Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0003 |
Đống Đa |
8H02 |
4.00 |
2 |
KB8.0011 |
Bế Văn Đàn |
8H1 |
Vắng |
3 |
KB8.0013 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
7.35 |
4 |
KB8.0021 |
Đống Đa |
8H02 |
5.00 |
5 |
KB8.0024 |
Ngô Sĩ Liên |
8H0 |
3.10 |
6 |
KB8.0027 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
9.00 |
7 |
KB8.0031 |
Phương Mai |
8H0 |
4.40 |
8 |
KB8.0032 |
Hoàn Kiếm |
8H01 |
9.25 |
9 |
KB8.0036 |
Archimedes |
8H0 |
6.50 |
10 |
KB8.0042 |
Tân Định |
8H0 |
6.80 |
11 |
KB8.0045 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
6.75 |
12 |
KB8.0046 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
7.40 |
13 |
KB8.0049 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
9.00 |
14 |
KB8.0053 |
Thanh Xuân Nam |
8H1 |
Vắng |
15 |
KB8.0054 |
Đoàn Thị Điểm |
8H0 |
7.60 |
16 |
KB8.0057 |
Liên Ninh |
8H0 |
6.40 |
17 |
KB8.0059 |
Khương Thượng |
8H02 |
2.00 |
18 |
KB8.0061 |
Lương Thế Vinh |
8H1 |
3.50 |
19 |
KB8.0080 |
Trưng Vương |
8H0 |
5.65 |
20 |
KB8.0082 |
Tân Định |
8H0 |
8.45 |
21 |
KB8.0084 |
Thanh Xuân Nam |
8H0 |
7.25 |
22 |
KB8.0086 |
Vĩnh Tuy |
8H0 |
6.30 |
23 |
KB8.0089 |
Nam Trung Yên |
8H1 |
5.50 |
24 |
KB8.0091 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
8.45 |
25 |
KB8.0095 |
Phan Đình Giót |
8H01 |
9.25 |
26 |
KB8.0102 |
Lê Ngọc Hân |
8H02 |
8.75 |
27 |
KB8.0104 |
Tân Mai |
8H02 |
9.50 |
28 |
KB8.0107 |
Ngôi sao Hà Nội |
8H01 |
8.50 |
29 |
KB8.0111 |
Mai Động |
8H0 |
8.95 |
30 |
KB8.0115 |
Ngoại Ngữ |
8H02 |
3.00 |
31 |
KB8.0116 |
Thanh Xuân |
8H1 |
8.50 |
32 |
KB8.0134 |
Lương Thế Vinh |
8H02 |
8.50 |
33 |
KB8.0135 |
Lý Thường Kiệt |
8H01 |
9.25 |
34 |
KB8.0141 |
Nguyễn Du |
8H02 |
9.25 |
35 |
KB8.0143 |
Gia Thụy |
8H1 |
5.00 |
36 |
KB8.0151 |
Khương Thượng |
8H0 |
2.70 |
37 |
KB8.0163 |
Thanh Xuân Nam |
8H1 |
Vắng |
38 |
KB8.0170 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
8.20 |
39 |
KB8.0171 |
Dịch Vọng |
8H02 |
6.00 |
40 |
KB8.0172 |
Gia Thụy |
8H0 |
5.15 |
41 |
KB8.0176 |
Hoàng Liệt |
8H01 |
7.50 |
42 |
KB8.0177 |
Amsterdam |
8H0 |
7.30 |
43 |
KB8.0179 |
Thanh Xuân |
8H02 |
9.25 |
44 |
KB8.0182 |
Hoàng Mai |
8H02 |
8.00 |
45 |
KB8.0184 |
Khương Đình |
8H01 |
3.25 |
46 |
KB8.0186 |
Thái Thịnh |
8H02 |
8.75 |
47 |
KB8.0189 |
Ngôi Sao Hà Nội |
8H02 |
9.25 |
48 |
KB8.0190 |
Ngô Sĩ Liên |
8H01 |
9.25 |
49 |
KB8.0191 |
Quỳnh Mai |
8H02 |
9.50 |
50 |
KB8.0198 |
Thái Thịnh |
8H1 |
7.50 |
51 |
KB8.0199 |
Giảng Võ |
8H0 |
5.15 |
52 |
KB8.0208 |
Lý Thường Kiệt |
8H01 |
Vắng |
53 |
KB8.0213 |
Phương Mai |
8H1 |
5.50 |
54 |
KB8.0217 |
Tân Định |
8H1 |
5.50 |
55 |
KB8.0220 |
Cầu Giấy |
8H01 |
8.75 |
56 |
KB8.0223 |
Alpha |
8H1 |
4.50 |
57 |
KB8.0236 |
Lý Thái Tổ |
8H02 |
3.50 |
58 |
KB8.0237 |
Khương Thượng |
8H1 |
4.50 |
59 |
KB8.0238 |
Đống Đa |
8H1 |
7.00 |
60 |
KB8.0241 |
Thanh Xuân |
8H1 |
7.50 |
61 |
KB8.0243 |
Vinschool |
8H1 |
Vắng |
62 |
KB8.0246 |
Kim Giang |
8H01 |
2.00 |
63 |
KB8.0247 |
Nghĩa Tân |
8H1 |
8.00 |
64 |
KB8.0248 |
Đống Đa |
8H1 |
8.00 |
65 |
KB8.0252 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H1 |
7.50 |
66 |
KB8.0256 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
7.75 |
67 |
KB8.0259 |
Ngôi Sao Hà Nội |
8H0 |
10.00 |
68 |
KB8.0262 |
Mai Động |
8H0 |
7.90 |
69 |
KB8.0272 |
Mỗ Lao |
8H1 |
3.00 |
70 |
KB8.0274 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H1 |
9.50 |
71 |
KB8.0274 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H02 |
6.00 |
72 |
KB8.0275 |
Trần Duy Hưng |
8H02 |
3.50 |
73 |
KB8.0276 |
Thanh Xuân |
8H02 |
10.00 |
74 |
KB8.0277 |
Ngôi Sao |
8H0 |
9.25 |
75 |
KB8.0281 |
Lương Thế Vinh |
8H0 |
2.00 |
76 |
KB8.0283 |
Vinschool |
8H02 |
7.75 |
77 |
KB8.0284 |
Phan Chu Trinh |
8H1 |
7.00 |
78 |
KB8.0291 |
Phan Chu trinh |
8H1 |
7.50 |
79 |
KB8.0292 |
Trưng Vương |
8H1 |
9.50 |
80 |
KB8.0304 |
Văn Khê |
8H0 |
8.00 |
81 |
KB8.0317 |
Thái Thịnh |
8H01 |
9.25 |
82 |
KB8.0323 |
FPT |
8H1 |
4.00 |
83 |
KB8.0327 |
Thanh Liệt |
8H02 |
1.25 |
84 |
KB8.0331 |
Cầu Giấy |
8H02 |
9.50 |
85 |
KB8.0346 |
Hoàng Mai |
8H0 |
9.00 |
86 |
KB8.0349 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
8.75 |
87 |
KB8.0352 |
Ngôi Sao |
8H01 |
7.00 |
88 |
KB8.0354 |
Giảng Võ |
8H1 |
8.00 |
89 |
KB8.0363 |
Khương Đình |
8H1 |
Vắng |
90 |
KB8.0367 |
Cầu Giấy |
8H02 |
9.00 |
91 |
KB8.0370 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H01 |
2.25 |
92 |
KB8.0372 |
Cầu Giấy |
8H01 |
9.50 |
93 |
KB8.0374 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
7.75 |
94 |
KB8.0379 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
6.75 |
95 |
KB8.0381 |
Ngũ Hiệp |
8H01 |
2.75 |
96 |
KB8.0383 |
Ngô Sĩ Liên |
8H01 |
3.75 |
97 |
KB8.0384 |
Nguyễn Trường Tộ |
8H0 |
6.05 |
98 |
KB8.0386 |
Lương Thế Vinh |
8H02 |
4.00 |
99 |
KB8.0388 |
Gia Thuy |
8H0 |
5.10 |
100 |
KB8.0390 |
Quang Trung |
8H01 |
3.00 |
101 |
KB8.0394 |
Ngôi Sao |
8H0 |
9.70 |
102 |
KB8.0397 |
Thái Thịnh |
8H1 |
1.50 |
103 |
KB8.0398 |
Nguyễn Du |
8H1 |
3.50 |
104 |
KB8.0400 |
Đoàn Thị Điểm |
8H02 |
Vắng |