ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN I NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN HÓA HỌC LỚP 9 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB8.0337 |
Yên Hòa |
9H0 |
2,25 |
2 |
KB9.0006 |
Gia Thụy |
9H0 |
5,00 |
3 |
KB9.0014 |
Nghĩa Tân |
9H01 |
5,25 |
4 |
KB9.0015 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H1 |
6,00 |
5 |
KB9.0016 |
Quỳnh Mai |
9H01 |
4,50 |
6 |
KB9.0019 |
Thanh Xuân Nam |
9H01 |
3,25 |
7 |
KB9.0023 |
Phan Đình Giót |
9H0 |
5,25 |
8 |
KB9.0025 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H02 |
4,50 |
9 |
KB9.0033 |
Thanh Xuân Nam |
9H1 |
9,75 |
10 |
KB9.0034 |
Nam Trung Yên |
9H01 |
3,75 |
11 |
KB9.0035 |
Khương Đình |
9H0 |
6,50 |
12 |
KB9.0038 |
Lý Thái Tổ |
9H02 |
3,75 |
13 |
KB9.0039 |
Giảng Võ |
9H02 |
2,25 |
14 |
KB9.0049 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
2,75 |
15 |
KB9.0050 |
Thanh Xuân |
9H0 |
6,25 |
16 |
KB9.0053 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
7,25 |
17 |
KB9.0057 |
Nhân Chính |
9H02 |
3,75 |
18 |
KB9.0060 |
Archimedes |
9H01 |
2,75 |
19 |
KB9.0062 |
Tân Mai |
9H0 |
5,75 |
20 |
KB9.0063 |
Cầu Giấy |
9H02 |
4,00 |
21 |
KB9.0064 |
Phương Mai |
9H02 |
3,50 |
22 |
KB9.0064 |
Phương Mai |
9C01 |
7,25 |
23 |
KB9.0068 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
6,25 |
24 |
KB9.0073 |
Tân Định |
9H0 |
6,25 |
25 |
KB9.0076 |
Phương Mai |
9H01 |
2,00 |
26 |
KB9.0078 |
Vinschool |
9H01 |
6,25 |
27 |
KB9.0079 |
Kim Chung |
9H02 |
5,00 |
28 |
KB9.0081 |
Ngôi Sao |
9H0 |
8,75 |
29 |
KB9.0082 |
Ngôi Sao |
9H0 |
4,00 |
30 |
KB9.0083 |
Lê Ngọc Hân |
9H0 |
8,50 |
31 |
KB9.0085 |
Khương Thượng |
9H02 |
6,50 |
32 |
KB9.0088 |
Trần Duy Hưng |
9H01 |
3,00 |
33 |
KB9.0090 |
Hoàng Liệt |
9H0 |
5,25 |
34 |
KB9.0090 |
Hoàng Liệt |
9H01 |
5,25 |
35 |
KB9.0091 |
Nguyễn Du |
9H02 |
3,00 |
36 |
KB9.0096 |
Lương Thế Vinh |
9H01 |
6,50 |
37 |
KB9.0103 |
Tân Định |
9H0 |
8,75 |
38 |
KB9.0108 |
Dịch Vọng |
9H0 |
6,50 |
39 |
KB9.0109 |
Giảng Võ |
9H01 |
Không đạt |
40 |
KB9.0110 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
5,50 |
41 |
KB9.0112 |
Ngôi Sao Hà Nội |
9H0 |
9,00 |
42 |
KB9.0120 |
Lý Thường Kiệt |
9H01 |
5,25 |
43 |
KB9.0121 |
Trần Duy Hưng |
9H02 |
5,25 |
44 |
KB9.0122 |
Văn Điển |
9H02 |
4,25 |
45 |
KB9.0124 |
Cầu Giấy |
9H0 |
7,75 |
46 |
KB9.0125 |
Hoàng Liệt |
9H02 |
9,00 |
47 |
KB9.0128 |
Hoàn Kiếm |
9H01 |
2,50 |
48 |
KB9.0139 |
Trần Duy Hưng |
9H1 |
8,75 |
49 |
KB9.0145 |
Đoàn Thị Điểm |
9H1 |
8,00 |
50 |
KB9.0146 |
Thanh Xuân Nam |
9H1 |
9,00 |
51 |
KB9.0151 |
Tân Định |
9H1 |
9,75 |
52 |
KB9.0155 |
Mai Động |
9H0 |
8,00 |
53 |
KB9.0156 |
Gia Thụy |
9H01 |
2,25 |
54 |
KB9.0159 |
Lương Thế Vinh |
9H0 |
2,00 |
55 |
KB9.0165 |
Ngoại Ngữ |
9H02 |
3,75 |
56 |
KB9.0169 |
Nam Từ Liêm |
9H0 |
8,25 |
57 |
KB9.0170 |
Nguyễn Quý Đức |
9H02 |
4,00 |
58 |
KB9.0171 |
Ngôi Sao Hà Nội |
9H02 |
6,50 |
59 |
KB9.0172 |
Đống Đa |
9H02 |
6,50 |
60 |
KB9.0179 |
Trần Duy Hưng |
9H0 |
6,75 |
61 |
KB9.0180 |
Hoàng Liệt |
9H02 |
2,25 |
62 |
KB9.0187 |
Trưng Vương |
9H0 |
6,75 |
63 |
KB9.0188 |
Phan Chu trinh |
9H1 |
9,75 |
64 |
KB9.0190 |
Khương Đình |
9H1 |
8,25 |
65 |
KB9.0198 |
Kim Giang |
9H01 |
3,25 |
66 |
KB9.0202 |
Phương Mai |
9H02 |
3,00 |
67 |
KB9.0203 |
Phương Mai |
9H02 |
2,50 |
68 |
KB9.0204 |
Ngũ Hiệp |
9H01 |
1,75 |
69 |
KB9.0207 |
Tân Định |
9H02 |
4,50 |
70 |
KB9.0213 |
Dịch Vọng Hậu |
9C0 |
5,00 |
71 |
KB9.0217 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
5,50 |
72 |
KB9.0219 |
Văn Yên |
9H02 |
1,25 |
73 |
KB9.0227 |
Cầu Giấy |
9H01 |
5,50 |
74 |
KB9.0228 |
Ban Mai |
9H0 |
4,75 |
75 |
KB9.0229 |
Khương Thượng |
9H1 |
5,50 |
76 |
KB9.0239 |
Nguyễn Du |
9H02 |
2,25 |
77 |
KB9.0240 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
6,00 |
78 |
KB9.0263 |
Thanh Xuân |
9H02 |
7,50 |
79 |
KB9.0269 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
4,25 |
80 |
KB9.0275 |
Thanh Xuân Trung |
9H1 |
5,50 |
81 |
KB9.0276 |
Thanh Xuân |
9H01 |
Vắng |
82 |
KB9.0286 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
8,50 |
83 |
KB9.0287 |
Kim Giang |
9H0 |
5,75 |
84 |
KB9.0305 |
Giảng Võ |
9C01 |
3,50 |
85 |
KB9.0307 |
Thái Thịnh |
9H1 |
9,75 |
86 |
KB9.0308 |
Thanh Xuân Trung |
9H01 |
3,00 |
87 |
KB9.0311 |
Đoàn Kết - Lai Châu |
9C0 |
9,00 |
88 |
KB9.0312 |
Ngôi Sao |
9H01 |
4,25 |
89 |
KB9.0313 |
Liên Ninh |
9H0 |
3,25 |
90 |
KB9.0314 |
Hoàng Mai |
9H0 |
9,25 |
91 |
KB9.0318 |
Thái Thịnh |
9H01 |
5,00 |
92 |
KB9.0321 |
Newton |
9H0 |
5,50 |
93 |
KB9.0322 |
Giảng Võ |
9H01 |
7,25 |
94 |
KB9.0324 |
Amsterdam |
9H0 |
8,25 |
95 |
KB9.0325 |
Thành Công |
9H1 |
7,00 |
96 |
KB9.0328 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H02 |
4,00 |
97 |
KB9.0329 |
Thanh Xuân |
9C0 |
2,50 |
98 |
KB9.0335 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H01 |
5,75 |
99 |
KB9.0336 |
Hoàng Mai |
9H01 |
5,00 |
100 |
KB9.0337 |
Vĩnh Tuy |
9H0 |
3,00 |
101 |
KB9.0338 |
Thanh Xuân Nam |
9H1 |
8,75 |
102 |
KB9.0340 |
Cổ Bi |
9C01 |
4,00 |
103 |
KB9.0356 |
Ngô Sĩ Liên |
9H01 |
5,25 |
104 |
KB9.0366 |
Lê Hồng Phong |
9H02 |
1,75 |
105 |
KB9.0367 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H02 |
1,75 |
106 |
KB9.0369 |
Lê Quý Đôn |
9H01 |
2,25 |
107 |
KB9.0372 |
Thanh Xuân Nam |
9H1 |
Vắng |
108 |
KB9.0381 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
3,75 |
109 |
KB9.0384 |
Trần Duy Hưng |
9H0 |
2,75 |
110 |
KB9.0385 |
Hoàng Mai |
9H01 |
6,50 |
111 |
KB9.0396 |
Thanh Xuân |
9H01 |
Vắng |
112 |
KB9.0398 |
Phương Canh |
9C01 |
3,75 |
113 |
KB9.0400 |
Phan Đình Giót |
9H0 |
5,25 |
114 |
KB9.0400 |
Phan Đình Giót |
9H02 |
7,25 |
115 |
KB9.0403 |
Trương Công Giai |
9H01 |
5,25 |
116 |
KB9.0404 |
Ngô Sĩ Liên |
9H01 |
3,00 |
117 |
KB9.0409 |
Đại Kim |
9C0 |
8,00 |
118 |
KB9.0419 |
Mỗ Lao |
9H1 |
7,50 |
119 |
KB9.0424 |
Văn Yên |
9C0 |
9.5 |
120 |
KB9.0427 |
Giảng Võ |
9H02 |
4,50 |
121 |
KB9.0429 |
Hoàng Hoa Thám |
9H01 |
2,50 |
122 |
KB9.0433 |
Cầu Giấy |
9H01 |
9,00 |
123 |
KB9.0438 |
Phương Mai |
9H1 |
9,75 |
124 |
KB9.0439 |
Nguyễn Trường Tộ |
9H0 |
6,75 |
125 |
KB9.0447 |
Thanh Xuân |
9H1 |
9,50 |
126 |
KB9.0448 |
Lương Thế Vinh |
9H1 |
10,00 |
127 |
KB9.0450 |
Chu Văn An |
9C0 |
2,00 |
128 |
KB9.0451 |
Xuân Đỉnh |
9H1 |
7,50 |
129 |
KB9.0452 |
Lê Ngọc Hân |
9C01 |
3,00 |
130 |
KB9.0456 |
Kim Giang |
9H1 |
5,00 |
131 |
KB9.0458 |
Ngô Quyền - Đông Anh |
9C0 |
2,50 |
132 |
KB9.0461 |
Ngô Quyền |
9C0 |
6,50 |
133 |
KB9.0468 |
Lương Thế Vinh TT |
9C0 |
5,00 |
134 |
KB9.0476 |
Lương Thế Vinh |
9C01 |
3,75 |
135 |
KB9.0482 |
Lương Thế Vinh |
9H02 |
6,25 |
136 |
KB9.0483 |
Nguyễn Phong Sắc |
9H02 |
2,25 |
137 |
KB9.0484 |
Lê Quý Đôn - Hà Đông |
9H0 |
6,25 |
138 |
KB9.0486 |
Kim Giang |
9H1 |
7,50 |
139 |
KB9.0488 |
Marie Curies |
9H1 |
4,50 |
140 |
KB9.0489 |
Khương Mai |
9H1 |
7,00 |
141 |
KB9.0490 |
Ngôi Sao |
9H0 |
7,00 |
142 |
KB9.0509 |
Phương Mai |
9H1 |
9,00 |
143 |
KB9.0525 |
Chu Văn An - TT |
9C0 |
5,00 |
144 |
KB9.0534 |
Achimesded |
9H02 |
3,25 |
|
|