Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
STT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0396 |
Đống Đa |
9H0 |
1.00 |
2 |
KB9.0005 |
Nhân Chính |
9H0 |
5.00 |
3 |
KB9.0021 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
4.50 |
4 |
KB9.0028 |
Ngô Sĩ Liên |
9H02 |
1.00 |
5 |
KB9.0030 |
Đống Đa |
9H0 |
5.25 |
6 |
KB9.0051 |
Vĩnh Tuy |
9H02 |
Không đạt |
7 |
KB9.0053 |
Cát Linh |
9H01 |
Không đạt |
8 |
KB9.0061 |
Lê Lợi |
9H0 |
Vắng |
9 |
KB9.0064 |
Cầu Giấy |
9H0 |
9.00 |
10 |
KB9.0065 |
Phan Chu Trinh |
9H0 |
6.50 |
11 |
KB9.0073 |
Khương Mai |
9H02 |
1.25 |
12 |
KB9.0099 |
Trưng Vương |
9H01 |
5.00 |
13 |
KB9.0101 |
Thái Thịnh |
9H0 |
7.50 |
14 |
KB9.0102 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H02 |
6.50 |
15 |
KB9.0104 |
Thanh Xuân Trung |
9H0 |
7.00 |
16 |
KB9.0115 |
Tân Định |
9H0 |
7.50 |
17 |
KB9.0118 |
Cầu Giấy |
9H0 |
10.00 |
18 |
KB9.0121 |
Nhân Chính |
9H01 |
7.50 |
19 |
KB9.0122 |
Nguyễn Du |
9H02 |
4.00 |
20 |
KB9.0132 |
Marie Curie |
9H02 |
Vắng |
21 |
KB9.0139 |
Thanh Xuân |
9H0 |
8.50 |
22 |
KB9.0144 |
Thanh Xuân |
9H0 |
9.00 |
23 |
KB9.0150 |
Kim Giang |
9H01 |
5.50 |
24 |
KB9.0152 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
6.00 |
25 |
KB9.0158 |
Vinschool |
9H01 |
2.50 |
26 |
KB9.0165 |
Mễ Trì |
9H0 |
Vắng |
27 |
KB9.0166 |
Thành Công |
9H01 |
3.50 |
28 |
KB9.0168 |
Thanh Xuân Nam |
9H01 |
2.00 |
29 |
KB9.0173 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
5.75 |
30 |
KB9.0176 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
7.50 |
31 |
KB9.0178 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
7.50 |
32 |
KB9.0197 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
7.50 |
33 |
KB9.0205 |
Nguyễn Trãi |
9H01 |
1.50 |
34 |
KB9.0224 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
6.75 |
35 |
KB9.0232 |
Lomonoxop |
9H0 |
3.50 |
36 |
KB9.0243 |
Amsterdam |
9H0 |
9.50 |
37 |
KB9.0245 |
Giảng Võ |
9H02 |
7.50 |
38 |
KB9.0247 |
Ngô Sĩ Liên |
9H02 |
2.00 |
39 |
KB9.0249 |
Thành Công |
9H02 |
Không đạt |
40 |
KB9.0253 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
2.00 |
41 |
KB9.0274 |
Ngọc Thụy |
9H02 |
9.50 |
42 |
KB9.0275 |
Amsterdam |
9H0 |
10.00 |
43 |
KB9.0286 |
Nhân Chính |
9H01 |
3.50 |
44 |
KB9.0318 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
4.00 |
45 |
KB9.0337 |
Hoàng Liệt |
9H02 |
7.75 |
46 |
KB9.0352 |
Chu Văn An |
9H02 |
1.50 |
47 |
KB9.0353 |
Tân Định |
9H0 |
3.50 |
48 |
KB9.0361 |
Phú Diễn |
9H0 |
6.50 |
49 |
KB9.0366 |
Cầu Giấy |
9H0 |
6.50 |
50 |
KB9.0374 |
Thái Thịnh |
9H0 |
5.25 |
51 |
KB9.0375 |
Trưng Vương |
9H0 |
8.00 |
52 |
KB9.0376 |
Đại Kim |
9H0 |
4.00 |
53 |
KB9.0377 |
Trưng Vương |
9H02 |
8.50 |
54 |
KB9.0389 |
Archimedes |
9H0 |
6.00 |
55 |
KB9.0403 |
Mộ Lao |
9H01 |
5.50 |
56 |
KB9.0411 |
Chu Văn An |
9H01 |
7.00 |
57 |
KB9.0413 |
Đống Đa |
9H01 |
5.00 |
58 |
KB9.0415 |
Thanh Xuân |
9H01 |
3.50 |
59 |
KB9.0423 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H02 |
2.00 |
60 |
KB9.0424 |
Lê Quý Đôn |
9H01 |
3.50 |
61 |
KB9.0434 |
Yên Viên |
9H01 |
3.25 |
62 |
KB9.0453 |
Thành Công |
9H01 |
5.25 |
63 |
KB9.0464 |
Phú Thượng |
9H0 |
5.50 |
64 |
KB9.0473 |
Archimedes - Đông Anh |
9H02 |
5.50 |
65 |
KB9.0476 |
Ngôi Sao |
9H0 |
8.50 |
66 |
KB9.0488 |
Đức Thắng |
9H0 |
8.50 |
67 |
KB9.0502 |
Nam Từ Liêm |
9H0 |
8.00 |
68 |
KB9.0504 |
Thành Công |
9H01 |
3.50 |
69 |
KB9.0513 |
Xuân La |
9H0 |
7.50 |
70 |
KB9.0547 |
Dương Phúc Tư HY |
9H02 |
7.75 |
71 |
KB9.0558 |
Kim Giang |
9H01 |
5.00 |
72 |
KB9.0562 |
Lương Thế Vinh |
9H01 |
4.50 |
73 |
KB9.0570 |
Thịnh Quang |
9H01 |
3.00 |
74 |
KB9.0579 |
Mỹ Đình 1 |
9H01 |
3.75 |
75 |
KB9.0580 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
8.00 |
76 |
KB9.0581 |
Khương Mai |
9H01 |
7.00 |
77 |
KB9.0598 |
Cầu Giấy |
9H0 |
8.25 |
78 |
KB9.0602 |
Ái Mộ |
9H02 |
2.25 |
79 |
KB9.0609 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H02 |
2.50 |
80 |
KB9.0611 |
Phú Diễn |
9H01 |
1.50 |
81 |
KB9.0615 |
Phương Mai |
9H02 |
3.25 |
82 |
KB9.0618 |
Cầu Giấy |
9H02 |
3.00 |
83 |
KB9.0625 |
Mai Động |
9H02 |
2.50 |
84 |
KB9.0628 |
Chu Văn An |
9H02 |
8.00 |
85 |
KB9.0632 |
Archimedes |
9H0 |
1.50 |
86 |
KB9.0634 |
Giảng Võ |
9H01 |
7.00 |
87 |
KB9.0650 |
Nghĩa Tân |
9H01 |
6.50 |
88 |
KB9.0652 |
Phan Đình Giót |
9H0 |
1.00 |
89 |
KB9.0659 |
Ngọc Lâm |
9H0 |
Không đạt |
90 |
KB9.0662 |
Nguyễn Huy Tưởng |
9H0 |
8.50 |
91 |
KB9.0663 |
Ngô Sĩ Liên |
9H0 |
2.00 |