ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN VẬT LÝ LỚP 9 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0278 |
Hoàng Mai |
9L0 |
4,50 |
2 |
KB9.0003 |
Kim Giang |
9L02 |
5,00 |
3 |
KB9.0005 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
2,50 |
4 |
KB9.0009 |
Hoàng Mai |
9L01 |
9,50 |
5 |
KB9.0015 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L1 |
6,00 |
6 |
KB9.0017 |
Ngô Sĩ Liên |
9L01 |
1,75 |
7 |
KB9.0018 |
Ngôi Sao |
9L02 |
7,00 |
8 |
KB9.0019 |
Thanh Xuân Nam |
9L1 |
4,00 |
9 |
KB9.0020 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
6,50 |
10 |
KB9.0021 |
Đống Đa |
9L0 |
2,25 |
11 |
KB9.0029 |
Giảng Võ |
9L0 |
2,75 |
12 |
KB9.0031 |
Phương Mai |
9L1 |
6,00 |
13 |
KB9.0033 |
Thanh Xuân Nam |
9L1 |
3,00 |
14 |
KB9.0037 |
Ngô Sĩ Liên |
9L02 |
5,50 |
15 |
KB9.0044 |
Cầu Giấy |
9L02 |
6,50 |
16 |
KB9.0045 |
Thanh Xuân |
9L02 |
7,00 |
17 |
KB9.0051 |
Trưng Vương |
9L02 |
8,50 |
18 |
KB9.0052 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
5,00 |
19 |
KB9.0056 |
Hoàng Liệt |
9L02 |
4,50 |
20 |
KB9.0065 |
Kim Giang |
9L02 |
6,00 |
21 |
KB9.0067 |
Thanh Xuân |
9L02 |
7,00 |
22 |
KB9.0071 |
Đống Đa |
9L02 |
2,00 |
23 |
KB9.0072 |
Tây Mỗ |
9L02 |
1,00 |
24 |
KB9.0074 |
Đống Đa |
9L02 |
7,50 |
25 |
KB9.0084 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
7,00 |
26 |
KB9.0086 |
Amsterdam |
9L0 |
8,00 |
27 |
KB9.0095 |
Tân Mai |
9L0 |
7,00 |
28 |
KB9.0097 |
Kim Giang |
9L02 |
7,00 |
29 |
KB9.0099 |
Thái Thịnh |
9L0 |
2,50 |
30 |
KB9.0101 |
Văn Điển |
9L02 |
4,50 |
31 |
KB9.0104 |
Thanh Xuân |
9L0 |
1,75 |
32 |
KB9.0116 |
Chu Văn An |
9L02 |
5,50 |
33 |
KB9.0126 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
6,50 |
34 |
KB9.0128 |
Hoàn Kiếm |
9L1 |
3,00 |
35 |
KB9.0135 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L1 |
4,50 |
36 |
KB9.0143 |
Cầu Giấy |
9L01 |
6,00 |
37 |
KB9.0146 |
Thanh Xuân Nam |
9L1 |
3,50 |
38 |
KB9.0151 |
Tân Định |
9L1 |
8,25 |
39 |
KB9.0152 |
Giảng Võ |
9L02 |
7,00 |
40 |
KB9.0154 |
Bế Văn Đàn |
9P0 |
7,00 |
41 |
KB9.0157 |
Thanh Xuân |
9L0 |
1,50 |
42 |
KB9.0164 |
Thanh Liệt |
9L01 |
6,00 |
43 |
KB9.0168 |
Lương Thế Vinh |
9L0 |
2,00 |
44 |
KB9.0178 |
Kim Giang |
9L02 |
5,50 |
45 |
KB9.0191 |
Vinschool |
9L0 |
5,75 |
46 |
KB9.0196 |
Phú La |
9L02 |
7,00 |
47 |
KB9.0200 |
Thanh Xuân |
9L0 |
6,00 |
48 |
KB9.0201 |
Nam Từ Liêm |
9L02 |
6,75 |
49 |
KB9.0210 |
Tân Định |
9L02 |
6,25 |
50 |
KB9.0211 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L0 |
5,25 |
51 |
KB9.0212 |
Vĩnh Hưng |
9L0 |
6,75 |
52 |
KB9.0216 |
Nam Từ Liêm |
9L02 |
7,00 |
53 |
KB9.0226 |
Nam Từ Liêm |
9L02 |
7,00 |
54 |
KB9.0229 |
Khương Thượng |
9L1 |
5,00 |
55 |
KB9.0231 |
Nguyễn Trãi |
9L0 |
4,50 |
56 |
KB9.0244 |
Đống Đa |
9L1 |
7,00 |
57 |
KB9.0256 |
Bế Văn Đàn |
9L0 |
Không đạt |
58 |
KB9.0259 |
Hoàng Mai |
9L02 |
9,00 |
59 |
KB9.0260 |
Chu Văn An |
9L02 |
6,50 |
60 |
KB9.0261 |
Thái Thịnh |
9L0 |
2,00 |
61 |
KB9.0271 |
Chu Văn An |
9L01 |
7,75 |
62 |
KB9.0272 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
6,50 |
63 |
KB9.0273 |
Nguyễn Tất Thành |
9L01 |
6,75 |
64 |
KB9.0274 |
Tân Mai |
9L0 |
3,00 |
65 |
KB9.0275 |
Thanh Xuân Trung |
9L1 |
1,50 |
66 |
KB9.0282 |
Cầu Giấy |
9L02 |
6,75 |
67 |
KB9.0293 |
Thanh Xuân |
9L01 |
5,75 |
68 |
KB9.0303 |
Tân Định |
9L0 |
4,75 |
69 |
KB9.0305 |
Giảng Võ |
9L0 |
Không đạt |
70 |
KB9.0306 |
Trần Duy Hưng |
9L0 |
4,50 |
71 |
KB9.0309 |
Hoàng Mai |
9L02 |
7,50 |
72 |
KB9.0316 |
Phương Mai |
9L02 |
Vắng |
73 |
KB9.0317 |
Giảng Võ |
9L01 |
4,25 |
74 |
KB9.0319 |
Thanh Liệt |
9L01 |
3,00 |
75 |
KB9.0320 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L02 |
5,00 |
76 |
KB9.0325 |
Thành Công |
9L0 |
Không đạt |
77 |
KB9.0326 |
Chu Văn An - Long Biên |
9L01 |
5,75 |
78 |
KB9.0332 |
Archimedes - Đông Anh |
9L02 |
5,50 |
79 |
KB9.0334 |
Cầu Giấy |
9L02 |
8,00 |
80 |
KB9.0338 |
Thanh Xuân Nam |
9L1 |
3,00 |
81 |
KB9.0343 |
Gia Thụy |
9L01 |
5,50 |
82 |
KB9.0344 |
Thái Thịnh |
9L02 |
5,00 |
83 |
KB9.0347 |
Giảng Võ |
9L01 |
6,00 |
84 |
KB9.0348 |
Khương Thượng |
9L02 |
Không đạt |
85 |
KB9.0354 |
Tích Giang - Phúc Thọ |
9P0 |
7,00 |
86 |
KB9.0355 |
Lương Thế Vinh |
9L01 |
5,75 |
87 |
KB9.0357 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
3,00 |
88 |
KB9.0361 |
Xuân Hòa - Vĩnh Phúc |
9L01 |
6,50 |
89 |
KB9.0363 |
Cầu Giấy |
9L02 |
8,00 |
90 |
KB9.0371 |
Vĩnh Tuy |
9P0 |
5,00 |
91 |
KB9.0372 |
Thanh Xuân Nam |
9L1 |
3,50 |
92 |
KB9.0373 |
Thanh Xuân Nam |
9L01 |
6,50 |
93 |
KB9.0374 |
Nguyễn Trường Tộ |
9L01 |
6,25 |
94 |
KB9.0375 |
Thanh Xuân |
9L01 |
6,00 |
95 |
KB9.0376 |
Bế Văn Đàn |
9L01 |
4,00 |
96 |
KB9.0377 |
Thực Nghiệm |
9L1 |
6,00 |
97 |
KB9.0379 |
Nguyễn Siêu |
9L0 |
4,75 |
98 |
KB9.0380 |
Nguyễn Siêu |
9L0 |
5,00 |
99 |
KB9.0391 |
Nam Trung Yên |
9L01 |
2,75 |
100 |
KB9.0392 |
Trưng Vương |
9L01 |
4,00 |
101 |
KB9.0393 |
Chu Văn An - Long Biên |
9L01 |
7,00 |
102 |
KB9.0406 |
Cao Bá Quát |
9P0 |
Không đạt |
103 |
KB9.0414 |
Giảng Võ |
9L01 |
5,50 |
104 |
KB9.0421 |
Kiều Phú - Quốc Oai |
9L0 |
4,00 |
105 |
KB9.0429 |
Hoàng Hoa Thám |
9L0 |
2,50 |
106 |
KB9.0430 |
Giảng Võ |
9L01 |
4,75 |
107 |
KB9.0434 |
Lê Hữu Trác |
9L0 |
4,75 |
108 |
KB9.0438 |
Phương Mai |
9L1 |
5,50 |
109 |
KB9.0445 |
Cầu Giấy |
9L02 |
4,50 |
110 |
KB9.0448 |
Lương Thế Vinh |
9L1 |
8,50 |
111 |
KB9.0451 |
Xuân Đỉnh |
9L1 |
5,00 |
112 |
KB9.0456 |
Kim Giang |
9L1 |
3,50 |
113 |
KB9.0459 |
Phú La |
9L02 |
5,50 |
114 |
KB9.0469 |
Phương Mai |
9L01 |
3,50 |
115 |
KB9.0471 |
Edison |
9P0 |
6,25 |
116 |
KB9.0485 |
Bần Yên Nhân |
9L01 |
6,00 |
117 |
KB9.0486 |
Kim Giang |
9L1 |
5,00 |
118 |
KB9.0487 |
Bần Yên Nhân |
9L01 |
6,00 |
119 |
KB9.0488 |
Marie Curies |
9L1 |
Vắng |
120 |
KB9.0493 |
Văn Quán |
9L02 |
5,00 |
121 |
KB9.0500 |
Giáp Bát |
9L0 |
Không đạt |
122 |
KB9.0507 |
Chu Văn An - TT |
9P0 |
3,25 |
123 |
KB9.0509 |
Phương Mai |
9L1 |
4,50 |
124 |
KB9.0519 |
Vĩnh Hưng |
9P0 |
2,75 |
125 |
KB9.0520 |
Archimedes Đông Anh |
9L02 |
Không đạt |
126 |
KB9.0531 |
Định Công |
9P0 |
5,75 |
127 |
KB9.0535 |
Archimedes |
9L0 |
6,00 |
128 |
KB9.0536 |
Archimedes |
9L0 |
6,00 |
|
|