1. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 3 NĂM HỌC 2025 - 2026 KHỐI LỚP 6:
|
Lớp
|
6T0
Toán
|
6T01
Toán
|
6T1 Toán
(on-off)
|
6M0 Toán
(online)
|
6L0 Lý
|
6P0 Lý
|
|
Thứ
|
Thứ bảy
|
Chủ nhật
|
Chủ nhật
|
Thứ ba
|
Chủ nhật
|
Thứ sáu
|
|
Ngày
|
27/12
|
28/12
|
28/12
|
30/12
|
28/12
|
26/12
|
2. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 3 NĂM HỌC 2025 - 2026 KHỐI LỚP 7:
2.1. Môn Toán:
|
Lớp
|
7T1
|
7T2
|
7T3
|
7T01
|
7T0
|
|
Thứ
|
Thứ Sáu
|
Thứ Hai
|
Thứ Ba
|
Thứ Tư
|
Chủ Nhật
|
|
Ngày
|
26/12
|
29/12
|
30/12
|
24/12
|
28/12
|
(Lớp Toán: Học sinh học bình thường theo thời khóa biểu 01 ca, kiểm tra 01ca).
2.2. Môn Lý, Hóa:
|
Lớp
|
7L01 Lý
|
7L0 Lý
|
7P0 Lý
(online)
|
7H0
Hóa
|
7H
Hóa
|
7H01 Hóa
(on-off)
|
7C Hóa
(online)
|
|
Thứ
|
Thứ Tư
|
Chủ Nhật
|
Thứ Ba
|
Thứ Tư
|
Chủ nhật
|
Thứ Năm
|
Thứ Tư
|
|
Ngày
|
24/12
|
28/12
|
30/12
|
31/12
|
28/12
|
25/12
|
24/12
|
3. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 3 NĂM HỌC 2025 - 2026 KHỐI LỚP 8:
3.1. Môn Toán, Ngữ văn 8:
|
Lớp
|
8T0
|
8T01
|
8T02 (on-off)
|
8T03
|
8T1
|
8T2
|
8T3
|
8M
(online)
|
8V
Ngữ Văn
|
|
Thứ
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Thứ Tư
|
Chủ Nhật
|
Chủ
Nhật
|
Thứ Sáu
|
Thứ Ba
|
Thứ Năm
|
Thứ Năm
|
|
Ngày
|
28/12
|
28/12
|
24/12
|
28/12
|
28/12
|
26/12
|
30/12
|
25/12
|
25/12
|
(Lớp Toán: Học sinh học bình thường theo thời khóa biểu 01 ca; kiểm tra 01 ca)
3.2. Môn Vật lý 8, Sinh học 8:
|
Lớp
|
8L0 Lý
|
8L01 Lý
|
8L02 Lý
|
8L Lý
|
8L1 Lý
|
8P0 Lý
(online)
|
8P Lý
(online)
|
8B0 Sinh (online)
|
|
Thứ
|
Thứ Năm
|
Chủ Nhật
|
Thứ Hai
|
Thứ Tư
|
Chủ nhật
|
Thứ Tư
|
Thứ Hai
|
Thứ ba
|
|
Ngày
|
25/12
|
28/12
|
29/12
|
24/12
|
28/12
|
24/12
|
29/12
|
30/12
|
3.3. Môn Hóa học 8:
|
Lớp
|
8H0 Hóa
|
8H01 Hóa
|
8H02 Hóa
|
8H Hóa
|
8H1 Hóa
|
8C0 Hóa
(online)
|
8C Hóa
(online)
|
|
Thứ
|
Thứ Bảy
|
Thứ Hai
|
Thứ Năm
|
Thứ Tư
|
Chủ nhật
|
Thứ Sáu
|
Thứ Ba
|
|
Ngày
|
27/12
|
29/12
|
25/12
|
24/12
|
28/12
|
26/12
|
30/12
|
4. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 3 NĂM HỌC 2025 - 2026 KHỐI LỚP 9:
4.1. Môn Toán 9:
|
Lớp
|
9T0
|
9T01
|
9T02
(on-off)
|
9T1
(on-off)
|
9T2
|
9T3
|
9A
|
9A1
|
9M (online)
|
|
Thứ
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Thứ Tư
|
Thứ Ba
|
Chủ Nhật
|
Chủ Nhật
|
Thứ
Sáu
|
Thứ
Hai
|
Thứ
Năm
|
|
Ngày
|
28/12
|
28/12
|
24/12
|
30/12
|
28/12
|
28/12
|
12/12
|
29/12
|
25/12
|
(Lớp Toán: Học sinh học bình thường theo thời khóa biểu 01 ca; kiểm tra 01 ca)
4.2. Môn Ngữ Văn 9, Tiếng Anh 9:
|
Lớp
|
9V
Ngữ Văn
|
9V1
Ngữ Văn
|
9E
Tiếng Anh
|
|
Thứ
|
Thứ Ba
|
Thứ Sáu
|
Thứ Hai
|
|
Ngày
|
30/12
|
26/12
|
29/12
|
4.3. Môn Vật lý 9:
|
Lớp
|
9L0
|
9L01
|
9L02
|
9L
|
9P0
(online)
|
9P
(online)
|
|
Thứ
|
Thứ Bảy
|
Chủ Nhật
|
Thứ Năm
|
Thứ Tư
|
Thứ Tư
|
Thứ Hai
|
|
Ngày
|
27/12
|
28/12
|
25/12
|
24/12
|
24/12
|
29/12
|
(Với lớp 2 ca: Học sinh học bình thường theo thời khóa biểu 01ca; kiểm tra 01ca).
4.4. Môn Hóa học 9, Sinh học 9:
|
Lớp
|
9H0 Hóa
|
9H01 Hóa
|
9H02 Hóa
|
9H Hóa
|
9C0 Hóa
(online)
|
9C Hóa
(online)
|
9S0 Sinh
|
|
Thứ
|
Thứ Bảy
|
Thứ Hai
|
Thứ Năm
|
Thứ Tư
|
Thứ Sáu
|
Thứ Ba
|
Chủ Nhật
|
|
Ngày
|
27/12
|
29/12
|
25/12
|
24/12
|
26/12
|
30/12
|
28/12
|
(Với lớp 2 ca: Học sinh học bình thường theo thời khóa biểu 01ca; kiểm tra 01ca).
5. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 3 NĂM HỌC 2025 - 2026 KHỐI LỚP 10:
|
Lớp
|
10T1 Toán
|
10T2
Toán
|
10M Toán
|
10L1 Lý
|
10L2
Lý
|
10P
Lý
|
10H1 Hóa
|
10H2 Hóa
|
10C Hóa
|
|
Thứ
|
Chủ
Nhật
|
Thứ
Tư
|
Thứ
Sáu
|
Thứ Năm
|
Thứ
Ba
|
Thứ
Năm
|
Chủ
Nhật
|
Thứ
Sáu
|
Thứ
Hai
|
|
Ngày
|
28/12
|
24/12
|
26/12
|
18/12
|
30/12
|
25/12
|
28/12
|
26/12
|
29/12
|
6. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 3 NĂM HỌC 2025 - 2026 KHỐI LỚP 11:
|
Lớp
|
11T1 Toán
|
11T2
Toán
|
11L1
Lý
|
11L2
Lý
|
11P
Lý
|
11H1 Hóa
|
11H2 Hóa
|
11C Hóa
|
|
Thứ
|
Thứ Sáu
|
Thứ Năm
|
Thứ Bảy
|
Chủ Nhật
|
Thứ Hai
|
Thứ Bảy
|
Thứ Ba
|
Thứ Sáu
|
|
Ngày
|
12/12
|
25/12
|
20/12
|
28/12
|
29/12
|
27/12
|
30/12
|
26/12
|
7. LỊCH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 3 NĂM HỌC 2025 - 2026 KHỐI LỚP 12:
|
Lớp
|
12T1
Toán
|
12T2
Toán
|
12L1
Lý
|
12L2
Lý
|
12H1
Hóa
|
12H2
Hóa
|
|
Thứ
|
Thứ Bảy
|
Thứ Hai
|
Chủ Nhật
|
Thứ Sáu
|
Thứ Năm
|
Thứ Ba
|
|
Ngày
|
13/12
|
29/12
|
21/12
|
26/12
|
25/12
|
30/12
|