0683 |
Minh |
Hiển |
Thanh Xuân |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
43 |
KB9.0048 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Dương Quang |
9T01 |
Toán |
Chuyên Toán KHTN
Chuyên Toán Chu Văn An |
44 |
KB9.0654 |
Vũ Minh |
Hiếu |
Sài Đồng |
9C0 |
Hóa |
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Chu Văn An
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
45 |
KB9.0323 |
Chu Thủy |
Hoa |
Khương Thượng |
9T01 |
Toán |
Chuyên Tin KHTN |
46 |
KB9.0685 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
Cầu Giấy |
9H0_1 |
Hóa |
Chuyên Hóa Sư Phạm |
47 |
KB9.0049 |
Trịnh Minh |
Hoàng |
Lương Thế Vinh |
9H02 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN |
48 |
KB9.0171 |
Ngô Thế |
Hùng |
Ngôi Sao Hà Nội |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
49 |
KB9.0288 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
Chu Văn An |
9T0_1, 9T0_2 |
Toán |
Chuyên Tin KHTN
Chuyên Tin Chu Văn An |
50 |
KB9.0050 |
Lại Trí |
Hưng |
Thanh Xuân |
9H0_1, 9H0_2 |
Hóa |
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam |
51 |
KB9.0278 |
Lương Việt |
Hưng |
Ngô Sĩ Liên |
9T0_2, 9T0_3 |
Toán |
Chuyên Tin KHTN |
52 |
KB9.0051 |
Trần Đức |
Hưng |
Trưng Vương |
9L02 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN |
53 |
KB9.0282 |
Trịnh Nguyên |
Hưng |
Cầu Giấy |
9L02 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Amsterdam |
54 |
KB9.0057 |
Hoàng Gia |
Huy |
Nhân Chính |
9T0, 9H02 |
Toán |
Chuyên Tin KHTN
Chuyên Toán Nguyễn Huệ |
55 |
KB9.0195 |
Nguyễn Đức |
Huy |
Khương Mai |
9T3 |
Toán |
Chuyên Lý |
56 |
KB9.0054 |
Nguyễn Quang |
Huy |
archimedes |
9T0 |
Toán |
Chuyên Toán Chu Văn An |
57 |
KB9.0055 |
Phạm Gia |
Huy |
Nguyễn Trường Tộ |
9T1, 9H02 |
Hóa |
Chuyên Hóa Sư Phạm |
58 |
KB9.0563 |
Sái Đăng |
Huy |
Ba Đình |
9T02 |
Toán |
Chuyên Toán Chu Văn An |
59 |
KB9.0009 |
Trần Bảo |
Huy |
Hoàng Mai |
9T1, 9L02 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN |
60 |
KB9.0172 |
Nguyễn Trung |
Khải |
Đống Đa |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN |
61 |
KB9.0011 |
Nguyễn Trương Quang |
Khải |
Archimedes |
9T0 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Amsterdam |
62 |
KB9.0272 |
Nguyễn Thế An |
Khang |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ |
63 |
KB9.0439 |
Nguyễn Vĩnh |
Khang |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm |
64 |
KB9.0565 |
Lê Nam |
Khánh |
Thanh Xuân |
9L02 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Amsterdam |
65 |
KB9.0311 |
Nguyễn Bảo |
Khánh |
Đoàn Kết - Lai Châu |
9T02, 9C0 |
Hóa |
Chuyên Hóa Sư Phạm |
66 |
KB9.0196 |
Nguyễn Quốc |
Khánh |
Phú La |
9L02 |
Lý |
Chuyên Lý Nguyễn Huệ |
67 |
KB9.0297 |
Nguyễn Văn Bảo |
Khánh |
TT Yên Viên |
9T02 |
Toán |
Chuyên Toán Chu Văn An |
68 |
KB9.0060 |
Nguyễn Viết Dương |
Khánh |
Archimedes |
9H01 |
Hóa |
Chuyên Hóa Sư Phạm |
69 |
KB9.0344 |
Nguyễn Đức |
Khoa |
Thái Thịnh |
9T2, 9L02 |
Lý |
Chuyên Lý Chu Văn An |
70 |
KB9.0217 |
Nguyễn Minh |
Khôi |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam |
71 |
KB9.0478 |
Phạm Gia |
Kiên |
Lê Lợi |
9T02 |
Toán |
Chuyên Tin Sơn Tây |
72 |
KB9.0527 |
Lê Nguyên |
Kiệt |
Trưng Vương |
9T01 9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Amsterdam |
73 |
KB9.0197 |
Ngô Tùng |
Lâm |
Cầu Giấy |
9T0_1, 9T0_2 |
Lý |
Chuyên Lý Sư Phạm |
74 |
KB9.0067 |
Nguyễn Tiến |
Lâm |
Thanh Xuân |
9L02 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ |
75 |
KB9.0068 |
Nguyễn Trường |
Lâm |
Lương Thế Vinh |
9T1, 9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
76 |
KB9.0231 |
Nguyễn Tùng |
Lâm |
Nguyễn Trãi |
9T3, 9L01 |
Lý |
Chuyên Lý Nguyễn Huệ |
77 |
KB9.0535 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
Archimedes |
9L0 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Chu Văn An |
78 |
KB9.0337 |
Nguyễn Quang |
Linh |
Yên Hòa |
9T02 |
Toán |
Chuyên Toán KHTN |
79 |
KB9.0334 |
Vũ Gia |
Lộc |
Cầu Giấy |
9L02 |
Lý, Toán |
Chuyên Lý, Chuyên Tin KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ |
80 |
KB9.0590 |
Nguyễn Tuấn |
Long |
Thanh Xuân |
9H0_1, 9H0_2 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam |
81 |
KB9.0152 |
Nguyễn Văn Bảo |
Long |
Giảng Võ |
9L02 |
Lý, Toán |
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư phạm
Chuyên Lý Nguyễn Huệ
Chuyên Toán Nguyễn Huệ |
82 |
KB9.0601 |
Bùi Tiến |
Minh |
Gia Thụy |
9T3, 9H02 |
Hóa |
Chuyên Hóa Chu Văn An |
83 |
KB9.0656 |
Đặng Tuấn |
Minh |
Archemedes |
9L0 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Amsterdam |
84 |
KB9.0433 |
Nguyễn Đại Nhật |
Minh |
Cầu Giấy |
9H01 |
Hóa |
Chuyên Hóa, chuyên Tin KHTN
Chuyên Hóa Sư phạm
Chuyên Hóa Amsterdam |
85 |
KB9.0513 |
Nguyễn Quốc |
Minh |
Ngôi Sao |
9T0, 9L01 |
Toán |
Chuyên Tin KHTN |
86 |
KB9.0126 |
Nguyễn Tuấn |
Minh |
Nguyễn Trường Tộ |
9T01, 9L02 |
Lý |
Chuyên Lý Amsterdam |
87 |
KB9.0075 |
Nguyễn Tuệ |
Minh |
Chu Văn An - Thanh Trì |
9T01 |
Toán |
Chuyên Tin KHTN |
88 |
KB9.0073 |
Phạm Bình |
Minh |
Tân Định |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
89 |
KB9.0125 |
Phạm Gia |
Minh |
Hoàng Liệt |
9T2, 9E, 9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa Sư phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
90 |
KB9.0124 |
Phan Tuệ |
Minh |
Cầu Giấy |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam |
91 |
KB9.0186 |
Trần Quang |
Minh |
Chu Văn An |
9T0_1, 9T0_2 |
Toán |
Chuyên Tin Sư Phạm
Chuyên Toán Chu Văn An |
92 |
KB9.0200 |
Trần Tuệ |
Minh |
Thanh Xuân |
9T01, 9L0 |
Lý |
Chuyên lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ |
93 |
KB9.0153 |
Võ Bình |
Minh |
Xuân Đỉnh |
9T0, 9L02 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Sư phạm |
94 |
KB9.0617 |
Vũ Đức |
Minh |
Nguyễn Trãi |
9T3 |
Hóa |
Chuyên Hoá KHTN |
95 |
KB9.0078 |
Đoàn Bảo |
Nam |
Vinschool |
9H01 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN |
96 |
KB9.0144 |
Nguyễn Tuấn |
Nam |
Trần Đăng Ninh |
9T0 |
Toán |
Chuyên Toán Sư Phạm |
97 |
KB9.0664 |
Lê Thuý |
Nga |
Ngô Sĩ Liên |
9H0_1, 9H0_2 |
Hóa |
Chuyên Hóa Sư phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
98 |
KB9.0669 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
Nguyễn Huy Tưởng |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa Chu Văn An |
99 |
KB9.0402 |
Nguyễn Đức |
Nhân |
Minh Trí |
9T02 |
Toán |
Chuyên Toán KHTN
Chuyên Toán Sư Phạm |
100 |
KB9.0081 |
Nguyễn Đào Minh |
Nhật |
Ngôi Sao |
9T2, 9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư phạm |
101 |
KB9.0424 |
Đỗ Yến |
Nhi |
Văn Yên |
9C0 |
Hóa |
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam |
102 |
KB9.0324 |
Nguyễn Doãn Hà |
Phan |
Amsterdam |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa Sư Phạm |
103 |
KB9.0083 |
Ngô Hoàng |
Phong |
Lê Ngọc Hân |
9T01, 9H0 |
Hóa, Toán |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Tin Chu Văn An |
104 |
KB9.0393 |
Nguyễn Viết Huy |
Phong |
Chu Văn An - Long Biên |
9L01 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN |
105 |
KB9.0692 |
Hà Hoàng |
Quân |
Hoàng Liệt |
9T3, 9H02 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
106 |
KB9.0653 |
Trần Anh |
Quân |
Nguyễn Huy Tưởng |
9M0 |
Toán |
Chuyên Toán Sư Phạm
Chuyên Toán Chu Văn An |
107 |
KB9.0471 |
Lương Xuân |
Quang |
Edison |
9M0, 9P0 |
Lý |
Chuyên Lý Chu Văn An |
108 |
KB9.0187 |
Nguyễn Duy |
Quang |
Trưng Vương |
9H0_1, 9H0_2 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Chu Văn An |
109 |
KB9.0090 |
Nguyễn Minh |
Quang |
Hoàng Liệt |
9T3, 9H02 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm |
110 |
KB9.0286 |
Nguyễn Nhật |
Quang |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0_1, 9H0_2 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm |
111 |
KB9.0449 |
Nguyễn Cửu Bảo |
Quyên |
Vĩnh Tuy |
9T01, 9S0 |
Sinh |
Chuyên Sinh Chu Văn An |
112 |
KB9.0092 |
Vũ Hương |
Quỳnh |
Long Biên |
9T0 |
Toán |
Chuyên Toán Chu Văn An |
113 |
KB9.0226 |
Nguyễn Mạnh |
Sơn |
Nam Từ Liêm |
9L02 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN |
114 |
KB9.0093 |
Phạm Hoàng |
Sơn |
Lê Quý Đôn |
9T0 |
Toán |
Chuyên Tin Sư Phạm |
115 |
KB9.0095 |
Nguyễn Thành |
Tâm |
Tân Mai |
9T1, 9L02 |
Lý |
Chuyên Lý Sư Phạm
Chuyên Lý Nguyễn Huệ |
116 |
KB9.0569 |
Hoàng Trọng |
Tấn |
Nguyễn Tất Thành |
9L0 |
Lý |
Chuyên lý KHTN
Chuyên Lý Nguyễn Huệ |
117 |
KB9.0228 |
Ninh |
Thái |
Ban Mai |
9T01, 9H01 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN |
118 |
KB9.0684 |
Nguyễn Việt |
Thắng |
Hoàng Liệt |
9T3, 9H02 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN |
119 |
KB9.0587 |
Phạm Tiến |
Thành |
Thanh Xuân |
9T01, 9H01 |
Hóa |
Chuyên Hóa + Sinh KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam |
120 |
KB9.0155 |
Trần Trung |
Thành |
Mai Động |
9H0_1, 9H0_2 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN |
121 |
KB9.0213 |
Vũ Phương |
Thảo |
Dịch Vọng Hậu |
9M0, 9C0 |
Hóa |
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
122 |
KB9.0103 |
Hồ Kim |
Thủy |
Tân Định |
9T1, 9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
123 |
KB9.0628 |
Đỗ Minh |
Tiến |
Ngô Sỹ Liên |
9H01 |
Hóa |
Chuyên Hóa Sư Phạm |
124 |
KB9.0189 |
Nguyễn Hải |
Triệu |
Cầu Giấy |
9T0 |
Toán |
Chuyên Toán Sư Phạm
Chuyên Tin Amsterdam |
125 |
KB9.0108 |
Ngô Đức |
Trọng |
Dịch Vọng |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN |
126 |
KB9.0110 |
Lại Hoàng Thế |
Tuấn |
Nguyễn Trường Tộ |
9T2, 9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa Sư Phạm |
127 |
KB9.0320 |
Thái Minh |
Tuấn |
Nguyễn Trường Tộ |
9E, 9L02 |
Lý |
Chuyên Lý KHTN |
128 |
KB9.0209 |
Nghiêm Đình |
Tùng |
Cầu Giấy |
9T0 |
Toán |
Chuyên Tin KHTN |
129 |
KB9.0112 |
Nguyễn Ngọc |
Tùng |
Ngôi Sao Hà Nội |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN
Chuyên Hóa Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam |
130 |
KB9.0632 |
Trần Sơn |
Tùng |
Ngô Sĩ Liên |
9T3 |
Lý |
Chuyên Lý Chu Văn An |
131 |
KB9.0426 |
Nguyễn Ngọc |
Vinh |
Thái Thịnh |
9T0 |
Toán |
Chuyên Tin Amsterdam |
132 |
KB9.0461 |
Đỗ Hoàng |
Vũ |
Ngô Quyền |
9M0 |
Toán |
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Lý Chu Văn An |
133 |
KB9.0159 |
Nguyễn Hồng |
Yến |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
Hóa |
Chuyên Hóa KHTN |