ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN HÓA HỌC LỚP 7 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB7.0003 |
Ngô Gia Tự |
7H0 |
9,75 |
2 |
KB7.0006 |
Thành Công |
7H0 |
8,75 |
3 |
KB7.0010 |
Bắc Hồng - Đông Anh |
7H0 |
6,00 |
4 |
KB7.0014 |
Thái Thịnh |
7H0 |
7,75 |
5 |
KB7.0018 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
3,75 |
6 |
KB7.0019 |
Đại Kim |
7H0 |
2,25 |
7 |
KB7.0020 |
Tân Định |
7H1 |
9,00 |
8 |
KB7.0027 |
Khương Đình |
7H0 |
6,75 |
9 |
KB7.0034 |
Ba Đình |
7H1 |
6,50 |
10 |
KB7.0035 |
Đông La |
7H1 |
7,00 |
11 |
KB7.0043 |
Kim Giang |
7H0 |
7,00 |
12 |
KB7.0044 |
Đền Lừ |
7H0 |
6,50 |
13 |
KB7.0045 |
Thái Thịnh |
7H0 |
7,50 |
14 |
KB7.0049 |
Quang Trung |
7H1 |
5,00 |
15 |
KB7.0050 |
Ngôi Sao Hoàng Mai |
7H0 |
2,75 |
16 |
KB7.0052 |
Bế Văn Đàn |
7H1 |
0,50 |
17 |
KB7.0053 |
Thanh Xuân |
7H1 |
9,75 |
18 |
KB7.0055 |
Amsterdam |
7H0 |
8,50 |
19 |
KB7.0066 |
FPT |
7H1 |
7,50 |
20 |
KB7.0071 |
Kim Giang |
7H0 |
8,00 |
21 |
KB7.0075 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
6,75 |
22 |
KB7.0076 |
Mộ Lao |
7H0 |
7,50 |
23 |
KB7.0079 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
7H0 |
9,25 |
24 |
KB7.0081 |
Giảng Võ |
7H1 |
10,00 |
25 |
KB7.0086 |
Thanh Xuân |
7H0 |
8,75 |
26 |
KB7.0090 |
Tân Định |
7H1 |
8,00 |
27 |
KB7.0092 |
Vĩnh Tuy |
7H0 |
9,00 |
28 |
KB7.0094 |
Phan Đình Giót |
7H0 |
6,75 |
29 |
KB7.0095 |
Khương Đình |
7H0 |
6,75 |
30 |
KB7.0097 |
Chu Văn An - Long Biên |
7H0 |
8,50 |
31 |
KB7.0098 |
Chu Văn An |
7H0 |
6,50 |
32 |
KB7.0100 |
Thành Công |
7H0 |
7,25 |
33 |
KB7.0101 |
Ngô Sĩ Liên |
7H0 |
8,50 |
34 |
KB7.0102 |
Đoàn Thị Điểm |
7H0 |
3,00 |
35 |
KB7.0103 |
Đống Đa |
7H0 |
3,50 |
36 |
KB7.0104 |
Thăng Long |
7H0 |
6,50 |
37 |
KB7.0106 |
Lý Thường Kiệt |
7H1 |
7,75 |
38 |
KB7.0110 |
Trần Duy Hưng |
7H1 |
8,50 |
39 |
KB7.0118 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
5,50 |
40 |
KB7.0120 |
Thanh Xuân |
7H0 |
9,25 |
41 |
KB7.0122 |
Khương Đình |
7H0 |
6,50 |
42 |
KB7.0124 |
Thái Thịnh |
7H0 |
3,75 |
43 |
KB7.0128 |
Nguyễn Lân |
7H1 |
9,00 |
44 |
KB7.0131 |
Đống Đa |
7H0 |
Vắng |
45 |
KB7.0132 |
Tô Hoàng |
7C |
6,00 |
46 |
KB7.0134 |
Archimedes |
7H0 |
8,25 |
47 |
KB7.0135 |
Lê Lợi |
7H0 |
6,00 |
48 |
KB7.0136 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
5,25 |
49 |
KB7.0139 |
True North International School |
7H0 |
9,50 |
50 |
KB7.0140 |
Cầu Giấy |
7H0 |
6,50 |
51 |
KB7.0141 |
Newton |
7H0 |
4,50 |
52 |
KB7.0148 |
Thanh Xuân Trung |
7C |
4,50 |
53 |
KB7.0151 |
Thành Công |
7C |
9,00 |
54 |
KB7.0152 |
Giảng Võ |
7H1 |
6,50 |
55 |
KB7.0154 |
Ngôi Sao Hà Nội |
7H0 |
6,50 |
56 |
KB7.0164 |
Lê Ngọc Hân |
7H0 |
3,50 |
57 |
KB7.0165 |
Trưng Vương |
7H0 |
7,00 |
58 |
KB7.0168 |
Tiểu học Kim Liên |
7H0 |
3,75 |
59 |
KB7.0174 |
Trần Phú |
7C |
3,00 |
60 |
KB7.0176 |
Giảng Võ |
7H1 |
9,00 |
61 |
KB7.0183 |
Nhân Chính |
7H0 |
7,75 |
62 |
KB7.0189 |
Nguyễn Trường Tộ |
7H0 |
5,25 |
63 |
KB7.0194 |
Vinschool |
7H0 |
9,00 |
64 |
KB7.0199 |
Ngọc Thụy |
7H0 |
7,00 |
65 |
KB7.0201 |
Thịnh Liệt |
7C |
10,00 |
66 |
KB7.0202 |
Nguyễn Trường Tộ |
7C |
5,50 |
67 |
KB7.0206 |
Cầu Giấy |
7C |
10,00 |
68 |
KB7.0207 |
Kim Giang |
7H0 |
8,75 |
69 |
KB7.0208 |
Nguyễn Trường Tộ |
7C |
9,00 |
70 |
KB7.0219 |
Newton |
7H1 |
7,50 |
71 |
KB7.0220 |
Quỳnh Mai |
7H1 |
10,00 |
72 |
KB7.0223 |
Lương Thế Vinh |
7H0 |
8,25 |
73 |
KB7.0227 |
Ngũ Hiệp |
7H0 |
4,00 |
74 |
KB7.0238 |
Văn Yên |
7C |
7,50 |
75 |
KB7.0246 |
Ngôi Sao Hoàng Mai |
7C |
7,00 |
76 |
KB7.0249 |
Ngô Sĩ Liên |
7C |
7,50 |
77 |
KB7.0256 |
Archimedes Đông Anh |
7C |
8,00 |
|
|