1. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2025 - 2026 KHỐI LỚP 6:
|
Lớp
|
6T0
Toán
|
6T01
Toán
|
6T1 (on-off) Toán
|
6M0 (online) Toán
|
6L0 Lý
|
6P0 Lý
|
|
Thứ
|
Thứ bảy
|
Chủ nhật
|
Chủ nhật
|
Thứ ba
|
Chủ nhật
|
Thứ sáu
|
|
Ngày
|
25/10
|
26/10
|
26/10
|
28/10
|
05/10
|
31/10
|
2. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2025 - 2026 KHỐI LỚP 7:
2.1. Môn Toán:
|
Lớp
|
7T1
Toán
|
7T2
Toán
|
7T3 Toán
|
7T01 Toán
|
7T0
Toán
|
7M (online)
Toán
|
|
Thứ
|
Thứ Sáu
|
Thứ Hai
|
Thứ Ba
|
Thứ Tư
|
Chủ Nhật
|
Thứ Năm
|
|
Ngày
|
31/10
|
27/10
|
28/10
|
29/10
|
19/10
|
30/10
|
(Lớp Toán: Học sinh học bình thường theo thời khóa biểu 01 ca, kiểm tra 01 ca).
2.2. Môn Lý, Hóa:
|
Lớp
|
7L01
Lý
|
7L0
Lý
|
7P0 (online)
Lý
|
7H0
Hóa
|
7H
Hóa
|
7H01 (on-off) Hóa
|
7C (online)
Hóa
|
|
Thứ
|
Thứ Tư
|
Chủ Nhật
|
Thứ Ba
|
Thứ Tư
|
Chủ nhật
|
Thứ Năm
|
Thứ Tư
|
|
Ngày
|
29/10
|
05/10
|
28/10
|
29/10
|
26/10
|
30/10
|
29/10
|
3. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2025 - 2026 KHỐI LỚP 8:
3.1. Môn Toán, Ngữ văn, Sinh học 8:
|
Lớp
|
8T0
|
8T01
|
8T02 (on-off)
|
8T03
|
8T1
|
8T2
|
8T3
|
8M
(online)
|
8V
Ngữ Văn
|
8B0 Sinh (online)
|
|
Thứ
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Thứ Tư
|
Chủ Nhật
|
Chủ nhật
|
Thứ Sáu
|
Thứ Ba
|
Thứ Năm
|
Thứ Năm
|
Thứ ba
|
|
Ngày
|
19/10
|
26/10
|
29/10
|
26/10
|
26/10
|
31/10
|
28/10
|
30/10
|
30/10
|
28/10
|
(Lớp Toán: Học sinh học bình thường theo thời khóa biểu 01 ca; kiểm tra 01 ca)
3.2. Môn Vật lý:
|
Lớp
|
8L0
(Lý)
|
8L01
(Lý)
|
8L02
(Lý)
|
8L
(Lý)
|
8L1
(Lý
|
8P0 (Lý)
|
8P (Lý)
|
|
Thứ
|
Thứ Năm
|
Chủ Nhật
|
Thứ Hai
|
Thứ Tư
|
Chủ nhật
|
Thứ Tư
|
Thứ Hai
|
|
Ngày
|
30/10
|
26/10
|
27/10
|
29/10
|
26/10
|
29/10
|
27/10
|
3.3. Hóa học 8:
|
Lớp
|
8H0
(Hóa)
|
8H01
(Hóa)
|
8H02
(Hóa)
|
8H
(Hóa)
|
8H1
(Hóa)
|
8C0 (Hóa)
|
8C (Hóa)
|
|
Thứ
|
Thứ Bảy
|
Thứ Hai
|
Thứ Năm
|
Thứ Tư
|
Chủ nhật
|
Thứ Sáu
|
Thứ Ba
|
|
Ngày
|
25/10
|
27/10
|
30/10
|
29/10
|
26/10
|
31/10
|
28/10
|
4. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2025 - 2026 KHỐI LỚP 9:
4.1. Môn Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 9:
|
Lớp
|
9T0
|
9T01
|
9T02 (on-off)
|
9T1 (on-off)
|
9T2
|
9T3
|
9A
|
9A1
|
9M online
|
9V
|
9V1
|
9E
Tiếng Anh
|
|
Thứ
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Thứ Tư
|
Thứ Ba
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Thứ Sáu
|
Thứ Hai
|
Thứ Năm
|
Thứ Ba
|
Thứ Sáu
|
Thứ Hai
|
|
Ngày
|
19/10
|
26/10
|
29/10
|
28/10
|
26/10
|
26/10
|
31/10
|
27/10
|
30/10
|
28/10
|
31/10
|
27/10
|
(Lớp Toán: Học sinh học bình thường theo thời khóa biểu 01 ca; kiểm tra 01 ca)
4.2. Môn Vật lý, Hóa học, Sinh học 9:
|
Lớp
|
9L0
(Lý)
|
9L01
(Lý)
|
9L02
(Lý)
|
9L
(Lý)
|
9P0 (Lý)
|
9P (Lý)
|
9H0
(Hóa)
|
9H01
(Hóa)
|
9H02
(Hóa)
|
9H
(Hóa)
|
9C0 (Hóa)
|
9C (Hóa)
|
9S0 (Sinh)
|
|
Thứ
|
Thứ Bảy
|
Chủ Nhật
|
Thứ Năm
|
Thứ Tư
|
Thứ Tư
|
Thứ Hai
|
Thứ
Bảy
|
Thứ
Hai
|
Thứ
Năm
|
Thứ
Tư
|
Thứ
Sáu
|
Thứ Ba
|
Chủ Nhật
|
|
Ngày
|
25/10
|
26/10
|
30/10
|
29/10
|
29/10
|
27/10
|
25/10
|
27/10
|
30/10
|
29/10
|
31/10
|
28/10
|
26/10
|
(Với lớp 2 ca: Học sinh học bình thường theo thời khóa biểu 01 ca; kiểm tra 01 ca).
5. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2025 - 2026 KHỐI LỚP 10:
|
Lớp
|
10T1 Toán
|
10T2
Toán
|
10M Toán
|
10L1 Lý
|
10L2 Lý
|
10P Lý
|
10H1 Hóa
|
10H2 Hóa
|
10C Hóa
|
|
Thứ
|
Chủ nhật
|
Thứ Tư
|
Thứ Sáu
|
Thứ Năm
|
Thứ Ba
|
Thứ Năm
|
Chủ nhật
|
Thứ Sáu
|
Thứ Hai
|
|
Ngày
|
26/10
|
29/10
|
31/10
|
30/10
|
28/10
|
30/10
|
26/10
|
31/10
|
27/10
|
6. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2025 - 2026 KHỐI LỚP 11:
|
Lớp
|
11T1 Toán
|
11T2
Toán
|
11L1 Lý
|
11L2 Lý
|
11P Lý
|
11H1 Hóa
|
11H2 Hóa
|
11C Hóa
|
|
Thứ
|
Thứ Sáu
|
Thứ Năm
|
Thứ Bảy
|
Chủ Nhật
|
Thứ Hai
|
Thứ Bảy
|
Thứ Ba
|
Thứ Sáu
|
|
Ngày
|
31/10
|
30/10
|
25/10
|
26/10
|
27/10
|
25/10
|
28/10
|
17/10
|
7. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2025 - 2026 KHỐI LỚP 12:
|
Lớp
|
12T1 Toán
|
12T2
Toán
|
12L1 Lý
|
12L2 Lý
|
12P Lý
|
12H1 Hóa
|
12H2 Hóa
|
|
Thứ
|
Thứ Bảy
|
Thứ Hai
|
Chủ Nhật
|
Thứ Sáu
|
Thứ Tư
|
Thứ Năm
|
Thứ Ba
|
|
Ngày
|
25/10
|
27/10
|
26/10
|
31/10
|
29/10
|
30/10
|
28/10
|