DANH SÁCH HỌC SINH KHOA BẢNG ĐỖ VÀO CÁC TRƯỜNG CHUYÊN NĂM HỌC 2023 - 2024 |
|
XIN CHÚC MỪNG VÀ CHIA VUI VỚI HƠN 100 BẠN CỰU HỌC SINH LỚP 9 CỦA TRUNG TÂM KHOA BẢNG ĐÃ TRÚNG TUYỂN VÀO CÁC TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRÊN ĐỊA BÀN HÀ NỘI NĂM HỌC 2023 - 2024.
Theo thống kê (chưa đầy đủ) của Trung tâm Khoa Bảng, trong năm học 2022 – 2023 vừa qua đã có hơn 100 bạn học sinh lớp 9 đỗ và nhập học vào các trường chuyên tại Hà Nội như: Trường chuyên Khoa học Tự Nhiên (KHTN), Amsterdam, Sư Phạm, Nguyễn Huệ, Chu Văn An,... Thành quả này là sự nỗ lực và quyết tâm của các em học sinh 2k8; sự quan tâm, luôn đồng hành bên các con của gia đình, người thân và Thầy Cô.
Một lần nữa, xin được chúc mừng các con và gia đình ! Chúc các con luôn vui khỏe, học tập tốt và gặt hái nhiều thành công trong môi trường học tập mới !
TT |
Họ |
Tên |
Trường |
Lớp |
Môn chuyên |
Trường chuyên |
1 |
Nguyễn Tuấn |
Thành |
Giảng Võ |
9L01 |
Chuyên Vật lý |
KHTN (Tuyển thẳng)
Sư Phạm (Tuyển thẳng)
Chuyên Lý Amsterdam |
2 |
Hoàng Đức |
Nguyên |
Amsterdam |
9H02 |
Chuyên Hóa học |
KHTN (Tuyển thẳng)
Sư Phạm (Tuyển thẳng) |
3 |
Ma Huyền |
Ngọc |
Archimedes |
9T2, 9S0 |
Chuyên Sinh học |
KHTN (Tuyển thẳng) |
4 |
Sầm Đức |
An |
Khương Thượng |
9H0 |
Chuyên Toán học
Chuyên Hóa học |
KHTN |
5 |
Trương Diệu |
Anh |
Amsterdam |
9T0 |
Chuyên Toán học |
Chuyên Toán KHTN,
Chuyên Tin Amsterdam |
6 |
Đinh Gia |
Bảo |
Khương Đình |
9T01 |
Chuyên Tin học |
KHTN |
7 |
Nguyễn Mạnh |
Dũng |
Ái Mộ |
9T0 |
Chuyên Toán học |
KHTN |
8 |
Cao Tuấn |
Dương |
Trần Phú |
9T0 |
Chuyên Tin học |
Sư Phạm |
9 |
Bùi Tường |
Duy |
Thịnh Liệt |
9T0 |
Chuyên Toán học
Chuyên Tin học |
Chuyên Toán KHTN,
Chuyên Toán Sư Phạm,
Chuyên Tin Amsterdam |
10 |
Đào Minh |
Hiếu |
Nguyễn Trãi |
9H01 |
ChuyênTin học
Chuyên Hóa học |
Chuyên Tin Chu Văn An
Chuyên Hóa Chu Văn An
Chuyên Hóa Sư Phạm |
11 |
Trịnh Huy |
Hiệu |
Phúc Lợi |
9T0 |
Chuyên Toán học |
Chu Văn An |
12 |
Trương Thái |
Hòa |
Đống Đa |
9T0 |
Chuyên Toán học |
KHTN, Amsterdam |
13 |
Đào Gia |
Hưng |
Nhật Tân |
9L02 |
Chuyên Toán học
Chuyên Vật lý |
Chuyên Toán KHTN,
Chuyên Toán Sư Phạm,
Chuyên Toán Amsterdam,
Chuyên Lý Chu Văn An |
14 |
Chu Quang |
Huy |
Archimedes |
9T1, 9E, 9L02 |
Chuyên Tin học
Chuyên Vật lý |
Chuyên Lý Sư Phạm,
Chuyên Tin Nguyễn Huệ,
Chuyên Lý Nguyễn Huệ |
15 |
Nguyễn Lê Đức |
Kiên |
Amsterdam |
9H02 |
Chuyên Tin học,
Chuyên Hóa học |
Chuyên Hóa Amsterdam,
Chuyên Hóa Sư Phạm,
Chuyên Tin Nguyễn Huệ |
16 |
Hà Tùng |
Lâm |
Amsterdam |
9H02 |
Chuyên Toán,
Chuyên Hóa |
Chuyên Toán KHTN,
Chuyên Toán Amsterdam,
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ |
17 |
Phan Nhật |
Minh |
Khương Mai |
9T0 |
Chuyên Toán học |
KHTN |
18 |
Trần Đỗ Nhật |
Minh |
Hoàn Kiếm |
9T01, 9L0 |
Chuyên Tin học,
Chuyên Vật lý |
Chuyên Lý Amsterdam,
Chuyên Lý Chu Văn An,
Chuyên Tin Chu Văn An |
19 |
Trần Đức |
Minh |
Lê Quý Đôn |
9T0 |
Chuyên Toán học |
Sư Phạm,
Amsterdam |
20 |
Trần Mai Gia |
Như |
Định Công |
9T0 |
Chuyên Tin học |
Chu Văn An |
21 |
Phùng Hải |
Phong |
Lương Thế Vinh |
9L02 |
Chuyên Toán học
Chuyên Vật lý |
Chuyên Lý KHTN
Chuyên Toán Nguyễn Huệ
Chuyên Lý Nguyễn Huệ |
22 |
Lê Hồng |
Quân |
Trưng Vương |
9T0 |
Chuyên Toán học |
KHTN |
23 |
Nguyễn Trung |
Quân |
Dương Nội |
9T0 |
Chuyên Tin học |
Nguyễn Huệ |
24 |
Nguyễn Khắc Minh |
Quang |
Nam Trung Yên |
9T01 |
Chuyên Toán học |
KHTN |
25 |
Đồng Minh |
Thi |
Yên Hòa |
9T0 |
Chuyên Toán |
Sư Phạm (CC) |
26 |
Phạm Lê Trí |
An |
Việt An |
9L02 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
27 |
Đinh Đức |
Anh |
Phan Đình Giót |
9T01, 9L02 |
Chuyên Vật lý |
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam |
28 |
Nguyễn Duy |
Anh |
Đống Đa |
9T2, 9L0 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
29 |
Nguyễn Minh Kỳ |
Anh |
Archimedes |
9L02 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
30 |
Nguyễn Thế |
Anh |
Lương Thế Vinh (ĐP) |
9T1, 9L0 |
Chuyên Vật lý |
Sơn Tây |
31 |
Trần Hoàng Đức |
Anh |
Lê Lợi |
9A1 |
Chuyên Vật lý |
Nguyễn Huệ |
32 |
Hoàng Chí |
Bảo |
Amsterdam |
9L0 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
33 |
Bùi Kiên |
Cường |
Trưng Vương |
9T01, 9L02 |
Chuyên Vật lý |
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam |
34 |
Đoàn Tuấn |
Cường |
Đoàn Thị Điểm |
9T2 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
35 |
Hoàng Thế |
Cường |
Giảng Võ |
9T2, 9V, 9L01 |
Chuyên Vật lý |
KHTN, Sư Phạm,
Chu Văn An |
36 |
Phạm Hải |
Đăng |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
37 |
Hoàng Văn |
Đạt |
Thành Công |
9T01, 9L0 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
38 |
Mạc Tuấn |
Đạt |
Thanh Trì |
9L02 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
39 |
Nguyễn Khả Quang |
Đạt |
Đoàn Thị Điểm |
9L01 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
40 |
Khúc Anh |
Đức |
Mỹ Hào |
9T2, 9L01 |
Chuyên Vật lý |
KHTN, Sư Phạm |
41 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
Archimedes |
9L01 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
42 |
Nguyễn Huy |
Hào |
Lương Thế Vinh |
9L02 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
43 |
Trần Ngọc Bảo |
Hiếu |
Cát Linh |
9L0 |
Chuyên Vật lý |
Nguyễn Huệ |
44 |
Nguyễn Đình |
Hoà |
Lương Thế Vinh |
9T3, 9L0 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
45 |
Nguyễn |
Hoàng |
Amsterdam |
9T3 |
Chuyên Vật lý |
KHTN
Sư Phạm (CC) |
46 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
Amsterdam |
9T3 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
47 |
Hoàng Tuấn |
Hùng |
Trâu Quỳ |
9L01 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
48 |
Nguyễn Gia |
Khánh |
Archimedes |
9T1 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
49 |
Mai Đăng |
Khoa |
Văn Quán |
9T1, 9L01 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
50 |
Nguyễn Quang |
Khôi |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
Chuyên Vật lý |
Sư Phạm, Chu Văn An |
51 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
Lương Thế Vinh |
9L0 |
Chuyên Vật lý |
Chu Văn An |
52 |
Trần Trung |
Kiên |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
Chuyên Vật lý |
Nguyễn Huệ |
53 |
Lê Nguyễn Tuấn |
Kiệt |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
54 |
Lưu Tuấn |
Kiệt |
Chu Văn An |
9T0, 9L02 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
55 |
Nguyễn Tuệ |
Linh |
Nguyễn Huy Tưởng |
9L0 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
56 |
Đinh Đức |
Mạnh |
Thanh Xuân Nam |
9E, 9L02 |
Chuyên Vật lý |
Nguyễn Huệ |
57 |
Đặng Quang |
Minh |
Trâu Quỳ |
9L01 |
Chuyên Vật lý |
Sư Phạm |
58 |
Nguyễn Khánh |
Minh |
Greenfield |
9L01 |
Chuyên Vật lý |
KHTN, Chu Văn An |
59 |
Trịnh Quang |
Minh |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
Chuyên Vật lý |
KHTN, Chu Văn An |
60 |
Đoàn Trọng |
Nghĩa |
Archimedes |
9T3 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
61 |
Lê Thế |
Phong |
Cát Linh |
9T01, 9L02 |
Chuyên Vật lý |
KHTN,
Chu Văn An |
62 |
Đỗ Minh |
Quân |
Ngoại Ngữ |
9T01, 9L02 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
63 |
Đỗ Hoàng |
Sơn |
Archimedes |
9T1, 9L01 |
Chuyên Vật lý |
Chu Văn An |
64 |
Phạm Văn |
Thành |
Trưng Vương |
9T1, 9L0 |
Chuyên Vật lý |
KHTN |
65 |
Võ Anh |
Tuệ |
Phương Mai |
9L02 |
Chuyên Vật lý |
Sư Phạm |
66 |
Lê Đạt |
Trí |
Archimedes |
9T2 |
Chuyên Vật lý |
KHTN, Sư Phạm |
67 |
Trần Hà |
Vy |
Amsterdam |
9L02, 9T1 |
Chuyên Vật lý |
KHTN, Amsterdam |
68 |
Phạm Hà |
An |
Marie Curie |
9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
69 |
Đoàn Nguyễn Thùy |
Anh |
Cầu Giấy |
9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
70 |
Lê Nhật |
Anh |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
71 |
Ngô Minh |
Anh |
Amsterdam |
9H02_2 |
Chuyên Hóa học |
KHTN (Á khoa)
Sư Phạm, Amsterdam |
72 |
Nguyễn Đức |
Anh |
Lương Thế Vinh |
9H01 |
Chuyên Hóa học |
KHTN, Sư Phạm,
Nguyễn Huệ |
73 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
Đại Kim |
9T2, 9H01 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
74 |
Vũ Minh |
Anh |
Thanh Xuân |
9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
75 |
Hoàng Ngọc |
Bách |
Amsterdam |
9H01 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
76 |
Trần Quốc |
Bảo |
Thịnh Quang |
9T01, 9H01 |
Chuyên Hóa
Chuyên Pháp |
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
Chuyên Pháp Chu Văn An |
77 |
Dương Thị Bạch |
Diệp |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
78 |
Lê Minh |
Đức |
Chu Văn An |
9H02 |
Chuyên Hóa học |
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam |
79 |
Hoàng Hữu Đăng |
Dương |
Lương Thế Vinh |
9T2, 9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam |
80 |
Trần Đức |
Duy |
Đoàn Thị Điểm |
9H01 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
81 |
Nguyễn Hồng |
Hà |
Cầu Giấy |
9H01 |
Chuyên Hóa học |
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam |
82 |
Phạm Thanh |
Hà |
Nguyễn Trãi |
9T01, 9H01 |
Chuyên Hóa học |
Nguyễn Huệ |
83 |
Cao Đức |
Hải |
Dương Phúc Tư |
9T01, 9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
84 |
Lê Phạm Thế |
Hiển |
Phan Chu Trinh |
9T1, 9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN, Nguyễn Huệ |
85 |
Nguyễn Thế |
Hiển |
Lương Thế Vinh (ĐP) |
9T1 |
Chuyên Hóa học |
Nguyễn Huệ |
86 |
Ngô Hải |
Hiếu |
Nhật Tân |
9T1, 9H01 |
Chuyên Hóa học |
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam |
87 |
Nguyễn Nhật |
Hiếu |
Nguyễn Tất Thành |
9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN, Sư Phạm,
Amsterdam |
88 |
Trần Quang |
Hiếu |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
89 |
Trần Quang |
Hiếu |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
90 |
Nguyễn Duy |
Hưng |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN, Chu Văn An |
91 |
Đào Quang |
Huy |
Amsterdam |
9T2 |
Chuyên Hóa học |
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ
KHTN (CLC) |
92 |
Đàm Gia |
Huy |
Phú Lương |
9T2, 9H01 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
93 |
Hồ Bảo |
Huy |
Trưng Vương |
9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
94 |
Nguyễn Tuấn |
Khang |
Ban Mai |
9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN, Sư Phạm,
Nguyễn Huệ |
95 |
Lê Minh |
Khôi |
Ngôi Sao |
9H01 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
96 |
Phan Tuấn |
Khôi |
Sài Sơn |
9T1, 9H01 |
Chuyên Hóa học |
Nguyễn Huệ,
Chu Văn An |
97 |
Nguyễn Minh |
Khuê |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
98 |
Nguyễn Triệu Phúc |
Lâm |
Lương Thế Vinh |
9T1, 9H0 |
Chuyên Hóa học,
Chuyên Sinh học |
Chuyên Hóa học KHTN,
Chuyên Sinh học KHTN,
Chuyên Hóa học Sư Phạm
Chuyên Hóa Amsterdam,
Chuyên Hóa Nguyễn Huệ. |
99 |
Đinh Gia |
Linh |
Ngôi Sao |
9H02_2 |
Chuyên Hóa học |
KHTN, Sư Phạm,
Nguyễn Huệ |
100 |
Nguyễn Trọng Hải |
Long |
Nguyễn Tất Thành |
9T1, 9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN, Sư Phạm |
101 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
Ngô Sĩ Liên |
9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
102 |
Đỗ Nhân |
Minh |
Amsterdam |
9H01 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
103 |
Nguyễn Nhật |
Minh |
Giảng Võ |
9H01 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
104 |
Nguyễn Nhật |
Minh |
Nam Trung Yên |
9T01 |
Chuyên Hóa học |
KHTN, Sư Phạm |
105 |
Lại Danh |
Nghị |
Nguyễn Tất Thành |
9H0 |
Chuyên Hóa học |
Sư Phạm |
106 |
Trần Bảo |
Ngọc |
Giảng Võ |
9T01, 9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
107 |
Nguyễn Hoàng |
Nguyên |
Nguyễn Trãi |
9H01 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
108 |
Mai Đức |
Quang |
Bế Văn Đàn |
9T01, 9H01 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
109 |
Nguyễn Minh |
Sơn |
Trưng Vương |
9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN |
110 |
Trần Ngọc Mai |
Thảo |
Tây Hà Nội |
9H01 |
Chuyên Hóa học |
Sư Phạm, Chu Văn An |
111 |
Phạm Minh |
Thu |
Ngôi Sao |
9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN, Sư Phạm |
112 |
Võ Minh |
Thư |
Phan Chu Trinh |
9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN, Chu Văn An |
113 |
Nguyễn Hữu |
Tuệ |
Bế Văn Đàn |
9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN,
Nguyễn Huệ |
114 |
Trịnh Minh |
Trí |
Thăng Long |
9T01, 9H01 |
Chuyên Hóa học |
Amsterdam |
115 |
Sái Thị Hồng |
Trúc |
Dương Phúc Tư |
9T1, 9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN, Sư Phạm,
Chu Văn An |
116 |
Mai Thanh |
Tùng |
Tân Định |
9T01, 9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN, Sư Phạm |
117 |
Nguyễn Lê Minh |
Tùng |
Khương Thượng |
9T2, 9H0 |
Chuyên Hóa học |
KHTN, Sư Phạm
Nguyễn Huệ |
118 |
Bùi Duy |
Anh |
Bế Văn Đàn |
9T2, 9S0 |
Chuyên Sinh học |
KHTN |
119 |
Nguyễn Ngô Trang |
Anh |
Nguyễn Trường Tộ |
9V |
Chuyên Sinh học |
Chu Văn An,
Nguyễn Huệ |
120 |
Phạm Duy |
Anh |
Vân Hồ |
9T3, 9S0 |
Chuyên Sinh học |
KHTN |
121 |
Phạm Phương |
Anh |
Nguyễn Trường Tộ |
9T3, 9S0 |
Chuyên Sinh học |
Sư Phạm |
122 |
Trần Duy |
Anh |
Quỳnh Mai |
9T2, 9S0 |
Chuyên Sinh học |
KHTN |
123 |
Trần Quỳnh |
Anh |
Nghĩa Tân |
9T1, 9S0 |
Chuyên Sinh học |
KHTN |
124 |
Tống Trần Khánh |
Chi |
Archimedes |
9T1, 9S0 |
Chuyên Sinh học |
KHTN |
125 |
Vũ Thu |
Giang |
Quỳnh Mai |
9T2, 9S0 |
Chuyên Sinh học |
KHTN |
126 |
Tạ Đào Chi |
Linh |
Thăng Long |
9S0 |
Chuyên Sinh học |
Amsterdam, Sư Phạm |
127 |
Nguyễn Hải |
Long |
Phan Chu Trinh |
9T3, 9S0 |
Chuyên Sinh học |
KHTN |
128 |
Trịnh Hoàng Yến |
Nhi |
Thanh Trì |
9T3, 9S0 |
Chuyên Sinh học |
Nguyễn Huệ |
129 |
Mai Trung |
Nguyên |
Ngô Sĩ Liên |
9T3, 9S0 |
Chuyên Sinh học |
KHTN, Amsterdam |
130 |
Nguyễn Hà |
Phương |
Đống Đa |
9T3, 9S0 |
Chuyên Sinh học |
KHTN |
131 |
Lê Hương |
Thảo |
Phan Đình Giót |
9S0 |
Chuyên Sinh học |
KHTN, Amsterdam |
132 |
Nguyễn Trần Bảo |
Trâm |
Nguyễn Huy Tưởng |
9T1, 9S0 |
Chuyên Sinh học |
Chu Văn An |
133 |
Lưu Quốc |
Việt |
Nguyễn Trường Tộ |
9T3, 9S0 |
Chuyên Sinh học |
KHTN |
134 |
Nguyễn Hạ |
Vy |
Lương Thế Vinh |
9V, 9S0, 9H02 |
Chuyên Sinh học |
KHTN (Á khoa)
Sư Phạm |
135 |
Nguyễn Trung |
Đức |
Lương Thế Vinh |
9T2 |
Chuyên Anh |
Sư Phạm |
136 |
Đỗ Ngọc |
Hoa |
Nguyễn Siêu |
9A1 |
Chuyên Anh |
Amsterdam, Sư Phạm,
Chuyên Ngoại Ngữ |
137 |
Chu Quang |
Minh |
Amsterdam |
9T1, 9V |
Chuyên Anh |
Nguyễn Huệ
Chuyên Ngữ |
138 |
Nguyễn Quang |
Minh |
Amsterdam |
9T01, 9V |
Chuyên Nga |
Nguyễn Huệ |
139 |
Trần Mai Khánh |
Huyền |
Archimedes |
9A1 |
Chuyên Anh |
Amsterdam |
140 |
Đoàn Dương Bảo |
Linh |
Thanh Xuân |
9V |
Chuyên Sử |
KH Xã hội & Nhân văn
Nguyễn Huệ |
Danh sách đang tiếp tục cập nhật...
|
|