TRUNG TÂM LUYỆN THI KHOA BẢNG

     Xuất phát Cơ bản – Chiếm lĩnh Đỉnh cao
  Lịch học
 
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024

TRUNG TÂM KHOA BẢNG CHÚC MỪNG CÁC EM HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024:

Năm học 2023 - 2024, các em học sinh lớp 9 của Trung tâm Khoa Bảng đã đạt thành tích xuất sắc trong kỳ thi học sinh giỏi với 167 giải cấp Quận các môn: Toán học, Tin học, Ngữ Văn, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Ngoại Ngữ, Khoa học,...

Để tuyên dương và động viên, khích lệ các em, Trung tâm đã trao thưởng những phần quà nhỏ tới các em. Chúc các em tiếp tục phát huy, học tập tốt và thành công!

Trung tâm xin chúc mừng các em và gia đình!

Dưới đây là danh sách học sinh đạt giải và một số hình ảnh Trung tâm trao thưởng cho các em: 

STT

Mã HS

Họ và tên

Trường THCS

Lớp

Môn

Giải

1

KB9.0117

Bùi Châu Anh

Thanh Xuân

9T0

Sinh học

Nhất

2

KB9.0103

Bùi Gia Huy

Phương Liệt

9L01

Vật Lý

Khuyến khích

3

KB9.0150

Bùi Minh Ngọc

Kim Giang

9H01

Hóa học

Nhì

4

KB9.0150

Bùi Minh Ngọc

Kim Giang

9H01

Khoa học

Ba

5

KB9.0573

Bùi Tất Lâm Anh

Tạ Quang Bửu

9T01

Toán

Ba

6

KB9.0162

Bùi Xuân Kiên

Nhân Chính

9T01

Vật Lý

Nhì

7

KB9.0162

Bùi Xuân Kiên

Nhân Chính

9T01

Khoa học

Nhì

8

KB9.0413

Cao Bảo Phương

Đống Đa

9H01

Hóa học

Khuyến khích

9

KB9.0055

Cao Tuệ Như

Thanh Xuân

9T3, 9L0

Vật Lý

Ba

10

KB9.0005

Cung Đỗ Quỳnh Nhi

Thanh Xuân

9H0

Hóa học

Khuyến khích

11

KB9.0434

Dương Mạnh Lân

Yên Viên

9H01

Hóa học

Khuyến khích

12

KB9.0275

Dương Tuấn Dũng

Amsterdam

9H0

Khoa học

Ba

13

KB8.0280

Dương Tuấn Thành

Sài Đồng

9T2

Sinh học

Ba

14

KB8.0280

Dương Tuấn Thành

Sài Đồng

9T2

Khoa học

Nhất

15

KB9.0277

Đàm Quốc Minh

Giảng Võ

9T0

Toán

Ba

16

KB9.0106

Đàm Trung Kiên

Ngô Gia Tự

9L01

Vật Lý

Nhì

17

KB9.0593

Đặng An Phú

Ngô Gia Tự

9L02

Vật Lý

Nhì

18

KB9.0200

Đặng Quỳnh Anh

Thanh Xuân

9T01

Vật Lý

Ba

19

KB9.0108

Đinh Trung Kiên

Mạc Đĩnh Chi

9L01

Vật Lý

Khuyến khích

20

KB9.0222

Đỗ Bảo Anh

Đống Đa

9H01

Hóa học

Khuyến khích

21

KB9.0212

Đỗ Nguyễn Gia Hưng

Trưng Vương

9T1, 9L01

Vật Lý

Khuyến khích

22

KB9.0504

Đỗ Thái Minh Sơn

Thành Công

9T2, 9H01

Hóa học

Nhất

23

KB9.0504

Đỗ Thái Minh Sơn

Thành Công

9T2, 9H01

Khoa học

Ba

24

KB9.0121

Hoàng Bảo Nam

Nhân Chính

9H01

Hóa học

Khuyến khích

25

KB9.0121

Hoàng Bảo Nam

Nhân Chính

9H01

Khoa học

Nhì

26

KB9.0176

Hoàng Ngọc Bảo Giang

Nguyễn Trường Tộ

9H0, 9H02

Hóa học

Nhất

27

KB9.0269

Hoàng Nguyên

Hà Huy Tập

9T3

Hóa học

Nhì

28

KB9.0269

Hoàng Nguyên

Hà Huy Tập

9T3

Khoa học

Nhì

29

KB9.0044

Hoàng Triệu Nguyên Anh

Phan Đình Giót

9L0, 9H-KC

Toán

Ba

30

KB9.0286

Hoàng Xuân Quý

Nhân Chính

9H01

Khoa học

Khuyến khích

31

KB9.0166

Kiều Quỳnh Trang

Thành Công

9H01

Hóa học

Nhì

32

KB9.0166

Kiều Quỳnh Trang

Thành Công

9H01

Khoa học

Nhì

33

KB9.0001

Khúc Tuấn Mạnh

Nguyễn Trường Tộ

9L0

Vật Lý

Khuyến khích

34

KB9.0102

Khương Đình Huy

Nguyễn Trường Tộ

9T2, 9H02

Hóa học

Nhì

35

KB9.0540

Lê Đỗ Quang Thành

Chu Văn An

9T3

Vật Lý

Ba

36

KB9.0417

Lê Hoàng Chi

Đoàn Thị Điểm

9T3

Sinh học

Ba

37

KB9.0064

Lê Kim Vĩnh

Cầu Giấy

9H0

Hóa học

Nhì

38

KB9.0147

Lê Khoa Vũ

Chu Văn An

9T1, 9L02

Vật Lý

Ba

39

KB9.0090

Lê Minh Đức

Đống Đa

9T01, 9L0

Vật Lý

Ba

40

KB9.0092

Lê Minh Hải

Gia Thụy

9T0, 9L02

Vật Lý

Nhất

41

KB9.0092

Lê Minh Hải

Gia Thụy

9T0, 9L02

Khoa học

Nhất

42

KB9.0144

Lê Minh Tuấn

Thanh Xuân

9T01, 9H0

Hóa học

Nhì

43

KB9.0365

Lê Minh Trang

Amsterdam

9H-KC

Sinh học

Nhì

44

KB9.0204

Lê Ngọc Gia Hân

Giảng Võ

9L02

Khoa học

Ba

45

KB9.0235

Lê Nguyễn Tuấn Cường

Phan Chu Trinh

9T0

Toán

Nhì

46

KB9.0082

Lê Quỳnh Chi

Ngô Sĩ Liên

9T2

Sinh học

Nhất

47

KB9.0082

Lê Quỳnh Chi

Ngô Sĩ Liên

9T2

Khoa học

Nhất

48

KB9.0241

Lê Tiến Quyền

Ngũ Hiệp

9L01

Vật Lý

Khuyến khích

49

KB9.0241

Lê Tiến Quyền

Ngũ Hiệp

9L01

Khoa học

Ba

50

KB9.0380

Lê Tín Nghĩa

Nguyễn Huy Tưởng

9T2, 9L0

Vật Lý

Nhì

51

KB9.0262

Lê Uyển San

Chu Văn An

9T2

Địa Lý

Ba

52

KB9.0047

Lê Vũ Cường

Nguyễn Trường Tộ

9T01, 9L0

Vật Lý

Nhất

53

KB9.0522

Lê Xuân Đạt

Đống Đa

9L0

Vật Lý

Khuyến khích

54

KB9.0183

Lê Xuân Nam Khánh

Tây Mỗ

9T1, 9L02

Vật Lý

Ba

55

KB9.0183

Lê Xuân Nam Khánh

Tây Mỗ

9T1, 9L02

Khoa học

Ba

56

KB9.0104

Lê Xuân Việt Khải

Thanh Xuân Trung

9T01, 9H0

Hóa học

Ba

57

KB9.0048

Mai Gia Hưng

Hoàng Mai

9T01, 9L02

Vật Lý

Nhì

58

KB9.0426

Mai Hùng Minh

Lê Ngọc Hân

9L02

Vật Lý

Nhất

59

KB9.0467

Mai Tiến Phong

Tô Vĩnh Diện

9T01

Vật Lý

Ba

60

KB9.0467

Mai Tiến Phong

Tô Vĩnh Diện

9T01

Toán

Ba

61

KB9.0585

Ngô Nguyên Phong

Chu Văn An

9L01

Vật Lý

Nhất

62

KB9.0487

Nguyễn Bảo Vy

Bế Văn Đàn

9V1

Tiếng Nhật

Khuyến khích

63

KB9.0148

Nguyễn Doãn Minh Vương

Phan Đình Giót

9T1, 9L0

Vật Lý

Ba

64

KB9.0069

Nguyễn Đức Anh

Ngôi Sao

9L0 

Toán

Ba

65

KB9.0406

Nguyễn Đức Hoàng

Trâu Quỳ

9T1, 9L01

Vật Lý

Ba

66

KB9.0525

Nguyễn Gia Bách

Lê Quý Đôn

9T1

Vật Lý

Ba

67

KB9.0169

Nguyễn Hà Anh

Thành Công

9T01

Toán

Ba

68

KB9.0169

Nguyễn Hà Anh

Thành Công

9T01

Khoa học

Nhất

69

KB9.0541

Nguyễn Hải Minh

Ngô Sĩ Liên

9T0

Toán

Ba

70

KB9.0178

Nguyễn Hoàng Gia Huy

Nguyễn Trường Tộ

9T01, 9H0

Hóa học

Nhì

71

KB9.0058

Nguyễn Hoàng Quân

Giảng Võ

9T0

Toán

Nhì

72

KB9.0379

Nguyễn Hữu Hoàn

Ngô Gia Tự

9T01

Toán

Khuyến khích

73

KB9.0040

Nguyễn Hữu Phan Anh

Giảng Võ

9T0

Toán

Khuyến khích

74

KB9.0172

Nguyễn Khánh Duy

Đống Đa

9T1

Sinh học

Ba

75

KB9.0036

Nguyễn Khoa Bằng

Nguyễn Trường Tộ

9H02 

Tiếng Anh

Ba

76

KB9.0249

Nguyễn Lê Tân Phúc

Thành Công

9T2, 9H02

Địa Lý

Ba

77

KB9.0249

Nguyễn Lê Tân Phúc

Thành Công

9T2, 9H02

Tiếng Nhật

Ba

78

KB9.0112

Nguyễn Mai Đức Minh

Bế Văn Đàn

9T0

Toán

Ba

79

KB9.0101

Nguyễn Mai Hương

Thái Thịnh

9T1, 9H0

Hóa học

Ba

80

KB9.0230

Nguyễn Minh Anh

Văn Khê

9T3, 9L01

Vật Lý

Nhì

81

KB9.0174

Nguyễn Minh Đăng

Chu Văn An

9L01

Vật Lý

Nhì

82

KB9.0174

Nguyễn Minh Đăng

Chu Văn An

9L01

Khoa học

Nhì

83

KB9.0311

Nguyễn Minh Hoàng

Giảng Võ

9L02

Vật Lý

Ba

84

KB9.0556

Nguyễn Ngọc Anh

Bế Văn Đàn

9E

GDCD

Ba

85

KB9.0133

Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh

Nam Trung Yên

9T01

Toán

Khuyến khích

86

KB9.0250

Nguyễn Nhật Minh

Chu Văn An - Long Biên

9L02

Vật Lý

Nhì

87

KB9.0053

Nguyễn Phạm Minh Nhật

Cát Linh

9A1, 9H01

Toán

Ba

88

KB9.0245

Nguyễn Phú Anh

Giảng Võ

9T2, 9H02

Hóa học

Nhất

89

KB9.0077

Nguyễn Phúc Bảo

Giảng Võ

9T3, 9L02

Vật Lý

Ba

90

KB9.0580

Nguyễn Phúc Vinh

Nguyễn Trường Tộ

9H0

Hóa học

Nhì

91

KB9.0377

Nguyễn Phương Lê

Trưng Vương

9T2, 9H02

Hóa học

Nhì

92

KB8.0194

Nguyễn Quang Dũng

Vĩnh Tuy

9L02

Tin học

Nhất

93

KB9.0155

Nguyễn Quang Kiệt

Ngọc Lâm

9T0

Khoa học

Nhì

94

KB9.0447

Nguyễn Quang Minh

Phan Chu Trinh

9T01

Toán

Khuyến khích

95

KB9.0100

Nguyễn Tấn Hưng

Chu Văn An

9T0

Toán

Khuyến khích

96

KB9.0274

Nguyễn Tiến Hà Dũng

Ngọc Thụy

9H02 

Hóa học

Nhì

97

KB9.0138

Nguyễn Toshi Phú Thành

Lê Ngọc Hân

9T1, 9L02

Tiếng Nhật

Ba

98

KB9.0502

Nguyễn Tuấn Phong

Nam Từ Liêm

9H0

Hóa học

Nhất

99

KB9.0502

Nguyễn Tuấn Phong

Nam Từ Liêm

9H0

Khoa học

Nhì

100

KB9.0581

Nguyễn Tùng Dương

Khương Mai

9T3, 9H01

Hóa học

Nhì

101

KB9.0375

Nguyễn Tường An

Trưng Vương

9H0

Hóa học

Nhất

102

KB9.0194

Nguyễn Thái Bảo

Nghĩa Tân

9T0

Toán

Ba

103

KB9.0118

Nguyễn Thái Minh

Cầu Giấy

9L01, 9H0

Hóa học

Nhì

104

KB9.0118

Nguyễn Thái Minh

Cầu Giấy

9L01, 9H0

Khoa học

Nhì

105

KB9.0244

Nguyễn Thành Định

Giảng Võ

9T1, 9H02

Hóa học

Ba

106

KB9.0244

Nguyễn Thành Định

Giảng Võ

9T1, 9H02

Khoa học

Khuyến khích

107

KB9.0575

Nguyễn Văn Hùng

Kim Giang

9L01

Toán

Nhất

108

KB9.0575

Nguyễn Văn Hùng

Kim Giang

9L01

Khoa học

Nhì

109

KB9.0071

Nguyễn Việt Anh

Mạc Đĩnh Chi

9L01

Vật Lý

Khuyến khích

110

KB9.0213

Nguyễn Vinh Phúc

Chu Văn An

9T3, 9L0

Vật Lý

Ba

111

KB9.0238

Phạm Duy Khoa

Nguyễn Lân

9T2, 9L01

Vật Lý

Nhì

112

KB9.0238

Phạm Duy Khoa

Nguyễn Lân

9T2, 9L01

Khoa học

Nhì

113

KB9.0555

Phạm Duy Thắng

Ái Mộ

9L01

Vật Lý

Ba

114

KB9.0555

Phạm Duy Thắng

Ái Mộ

9L01

Khoa học

Nhì

115

KB9.0478

Phạm Đình Phong

Yên Viên

9L01

Vật Lý

Khuyến khích

116

KB9.0506

Phạm Hà Ly

Nguyễn Trực

9T0

Toán

Khuyến khích

117

KB9.0411

Phạm Linh Hương

Chu Văn An

9H01

Hóa học

Nhì

118

KB9.0309

Phạm Minh Tuấn

Ngô Sĩ Liên

9T0

Toán

Nhì

119

KB9.0440

Phạm Ngọc Đức

Đức Giang

9T01

Tin học

Khuyến khích

120

KB9.0158

Phạm Ngô Phương Anh

Vinschool

9H01

Hóa học

Ba

121

KB9.0195

Phạm Thục Trinh

Kim Giang

9L02

Vật Lý

Nhì

122

KB9.0197

Phạm Viết Khoa

Nguyễn Trường Tộ

9H0

Hóa học

Ba

123

KB9.0305

Phan Minh Trang

Chu Văn An

9L0

Vật Lý

Nhì

124

KB9.0120

Phùng Bảo Nam

Thạch Bàn

9T0

Toán

Nhì

125

KB9.0127

Tạ Minh Phúc

Ngô Sĩ Liên

9T1

Sinh học

Khuyến khích

126

KB9.0453

Thái Quang Vũ

Thành Công

9T2, 9H01

Hóa học

Ba

127

KB9.0236

Trần Bảo Ngọc

Trâu Quỳ

9T0

Toán

Ba

128

KB9.0168

Trần Diệu Anh

Thanh Xuân Nam

9H01

Hóa học

Ba

129

KB9.0403

Trần Đức Mạnh

Mộ Lao

9T3, 9H02

Hóa học

Khuyến khích

130

KB9.0499

Trần Gia Hưng

Tân Định

9T1, 9L02

Vật Lý

Nhất

131

KB9.0052

Trần Gia Nam

Chu Văn An - Thanh Trì

9T0

Toán

Nhất

132

KB9.0057

Trần Hà Phương

Giảng Võ

9T0

Toán

Ba

133

KB9.0232

Trần Hồ Nam Khánh

Lomonoxop

9T2, 9H0

Hóa học

Khuyến khích

134

KB9.0039

Trần Minh Khang

Giảng Võ

9T01, 9L02

Vật Lý

Nhất

135

KB9.0141

Trần Minh Tiến

Ngọc Lâm

9T0, 9T01

Toán

Ba

136

KB9.0062

Trần Minh Trí

Nguyễn Tri Phương

9T0, 9H-KC

Toán

Khuyến khích

137

KB9.0062

Trần Minh Trí

Nguyễn Tri Phương

9T0, 9H-KC

Khoa học

Nhì

138

KB9.0202

Trần Quốc Dũng

Nguyễn Lân

9T1, 9V1

Sinh học

Ba

139

KB9.0586

Trần Thục Anh

Thanh Xuân

9T1

Khoa học

Ba

140

KB9.0139

Trần Võ Thủy Thế

Thanh Xuân

9T0, 9H0

Hóa học

Nhì

141

KB9.0139

Trần Võ Thủy Thế

Thanh Xuân

9T0, 9H0

Khoa học

Nhì

142

KB9.0258

Trần Vũ Hà Anh

Thành Công

9T1

Tiếng Nhật

Khuyến khích

143

KB9.0363

Triệu Thành Trung

Nam Từ Liêm

9L01

Khoa học

Nhất

144

KB9.0043

Trịnh Tài Anh

Ngô Sĩ Liên

9T0

Toán

Ba

145

KB9.0251

Trương Bá Chí Thành

Chu Văn An - Long Biên

9L02

Vật Lý

Nhất

146

KB8.0041

Võ Bình Minh

Xuân Đỉnh

9L01

Vật Lý

Nhất

147

KB9.0306

Võ Đình Anh

Lê Lợi

9T1

Vật Lý

Khuyến khích

148

KB9.0513

Vũ Bảo Chi

Xuân La

9H0

Hóa học

Ba

149

KB9.0513

Vũ Bảo Chi

Xuân La

9H0

Khoa học

Nhì

150

KB9.0234

Vũ Đức Huy

Lê Hữu Trác

9T0

Toán

Ba

151

KB9.0070

Vũ Hà Anh

Phan Chu Trinh

9T3, 9L02

Vật Lý

Khuyến khích

152

KB9.0070

Vũ Hà Anh

Phan Chu Trinh

9T3, 9L02

Khoa học

Ba

153

KB9.0416

Vũ Khánh Linh

Bế Văn Đàn

9V1

Tiếng Nhật

Ba

154

KB9.0152

Vũ Lê Phương Linh

Nguyễn Trường Tộ

9H01

Hóa học

Nhì

155

KB9.0591

Vũ Quốc Quân

Chu Văn An

9T0

Toán

Khuyến khích

156

KB9.0579

Vũ Trọng Cường

Mỹ Đình 1

9H01

Hóa học

Ba

157

KB9.0588

Vũ Trường Minh

Đống Đa

9T0

Toán

Ba

158

KB9.0558

Vương Gia Bảo

Kim Giang

9H01

Hóa học

Khuyến khích

159

KB9.0046

Vũ Quốc Bảo

Mai Động

9T0

Toán

Ba

160

KB9.0141

Trần Minh Tiến

Ngọc Lâm

9T0

Toán

Ba

161

KB9.0259

Đỗ Hoàng Minh

Tân Định

9T01

Hóa học

Nhất

162

KB9.0507

Đỗ Hoàng Minh

Tân Định

9T01

Hóa học

Khuyến khích

163

KB9.0023

Nguyễn Đỗ Minh Kiên

Đại Kim

9T01, 9L0

Vật Lý

Ba

164

KB9.0205

Hoàng Minh Hiếu

Nguyễn Trãi

9H01

Khoa học

Khuyến khích

165

KB9.0353

Nguyễn Bảo Nam

Tân Định

9H01

Tin học

Nhất

166

KB9.0598

Cấn Anh Khoa

Cầu Giấy

9H01

Khoa học

Nhì

167

KB90077.

Hoàng Gia Bảo

Tân Định

9L01

Vật Lý

Khuyến Khích

 


  


Các tin khác
LỊCH KHAI GIẢNG KHỐI LỚP 6 NĂM HỌC 2023 - 2024 (08/05/2023)
LỊCH KHAI GIẢNG KHỐI LỚP 6 NĂM HỌC 2022 - 2023 (06/05/2022)
LỊCH KHAI GIẢNG KHỐI LỚP 6 NĂM HỌC 2021 - 2022 (10/05/2021)
LỊCH HỌC KHỐI LỚP 6 NĂM HỌC 2020 - 2021 (07/06/2020)
LỊCH HỌC LỚP 6 NĂM HỌC 2019 - 2020 (10/05/2019)
LỊCH HỌC LỚP 6 NĂM HỌC 2018 - 2019 (18/05/2017)
LỊCH HỌC LỚP 6 NĂM HỌC 2016 - 2017 (06/05/2016)
 
Tin tức - Sự kiện
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2024 - 2025
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP NĂM HỌC 2024 - 2025
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2023-2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HSG CẤP QUẬN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023


  Hỗ trợ trực tuyến  
https://www.facebook.com/trungtam.khoabang
 

Bản quyền thuộc về Trung Tâm luyện thi Khoa Bảng
131 Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội
Điện thoại: (024) 668 65 087    *    Fax: (024) 668 65 087
Ghi rõ nguồn "khoabang.edu.vn" khi phát hành lại thông tin từ website này.
Email: trungtam.thaytoi@gmail.com   *   Website: www.khoabang.edu.vn