ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TOÁN LỚP 8 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0004 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T2 |
5,50 |
2 |
KB8.0009 |
Ngô Sỹ Liên |
8T01 |
7,00 |
3 |
KB8.0010 |
Hoàng Liệt |
8T03 |
3,00 |
4 |
KB8.0012 |
Ngô Sỹ Liên |
8T02 |
8,00 |
5 |
KB8.0014 |
Nhân Chính |
8T03 |
8,75 |
6 |
KB8.0015 |
Lê Lợi |
8T02 |
7,00 |
7 |
KB8.0016 |
Ngôi Sao |
8T0 |
7,50 |
8 |
KB8.0018 |
Đông Thái |
8T03 |
4,00 |
9 |
KB8.0020 |
Giảng Võ |
8T01 |
2,50 |
10 |
KB8.0021 |
Quang Trung |
8T2 |
4,00 |
11 |
KB8.0022 |
Thực Nghiệm |
8T2 |
3,50 |
12 |
KB8.0024 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T0 |
8,00 |
13 |
KB8.0025 |
Nguyễn Du |
8T0 |
3,00 |
14 |
KB8.0026 |
Hữu Hòa |
8T03 |
5,00 |
15 |
KB8.0027 |
Khương Đình |
8T01 |
8,00 |
16 |
KB8.0028 |
Phan Đình Giót |
8T01 |
8,50 |
17 |
KB8.0029 |
Lomonoxop |
8T0 |
Vắng |
18 |
KB8.0030 |
Khương Thượng |
8T01 |
4,00 |
19 |
KB8.0032 |
Nguyễn Trãi |
8T0 |
5,50 |
20 |
KB8.0033 |
Thái Thịnh |
8T0 |
7,75 |
21 |
KB8.0034 |
Cầu Giấy |
8T0 |
7,75 |
22 |
KB8.0035 |
Thái Thịnh |
8T0 |
4,75 |
23 |
KB8.0036 |
Định Công |
8T01 |
4,50 |
24 |
KB8.0037 |
Đống Đa |
8T0 |
7,50 |
25 |
KB8.0038 |
Giảng Võ |
8T01 |
5,00 |
26 |
KB8.0040 |
Lê Quý Đôn |
8T02 |
6,00 |
27 |
KB8.0042 |
Giảng Võ |
8T03 |
6,25 |
28 |
KB8.0043 |
Newton |
8T03 |
4,50 |
29 |
KB8.0044 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T2 |
7,00 |
30 |
KB8.0045 |
Ngọc Lâm |
8T0 |
4,50 |
31 |
KB8.0047 |
Trần Đăng Ninh |
8T0 |
4,50 |
32 |
KB8.0048 |
Gia Thụy |
8T01 |
7,00 |
33 |
KB8.0049 |
Thành Công |
8T1 |
6,00 |
34 |
KB8.0052 |
Tân Định |
8T03 |
7,75 |
35 |
KB8.0053 |
Ngô Gia Tự |
8T0 |
6,25 |
36 |
KB8.0057 |
Hải Bối |
8T01 |
7,50 |
37 |
KB8.0058 |
Lương Thế Vinh |
8T2 |
9,00 |
38 |
KB8.0060 |
Amsterdam |
8T0 |
6,50 |
39 |
KB8.0061 |
Phú Đô |
8T2 |
8,00 |
40 |
KB8.0062 |
Ngô Sĩ Liên |
8T02 |
6,00 |
41 |
KB8.0063 |
Thái Thịnh |
8T1 |
5,25 |
42 |
KB8.0064 |
Nguyễn Trãi |
8T1 |
7,75 |
43 |
KB8.0065 |
Nguyễn Trãi |
8T1 |
6,00 |
44 |
KB8.0069 |
Khương Mai |
8T03 |
4,50 |
45 |
KB8.0070 |
Văn Điển |
8T1 |
3,25 |
46 |
KB8.0071 |
Phan Đình Giót |
8T01 |
4,00 |
47 |
KB8.0072 |
Chu Văn An |
8T0 |
6,50 |
48 |
KB8.0076 |
Giảng Võ |
8T03 |
6,50 |
49 |
KB8.0077 |
Lương Thế Vinh |
8T01 |
4,50 |
50 |
KB8.0078 |
Archimedes |
8T01 |
4,00 |
51 |
KB8.0080 |
Đống Đa |
8T01 |
6,00 |
52 |
KB8.0082 |
Bế Văn Đàn |
8T03 |
8,00 |
53 |
KB8.0083 |
Linh Đàm |
8T0 |
7,50 |
54 |
KB8.0085 |
Giảng Võ |
8T2 |
Vắng |
55 |
KB8.0086 |
Achimesded |
8T01 |
6,00 |
56 |
KB8.0087 |
Khương Thượng |
8T02 |
5,00 |
57 |
KB8.0088 |
Lê Ngọc Hân |
8T0 |
6,50 |
58 |
KB8.0089 |
Amsterdam |
8T0 |
7,50 |
59 |
KB8.0090 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T0 |
6,00 |
60 |
KB8.0093 |
Giảng Võ |
8T01 |
3,00 |
61 |
KB8.0099 |
Archimedes |
8T02 |
7,50 |
62 |
KB8.0100 |
Ngô Gia Tự |
8T0 |
5,00 |
63 |
KB8.0101 |
Ngô Sĩ Liên |
8T0 |
8,00 |
64 |
KB8.0102 |
Trưng Vương |
8T2 |
8,50 |
65 |
KB8.0104 |
Chu Văn An - Long Biên |
8T0 |
8,00 |
66 |
KB8.0105 |
Lomonoxop |
8T0 |
7,00 |
67 |
KB8.0106 |
Giảng Võ |
8T1 |
6,25 |
68 |
KB8.0107 |
Bế Văn Đàn |
8T02 |
7,00 |
69 |
KB8.0108 |
Trưng Vương |
8T02 |
9,00 |
70 |
KB8.0110 |
Phương Mai |
8T01 |
3,00 |
71 |
KB8.0113 |
Hoàng Liệt |
8T02 |
4,50 |
72 |
KB8.0114 |
Thái Thịnh |
8T01 |
5,50 |
73 |
KB8.0115 |
Ngô Sĩ Liên |
8T03 |
4,00 |
74 |
KB8.0130 |
Gia Thụy |
8T02 |
6,50 |
75 |
KB8.0132 |
Amsterdam |
8T01 |
4,50 |
76 |
KB8.0133 |
Nguyễn Trãi |
8T2 |
7,50 |
77 |
KB8.0134 |
Đoàn Kết |
8T1 |
1,25 |
78 |
KB8.0140 |
Nguyễn Trãi |
8T03 |
6,00 |
79 |
KB8.0142 |
Phan Chu Trinh |
8T03 |
Vắng |
80 |
KB8.0143 |
Cát Linh |
8T03 |
8,00 |
81 |
KB8.0145 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T1 |
2,25 |
82 |
KB8.0149 |
Thịnh Quang |
8T2 |
7,00 |
83 |
KB8.0154 |
Phúc Lợi |
8T0 |
6,50 |
84 |
KB8.0155 |
Trưng Vương |
8T01 |
Không đạt |
85 |
KB8.0156 |
Amsterdam |
8T0 |
7,50 |
86 |
KB8.0157 |
Ngũ Hiệp |
8T0 |
7,00 |
87 |
KB8.0158 |
Thái Thịnh |
8T1 |
5,50 |
88 |
KB8.0159 |
Lê Hồng Phong |
8T01 |
7,00 |
89 |
KB8.0160 |
Giảng Võ |
8T1 |
5,00 |
90 |
KB8.0161 |
Vân Hồ |
8T01 |
5,50 |
91 |
KB8.0162 |
Ngô Sĩ Liên |
8T02 |
6,00 |
92 |
KB8.0164 |
Trần Đăng Ninh |
8T01 |
Không đạt |
93 |
KB8.0165 |
Phú Diễn |
8T0 |
3,00 |
94 |
KB8.0166 |
Phương Mai |
8T02 |
5,00 |
95 |
KB8.0167 |
Ngôi sao Hà Nội |
8T03 |
7,25 |
96 |
KB8.0170 |
Marie Curie |
8T2 |
7,00 |
97 |
KB8.0173 |
Nam Trung Yên |
8T2 |
5,50 |
98 |
KB8.0177 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T0 |
8,75 |
99 |
KB8.0178 |
Định Công |
8T0 |
5,00 |
100 |
KB8.0179 |
Giảng Võ |
8T03 |
2,00 |
101 |
KB8.0180 |
Đại Kim |
8T03 |
3,50 |
102 |
KB8.0181 |
Ngô Sĩ Liên |
8T2 |
8,50 |
103 |
KB8.0182 |
Vĩnh Hưng |
8M |
5,25 |
104 |
KB8.0185 |
Victorya Thăng Long |
8T2 |
6,50 |
105 |
KB8.0186 |
Tân Định |
8T03 |
3,50 |
106 |
KB8.0189 |
Giảng Võ |
8T01 |
5,50 |
107 |
KB8.0190 |
Ngôi Sao |
8T1 |
6,00 |
108 |
KB8.0191 |
Khương Đình |
8T03 |
4,50 |
109 |
KB8.0192 |
Đống Đa |
8T02 |
9,00 |
110 |
KB8.0194 |
Giảng Võ |
8T01 |
7,50 |
111 |
KB8.0195 |
Gia Thụy |
8T03 |
6,50 |
112 |
KB8.0196 |
Đống Đa |
8T01 |
7,50 |
113 |
KB8.0197 |
Văn Quán |
8T2 |
1,50 |
114 |
KB8.0200 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T02 |
7,00 |
115 |
KB8.0201 |
Yên Hòa |
8T1 |
2,75 |
116 |
KB8.0202 |
Ngô Sĩ Liên |
8T01 |
7,00 |
117 |
KB8.0203 |
Kim Giang |
8T1 |
5,00 |
118 |
KB8.0207 |
Giảng Võ |
8T02 |
5,50 |
119 |
KB8.0208 |
Trâu Quỳ |
8T1 |
Không đạt |
120 |
KB8.0209 |
Nam Trung Yên |
8T1 |
7,50 |
121 |
KB8.0218 |
Kim Giang |
8T01 |
2,00 |
122 |
KB8.0219 |
Thực Nghiệm |
8T2 |
6,50 |
123 |
KB8.0221 |
Nhân Chính |
8T1 |
4,25 |
124 |
KB8.0222 |
Châu Quỳ- Gia lâm |
8T2 |
7,50 |
125 |
KB8.0224 |
Nguyễn Công Trứ |
8T02 |
7,50 |
126 |
KB8.0227 |
Nguyễn Trãi |
8M |
3,50 |
127 |
KB8.0228 |
Trần Duy Hưng |
8T03 |
6,00 |
128 |
KB8.0234 |
Trưng Vương |
8T02 |
Vắng |
129 |
KB8.0236 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T02 |
6,00 |
130 |
KB8.0240 |
Phan Chu Trinh |
8T02 |
8,00 |
131 |
KB8.0242 |
Lý Thường Kiệt |
8M |
6,00 |
132 |
KB8.0244 |
Quỳnh Mai |
8T1 |
6,25 |
133 |
KB8.0249 |
Lê Ngọc Hân |
8T1 |
2,00 |
134 |
KB8.0250 |
Tân Định |
8T02 |
6,00 |
135 |
KB8.0251 |
Phúc Diễn |
8T2 |
6,00 |
136 |
KB8.0252 |
Thành Công |
8T0 |
5,00 |
137 |
KB8.0254 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T02 |
2,00 |
138 |
KB8.0258 |
Ngô Sỹ Liên |
8T03 |
6,50 |
139 |
KB8.0259 |
Thị Trấn Văn Điển |
8T2 |
6,50 |
140 |
KB8.0260 |
Archimedes |
8T0 |
8,50 |
141 |
KB8.0261 |
Giáp Bát |
8T0 |
6,75 |
142 |
KB8.0262 |
Chu Văn An |
8T0 |
8,50 |
143 |
KB8.0263 |
Bế Văn Đàn |
8T01 |
Vắng |
144 |
KB8.0264 |
Thanh Quan |
8T02 |
7,00 |
145 |
KB8.0266 |
Xuân Đỉnh |
8T01 |
Vắng |
146 |
KB8.0267 |
Trần Phú |
8T03 |
4,50 |
147 |
KB8.0271 |
Ngôi Sao |
8T01 |
5,50 |
148 |
KB8.0273 |
Vinschool |
8T1 |
5,00 |
149 |
KB8.0275 |
Lương Thế Vinh |
8T0 |
2,00 |
150 |
KB8.0289 |
Chu Văn An |
8T01 |
Vắng |
151 |
KB8.0294 |
Thanh Liệt |
8T03 |
7,50 |
152 |
KB8.0296 |
Ngôi Sao |
8T03 |
5,00 |
153 |
KB8.0297 |
Nguyễn Lân |
8T03 |
7,50 |
154 |
KB8.0298 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T03 |
3,50 |
155 |
KB8.0299 |
Kim Giang |
8T03 |
6,50 |
156 |
KB8.0307 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T1 |
4,00 |
157 |
KB8.0312 |
Chu Văn An - Long Biên |
8M |
5,00 |
158 |
KB8.0317 |
Thanh Xuân Nam |
8T03 |
5,00 |
159 |
KB8.0319 |
Giảng Võ |
8T0 |
5,00 |
160 |
KB8.0328 |
Phan Đình Giót |
8T03 |
3,50 |
161 |
KB8.0329 |
Giảng Võ |
8T01 |
7,50 |
162 |
KB8.0332 |
Vinschool Times |
8M |
2,75 |
163 |
KB8.0333 |
Tân Định |
8T03 |
5,00 |
164 |
KB8.0335 |
Trần Duy Hưng |
8T1 |
4,75 |
165 |
KB8.0336 |
Nguyễn Trãi |
8T02 |
5,50 |
166 |
KB8.0339 |
Chu Văn An - Thanh Trì |
8T02 |
5,00 |
167 |
KB8.0342 |
Khương Thượng |
8T02 |
7,50 |
168 |
KB8.0344 |
Phan Chu Trinh |
8T1 |
5,00 |
169 |
KB8.0345 |
Lê Hồng Phong |
8T03 |
2,75 |
170 |
KB8.0346 |
Lomonoxop |
8T2 |
8,50 |
171 |
KB8.0348 |
Chu Văn An |
8M |
6,25 |
172 |
KB8.0353 |
Lê Quý Đôn |
8T0 |
6,00 |
173 |
KB8.0361 |
Kim Giang |
8T1 |
6,25 |
174 |
KB8.0366 |
Nguyễn Trãi A - T.Tín |
8T02 |
8,50 |
175 |
KB8.0368 |
Tô Hoài |
8T02 |
5,00 |
176 |
KB8.0372 |
Phương Liệt |
8T0 |
5,25 |
177 |
KB8.0374 |
Lương Thế Vinh |
8T02 |
5,50 |
178 |
KB8.0375 |
Thực Nghiệm |
8T01 |
6,50 |
179 |
KB8.0380 |
Thọ Nghiệp |
8M |
7,75 |
180 |
KB8.0382 |
Vinschool |
8T1 |
6,25 |
181 |
KB8.0383 |
Phan Đình Giót |
8T01 |
7,50 |
182 |
KB8.0384 |
Thành Công |
8T1 |
6,00 |
183 |
KB8.0388 |
Trung Văn |
8T01 |
1,50 |
184 |
KB8.0389 |
Lê Lợi |
8T0 |
Vắng |
185 |
KB8.0393 |
Vinschool |
8T2 |
6,00 |
186 |
KB8.0394 |
Hoàng Mai |
8T01 |
2,00 |
187 |
KB8.0395 |
Ngô Sĩ Liên |
8T0 |
6,25 |
188 |
KB8.0399 |
Vinschool Times |
8T2 |
4,00 |
189 |
KB8.0403 |
Lê Lợi |
8T0 |
Vắng |
190 |
KB8.0405 |
Vân Tùng |
8M |
Vắng |
191 |
KB8.0408 |
Kim Giang |
8T1 |
5,75 |
192 |
KB8.0411 |
Đống Đa |
8T2 |
2,50 |
193 |
KB8.0412 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T03 |
5,25 |
194 |
KB8.0414 |
Tân Định |
8T01 |
5,50 |
195 |
KB8.0423 |
Lương Thế Vinh |
8T1 |
5,50 |
196 |
KB8.0426 |
Ngôi Sao |
8T2 |
9,50 |
197 |
KB8.0428 |
Nguyễn Trường Tộ |
8T0 |
3,50 |
198 |
KB8.0429 |
Nguyễn Trãi |
8T01 |
3,50 |
199 |
KB8.0431 |
Ngô Quyền |
8T02 |
Vắng |
200 |
KB8.0432 |
Đống Đa |
8T01 |
2,00 |
201 |
KB8.0433 |
Yên Sở |
8T2 |
3,50 |
202 |
KB8.0435 |
Mỹ Đình |
8T1 |
3,25 |
203 |
KB8.0443 |
Ngô Quyền |
8T02 |
8,50 |
204 |
KB8.0445 |
Văn Tự |
8T02 |
5,00 |
205 |
KB8.0450 |
Ngô Sĩ Liên |
8T0 |
6,50 |
206 |
KB8.0451 |
Nam Từ Liêm |
8T0 |
6,75 |
207 |
KB8.0455 |
Cầu Giấy |
8T02 |
10,00 |
|
|