|
DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2022 - 2023 |
|
TRUNG TÂM KHOA BẢNG CHÚC MỪNG CÁC EM HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI QUẬN VÀ CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2022 - 2023:
Năm học 2022 - 2023, các em học sinh Khoa Bảng đã nỗ lực không ngừng và đạt thành tích xuất sắc trong kỳ thi học sinh giỏi với hơn 160 giải cấp Quận và 80 giải cấp Thành phố các môn: Toán học, Tin học, Ngữ Văn, Vật lý, Hóa học, Sinh học, Ngoại Ngữ, Khoa học,...
Để tuyên dương và động viên, khích lệ các em, Trung tâm đã trao thưởng những phần quà nhỏ tới các em. Chúc các em tiếp tục phát huy, học tập tốt và thành công !
Trung tâm xin chúc mừng các em và gia đình !
Dưới đây là danh sách học sinh đạt giải và một số hình ảnh Trung tâm trao thưởng cho các em:
STT |
Mã HS |
Họ và tên |
Trường THCS |
Lớp |
Môn |
Giải
HSG Quận |
Giải
HSG TP |
1 |
KB9.0445 |
Bạch Ngọc Anh |
Nam Từ Liêm |
9T0 |
Toán |
Nhì |
|
2 |
KB9.0175 |
Cao Tuấn Dương |
Trần Phú |
9T0 |
Toán |
Ba |
Khuyến khích |
3 |
KB9.0008 |
Trương Thái Hoà |
Đống Đa |
9T0 |
Toán |
Nhì |
|
4 |
KB9.0061 |
Đào Gia Hưng |
Nhật Tân |
9L02 |
Toán |
Nhất |
Nhì |
5 |
KB9.0392 |
Phạm Khánh Hưng |
Thái Thịnh |
9T0 |
Toán |
Ba |
|
6 |
KB9.0528 |
Cấn Minh Khôi |
Xuân Phương |
9T0 |
Toán |
Khuyến khích |
|
7 |
KB9.0628 |
Lê Việt Khuê |
Xuân Phương |
9T0 |
Toán |
Ba |
Khuyến khích |
8 |
KB9.0329 |
Phạm Quỳnh Mai |
Chu Văn An |
9T0 |
Toán |
Ba |
|
9 |
KB9.0043 |
Trần Đức Minh |
Lê Quý Đôn |
9T0 |
Toán |
Nhì |
Ba |
10 |
KB9.0179 |
Nguyễn Thanh Ngân |
Thái Thịnh |
9T0 |
Toán |
Nhất |
|
11 |
KB9.0484 |
Vũ Hồng Phúc |
Cổ Bi |
9T01 |
Toán |
Khuyến khích |
|
12 |
KB9.0145 |
Lê Hồng Quân |
Trưng Vương |
9T0 |
Toán |
Nhất |
|
13 |
KB9.0333 |
Nguyễn Trung Quân |
Dương Nội |
9T0 |
Toán |
Khuyến Khích |
|
14 |
KB9.0595 |
Đỗ Hưng Thịnh |
Thái Thịnh |
9T0 |
Toán |
Khuyến khích |
|
15 |
KB9.0552 |
Nguyễn Quang Vinh |
Thái Thịnh |
9T0 |
Toán |
Nhì |
Khuyến khích |
16 |
KB9.0114 |
Phạm Hải Đăng |
Đoàn Thị Điểm |
9T0 |
Tin học |
Nhất |
Nhì |
17 |
KB9.0103 |
Lưu Tuấn Kiệt |
Chu Văn An |
9T0, 9L01 |
Tin học |
Nhất |
Ba |
18 |
KB9.0022 |
Đỗ Minh Hoàng |
Ngoại ngữ |
9T01 |
Tin học |
Khuyến khích |
|
19 |
KB9.0018 |
Đinh Đức Anh |
Phần Đình Giót |
9T01, 9L0 |
Vật lý |
Ba |
|
20 |
KB9.0629 |
Nguyễn Minh Kỳ Anh |
Archimedes |
9T1 |
Vật lý |
Nhì |
Ba |
21 |
KB9.0625 |
Nguyễn Thế Anh |
Lương Thế Vinh |
9T1, 9L0 |
Vật lý |
Nhất |
Nhì |
22 |
KB9.0373 |
Vũ Hồng Anh |
Chu Văn An |
9T1, 9L01 |
Vật lý |
Khuyến khích |
|
23 |
KB9.0400 |
Trần Vũ Bách |
Giảng Võ |
9L0 |
Vật lý |
Nhì |
Khuyến Khích |
24 |
KB9.0548 |
Hoàng Chí Bảo |
Amsterdam |
9L0 |
Vật lý |
Khuyến khích |
Nhì |
25 |
KB9.0242 |
Bùi Kiên Cường |
Trưng Vương |
9L02, 9T01 |
Vật lý |
Nhì |
Nhì |
26 |
KB9.0005 |
Hoàng Thế Cường |
Giảng võ |
9T2, 9L01, 9V |
Vật lý |
Ba |
Khuyến khích |
27 |
KB9.0099 |
Phạm Quốc Cường |
Đại Kim |
9T1, 9L02 |
Vật lý |
Khuyến Khích |
|
28 |
KB9.0651 |
Phạm Hải Đăng |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
Vật lý |
Ba |
Ba |
29 |
KB9.0020 |
Hoàng Văn Đạt |
Thành Công |
9T01, 9L0 |
Vật lý |
Khuyến khích |
|
30 |
KB9.0243 |
Nguyễn Khả Quang Đạt |
Đoàn Thị Điểm |
9L01 |
Vật lý |
Ba |
|
31 |
KB9.0627 |
Nguyễn Ngọc Doanh |
Lương Thế Vinh |
9L0 |
Vật lý |
Nhì |
|
32 |
KB9.0500 |
Khúc Anh Đức |
Lê Hữu Trác |
9T2, 9L01 |
Vật lý |
Nhất |
Nhì |
33 |
KB9.0331 |
Trịnh Minh Đức |
Chu Văn An |
9L02 |
Vật lý |
Ba |
Ba |
34 |
KB9.0456 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nguyễn Huy Tưởng |
9L0 |
Vật lý |
Ba |
|
35 |
KB9.0660 |
Vũ Đình Dũng |
Minh Đức |
9T2, 9L01 |
Vật lý |
Ba |
Nhì |
36 |
KB9.0457 |
Vũ Hoàng Trí Dũng |
Nguyễn Huy Tưởng |
9L0 |
Vật lý |
Ba |
|
37 |
KB9.0575 |
Nguyễn Hoàng Hà |
Đống Đa |
9L0 |
Vật lý |
Khuyến khích |
|
38 |
KB9.0639 |
Nguyễn Huy Hào |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
Vật lý |
Khuyến Khích |
|
39 |
KB9.0306 |
Vũ Song Hiền |
Giảng Võ |
9L01 |
Vật lý |
Khuyến khích |
|
40 |
KB9.0342 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Tân Định |
9L01 |
Vật lý |
Ba |
Khuyến khích |
41 |
KB9.0562 |
Trần Ngọc Bảo Hiếu |
Cát Linh |
9L0 |
Vật lý |
Nhì |
|
42 |
KB9.0392 |
Nguyễn Khánh Hùng |
Đại Kim |
9T0, 9L02 |
Vật lý |
Khuyến Khích |
|
43 |
KB9.0289 |
Nguyễn Tiến Hưng |
Marie Curie |
9L0 |
Vật lý |
Khuyến Khích |
|
44 |
KB9.0601 |
Phạm Đức Khải |
Nguyễn Văn Huyên |
9L01 |
Vật lý |
Nhất |
Khuyến Khích |
45 |
KB9.0530 |
Mai Đăng Khoa |
Văn Quán |
9T1, 9L01 |
Vật lý |
Nhất |
|
46 |
KB9.0048 |
Nguyễn Quang Khôi |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
Vật lý |
Ba |
|
47 |
KB9.0482 |
Vũ Tuấn Kiệt |
Thanh Liệt |
9T3, 9L01 |
Vật lý |
Khuyến khích |
|
48 |
KB9.0581 |
Đinh Hoàng Lan |
Lê Quý Đôn |
9L01 |
Vật lý |
Ba |
|
49 |
KB9.0039 |
Nguyễn Hà Phương Linh |
Chu Văn An |
9L02 |
Vật lý |
Nhất |
Khuyến khích |
50 |
KB9.0491 |
Nguyễn Tuệ Linh |
Nguyễn Huy Tưởng |
9L0 |
Vật lý |
Nhì |
|
51 |
KB9.0194 |
Trần Nhật Ly |
Văn Quán |
9L01 |
Vật lý |
Nhì |
Khuyến khích |
52 |
KB9.0105 |
Đinh Đức Mạnh |
Thanh Xuân Nam |
9T1, 9L02, 9E |
Vật lý |
Ba |
|
53 |
KB9.0119 |
Giáp Đức Mạnh |
Chu Văn An |
9L01 |
Vật lý |
Ba |
|
54 |
KB9.0468 |
Đặng Quang Minh |
Trâu Quỳ |
9L01 |
Vật lý |
Ba |
|
55 |
KB9.0065 |
Ngô Nguyễn Đức Minh |
Chu Văn An |
9L02 |
Vật lý |
Ba |
|
56 |
KB9.0292 |
Nguyễn Ngọc Nhật Minh |
Linh Đàm |
9L0 |
Vật lý |
Nhất |
Nhì |
57 |
KB9.0399 |
Nguyễn Quang Minh |
Đoàn Thị Điểm |
9L0, 9T2 |
Vật lý |
Nhì |
Nhì |
58 |
KB9.0251 |
Trần Đỗ Nhật Minh |
Hoàn Kiếm |
9T01, 9L0 |
Vật lý |
|
Ba |
59 |
KB9.0053 |
Trịnh Quang Minh |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
Vật lý |
Nhì |
Ba |
60 |
KB9.0282 |
Nguyễn Gia Nam |
Đoàn Thị Điểm |
9L0 |
Vật lý |
Ba |
Ba |
61 |
KB9.0067 |
Nguyễn Tuấn Nam |
Chu Văn An |
9L02 |
Vật lý |
Khuyến khích |
|
62 |
KB9.0122 |
Vũ Thị Thuý Nga |
Kim Giang |
9L01 |
Vật lý |
Ba |
|
63 |
KB9.0324 |
Nguyễn Mai Linh Ngân |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
Vật lý |
Khuyến khích |
|
64 |
KB9.0667 |
Lê Ngọc Phan |
Thọ An |
9L01 |
Vật lý |
Nhì |
Nhì |
65 |
KB9.0250 |
Lê Thế Phong |
Cát Linh |
9T01, 9L0 |
Vật lý |
Nhì |
Khuyến khích |
66 |
KB9.0085 |
Phạm Nguyễn Gia Phong |
Giảng Võ |
9L01 |
Vật lý |
Khuyến Khích |
|
67 |
KB9.0055 |
Phùng Hải Phong |
Lương Thế Vinh |
9L02 |
Vật lý |
Ba |
|
68 |
KB9.0597 |
Võ Minh Phúc |
Nguyễn Văn Huyên |
9L01 |
Vật lý |
Nhất |
|
69 |
KB9.0058 |
Đỗ Minh Quân |
Ngoại ngữ |
9T01, 9L02 |
Vật lý |
Ba |
Ba |
70 |
KB9.0045 |
Lê Hoàng Quân |
Ngô Gia Tự |
9T3, 9L02 |
Vật lý |
|
Khuyến khích |
71 |
KB9.0659 |
Đặng Chiến Hồng Quang |
Lê Hữu Trác |
9T2, 9L01 |
Vật lý |
|
Nhì |
72 |
KB9.0327 |
Lưu Đức Quang |
Phan Chu Trinh |
9L0 |
Vật lý |
Khuyến khích |
|
73 |
KB9.0216 |
Nguyễn Tuấn Thành |
Giảng Võ |
9L01 |
Vật lý |
Ba |
Nhất |
74 |
KB9.0181 |
Phạm Văn Thành |
Trưng Vương |
9T1, 9L01 |
Vật lý |
Khuyến khích |
|
75 |
KB9.0078 |
Vũ Hà Trang |
Phú La |
9L01, 9T1 |
Vật lý |
Ba |
|
76 |
KB9.0024 |
Phạm Thục Trinh |
Kim Giang |
9L01 |
Vật lý |
Nhì |
Nhì |
77 |
KB9.0636 |
Võ Anh Tuệ |
Phương Mai |
9L02 |
Vật lý |
Ba |
|
78 |
KB9.0095 |
Nguyễn Tuấn An |
Chu Văn An |
9T2 |
Hóa học |
Nhất |
Ba |
79 |
KB9.0225 |
Phạm Minh An |
Nhật Tân |
9T1 |
Hóa học |
Khuyến Khích |
Khuyến Khích |
80 |
KB9.0112 |
Ngô Minh Anh |
Amsterdam |
9H02 |
Hóa học |
Nhì |
Nhì |
81 |
KB9.0486 |
Trần Đức Anh |
Linh Đàm |
9H02 |
Hóa học |
Khuyến khích |
|
82 |
KB9.0527 |
Hoàng Ngọc Bách |
Amsterdam |
9H01 |
Hóa học |
Nhì |
Nhì |
83 |
KB9.0139 |
Trần Quốc Bảo |
Thịnh Quang |
9H01, 9T1 |
Hoá học |
Khuyến khích |
|
84 |
KB9.0487 |
Dương Thị Bạch Diệp |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
Hóa học |
|
Ba |
85 |
KB9.0176 |
Nguyễn Hùng Đức |
Kim Giang |
9T01,9H02 |
Hoá học |
Khuyến Khích |
|
86 |
KB9.0100 |
Đặng Thái Dương |
Lê Lợi |
9H0 |
Hoá học |
Nhì |
Ba |
87 |
KB9.0656 |
Hoàng Đăng Dương |
Đống Đa |
9T2, 9H01 |
Hóa học |
Ba |
|
88 |
KB9.0143 |
Hoàng Hữu Đăng Dương |
Lương Thế Vinh |
9T2, 9H0 |
Hóa học |
Ba |
|
89 |
KB9.0214 |
Nguyễn Hồng Hà |
Cầu Giấy |
9H01 |
Hóa học |
Ba |
|
90 |
KB9.0035 |
Cao Đức Hải |
Dương Phúc Tư |
9T01, 9H0 |
Hóa học |
Nhất |
Nhất |
91 |
KB9.0021 |
Lê Phạm Thế Hiển |
Phan Chu Trinh |
9T1, 9H0 |
Hóa học |
Nhì |
Ba |
92 |
KB9.0631 |
Nguyễn Thế Hiển |
Lương Thế Vinh |
9T1 |
Hóa học |
Nhì |
Khuyến khích |
93 |
KB9.0255 |
Đào Minh Hiếu |
Nguyễn Trãi |
9T0, 9H01 |
Hóa học |
Nhì |
Ba |
94 |
KB9.0118 |
Ngô Hải Hiếu |
Nhật Tân |
9H0, 9T1 |
Hóa học |
Ba |
Nhì |
95 |
KB9.0007 |
Trần Quang Hiếu |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
Hóa học |
Ba |
|
96 |
KB9.0234 |
Nguyễn Duy Hưng |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
Hoá học |
Nhì |
Nhì |
97 |
KB9.0102 |
Đàm Gia Huy |
Phú Lương |
9T2, 9H01 |
Hoá học |
Ba |
|
98 |
KB9.0101 |
Phạm Gia Huy |
Nguyễn Trãi |
9T1, 9H02 |
Hoá học |
Ba |
|
99 |
KB9.0646 |
Nguyễn Tuấn Khang |
Ban Mai |
9H0 |
Hóa học |
Nhì |
Ba |
100 |
KB9.0010 |
Phan Tuấn Khôi |
Sài Sơn |
9T1, 9H0 |
Hóa học |
Nhất |
|
101 |
KB9.0011 |
Đinh Gia Linh |
Ngôi sao HN |
9H02 |
Hóa học |
Ba |
|
102 |
KB9.0215 |
Đỗ Di Linh |
Trưng Vương |
9H0 |
Hoá học |
Nhì |
Nhì |
103 |
KB9.0650 |
Nghiêm Thọ Bảo Minh |
Archimedes |
9H01 |
Hóa học |
Ba |
Nhì |
104 |
KB9.0316 |
Nguyễn Nhật Minh |
Nam Trung Yên |
9T01 |
Hóa học |
Ba |
|
105 |
KB9.0121 |
Trần Đặng Ngọc minh |
Tân Định |
9H02 |
Hóa học |
Khuyến khích |
|
106 |
KB9.0107 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Kiều Phú |
9H01 |
Hoá học |
|
Khuyến khích |
107 |
KB9.0075 |
Trần Bảo Ngọc |
Giảng Võ |
9H0, 9T01 |
Hóa học |
Ba |
Nhì |
108 |
KB9.0294 |
Hoàng Đức Nguyên |
Amsterdam |
9H02 |
Hóa học |
Nhì |
Nhất |
109 |
KB9.0295 |
Trần Đức Phúc |
Giảng Võ |
9H0, 9T01 |
Hóa học |
Ba |
|
110 |
KB9.0190 |
Lại Nhật Quang |
Alpha |
9T2 |
Hóa học |
Nhất |
Khuyến khích |
111 |
KB9.0013 |
Mai Đức Quang |
Bế Văn Đàn |
9T01 và 9H01 |
Hóa học |
Nhì |
|
112 |
KB9.0415 |
Nguyễn Minh Quang |
Ngô Gia Tự |
9H02, 9T1 |
Hóa học |
Ba |
Ba |
113 |
KB9.0339 |
Nguyễn Minh Sơn |
Trưng Vương |
9H0 |
Hóa học |
|
Ba |
114 |
KB9.0311 |
Lê Tiến Thành |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
Hóa học |
Nhì |
Nhì |
115 |
KB9.0198 |
Nguyễn Phương Thảo |
Nguyễn Huy Tưởng |
9H0 |
Hóa học |
Nhất |
|
116 |
KB9.0015 |
Trần Ngọc Mai Thảo |
Tây Hà Nội |
9H01 |
Hoá học |
Nhì |
Khuyến khích |
117 |
KB9.0319 |
Võ Minh Thư |
Phan Chu Trinh |
9H0 |
Hóa học |
Nhì |
Ba |
118 |
KB9.0633 |
Trịnh Minh Trí |
Thăng Long |
9T01, 9H01 |
Hóa học |
Ba |
Khuyến khích |
119 |
KB9.0016 |
Sái Thị Hồng Trúc |
Dương Phúc Tư |
9T1, 9H0 |
Hoá Học |
Nhì |
Nhì |
120 |
KB9.0299 |
Bùi Minh Trường |
Giáp Bát |
9T2 |
Hóa học |
Ba |
Khuyến khích |
121 |
KB9.0187 |
Mai Thanh Tùng |
Tân Định |
9T01, 9H0 |
Hóa học |
Nhì |
|
122 |
KB9.0227 |
Nguyễn Lê Minh Tùng |
Khương Thượng |
9T2, 9H0 |
Hóa học |
Nhì |
Ba |
123 |
KB9.0285 |
Bùi Duy Anh |
Bế Văn Đàn |
9T2 |
Sinh học |
Ba |
Ba |
124 |
KB9.0428 |
Nguyễn Ngô Trang Anh |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
Sinh học |
Nhì |
|
125 |
KB9.0406 |
Phạm Duy Anh |
Vân Hồ |
9T3 |
Sinh học |
Ba |
|
126 |
KB9.0479 |
Trần Duy Anh |
Quỳnh Mai |
9T2 |
Sinh học |
Nhất |
|
127 |
KB9.0523 |
Vũ Thu Giang |
Quỳnh Mai |
9T2 |
Sinh học |
Nhất |
Ba |
128 |
KB9.0422 |
Nguyễn Dạ Khánh |
Đống Đa |
9H-KC |
Sinh học |
Nhì |
|
129 |
KB9.0280 |
Trần Phương Linh |
Tân Định |
9T2 |
Sinh học |
Khuyến khích |
|
130 |
KB9.0069 |
Nguyễn Hải Long |
Phan Chu Trinh |
9T3 |
Sinh học |
Ba |
|
131 |
KB9.0438 |
Mai Trung Nguyên |
Ngô Sĩ Liên |
9T2 |
Sinh học |
|
Ba |
132 |
KB9.0587 |
Nguyễn Hà Phương |
Đống Đa |
9T2 |
Sinh học |
Nhất |
Khuyến khích |
133 |
KB9.0505 |
Lê Hương Thảo |
Phan Đình Giót |
9H-KC |
Sinh học |
Ba |
|
134 |
KB9.0127 |
Nguyễn Hạ Vy |
Lương Thế Vinh |
9H02, 9V |
Sinh học |
Ba |
|
135 |
KB9.0449 |
Phạm Lê Trí An |
Việt Nam - Angieria |
9H-KC |
Khoa học |
Nhì |
|
136 |
KB9.0285 |
Bùi Duy Anh |
Bế Văn Đàn |
9T2 |
Khoa học |
|
Nhì |
137 |
KB9.0018 |
Đinh Đức Anh |
Phan Đình Giót |
9T01, 9L0 |
Khoa học |
Ba |
|
138 |
KB9.0576 |
Nguyễn Thái Bình |
Nguyễn Tri Phương |
9T1, 9H02 |
Khoa học |
Khuyến khích |
|
139 |
KB9.0540 |
Đoàn Tuấn Cường |
Đoàn Thị Điểm |
9T2 |
Khoa học |
Ba |
Ba |
140 |
KB9.0651 |
Phạm Hải Đăng |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
Khoa học |
|
Nhì |
141 |
KB9.0177 |
Phạm Thanh Hà |
Nguyễn Trãi |
9T0, 9H01 |
Khoa học |
Nhì |
Ba |
142 |
KB9.0467 |
Hoàng Tuấn Hùng |
Trâu Quỳ |
9L01 |
Khoa học |
|
Ba |
143 |
KB9.0624 |
Chu Quang Huy |
Archimedes |
9T1, 9L02, 9E |
Khoa học |
Nhì |
Nhất |
144 |
KB9.0646 |
Nguyễn Tuấn Khang |
Ban Mai |
9H0 |
Khoa học |
|
Ba |
145 |
KB9.0496 |
Nguyễn Thành Khiêm |
Nguyễn Huy Tưởng |
9L0 |
Khoa học |
|
Khuyến khích |
146 |
KB9.0356 |
Nguyễn Lê Đức Kiên |
Amsterdam |
9H02 |
Khoa học |
Ba |
Ba |
147 |
KB9.0105 |
Đinh Đức Mạnh |
Thanh Xuân Nam |
9T1, 9L02, 9E |
Khoa học |
Ba |
|
148 |
KB9.0075 |
Trần Bảo Ngọc |
Giảng Võ |
9H0, 9T01 |
Khoa học |
Nhất |
Nhất |
149 |
KB9.0431 |
Nguyễn Minh Nguyên |
Nguyễn Du |
9T1 |
Khoa học |
Ba |
|
150 |
KB9.0327 |
Lưu Đức Quang |
Phan Chu Trinh |
9L0 |
Khoa học |
Ba |
|
151 |
KB9.0216 |
Nguyễn Tuấn Thành |
Giảng Võ |
9L01 |
Khoa học |
Nhất |
Ba |
152 |
KB9.0505 |
Lê Hương Thảo |
Phan Đình Giót |
9H-KC |
Khoa học |
|
Ba |
153 |
KB9.0187 |
Mai Thanh Tùng |
Tân Định |
9T01, 9H0 |
Khoa học |
|
Nhì |
154 |
KB9.0113 |
Phạm Diệp Chi |
Khương Thượng |
9T1 |
Tiếng Nhật |
Nhất |
Nhì |
155 |
KB9.0272 |
Chu Quang Minh |
Amsterdam |
9T2, 9V |
Tiếng Anh |
Nhì |
Ba |
156 |
KB9.0368 |
Nguyễn Trung Đức |
Lương Thế Vinh |
9T2 |
Tiếng Anh |
Ba |
|
157 |
KB9.0613 |
Nguyễn Khánh Minh |
Greenfield |
9L01 |
Tiếng Anh |
|
Ba |
158 |
KB9.0626 |
Đỗ Ngọc Hoa |
Nguyễn Siêu |
9A1 |
Tiếng Anh |
Ba |
|
159 |
KB9.0161 |
Lê Hoàng Yến Nhi |
Thành Công |
9A1, 9V, 9H-KC |
Tiếng Anh |
Khuyến khích |
|
160 |
KB9.0146 |
Đặng Bảo Anh |
Láng Thượng |
9V |
GDCD |
Nhì |
|
161 |
KB9.0031 |
Nguyễn Ngọc Minh Châu |
Nguyễn Văn Huyên |
9T2 |
Lịch sử |
Khuyến khích |
|
Một số hình ảnh Trung tâm khen tặng học sinh đạt giải
|
|
|
|
|
|
|
|