ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN II NĂM HỌC 2024 - 2025: MÔN TOÁN LỚP 6 |
|
Xin lưu ý: Tôn trọng cá nhân, Trung tâm không ghi tên học sinh. Nếu Quý Phụ huynh không nhớ hoặc chưa rõ mã học sinh của con, xin vui lòng email đến Trung tâm theo địa chỉ: trungtam.thaytoi@gmail.com hoặc tra cứu trên "Liên lạc điện tử - Khoa Bảng và Bạn" qua tài khoản Trung tâm đã cấp cho Quý Phụ huynh.
TT |
Mã HS |
Trường |
Lớp |
Điểm |
1 |
KB6.0002 |
Đống Đa |
6T1 |
4,50 |
2 |
KB6.0003 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
6T01 |
7,50 |
3 |
KB6.0006 |
Lê Quý Đôn |
6T1 |
4,25 |
4 |
KB6.0009 |
Đoàn Thị Điểm |
6T01 |
7,50 |
5 |
KB6.0010 |
Vĩnh Tuy |
6T0 |
8,50 |
6 |
KB6.0012 |
Tiểu học Nam Thành Công |
6T0 |
10,00 |
7 |
KB6.0013 |
Tiểu học Nam Thành Công |
6T0 |
6,00 |
8 |
KB6.0014 |
Tiểu học Lê Văn Tám |
6T0 |
7,50 |
9 |
KB6.0015 |
Ngô Sỹ Liên |
6T0 |
9,00 |
10 |
KB6.0016 |
Tiểu học Đền Lừ |
6T01 |
8,00 |
11 |
KB6.0017 |
Tiểu học Quang Trung |
6T1 |
7,75 |
12 |
KB6.0018 |
Bần Yên Nhân số 2 |
6T01 |
7,25 |
13 |
KB6.0019 |
Tiểu học Tây Sơn |
6T1 |
7,25 |
14 |
KB6.0021 |
Nguyễn Du |
6T1 |
5,00 |
15 |
KB6.0024 |
Nam Thành Công |
6T0 |
6,50 |
16 |
KB6.0025 |
Tiểu học Ngọc Lâm |
6T01 |
9,00 |
17 |
KB6.0026 |
Cầu Giấy |
6T01 |
9,75 |
18 |
KB6.0038 |
Ngôi Sao |
6T0 |
3,00 |
19 |
KB6.0041 |
Thăng Long |
6T01 |
9,25 |
20 |
KB6.0043 |
Kim Giang |
6T1 |
7,50 |
21 |
KB6.0044 |
Định Công |
6T1 |
3,75 |
22 |
KB6.0045 |
Tân Định |
6T01 |
7,75 |
23 |
KB6.0046 |
Nguyễn Trường Tộ |
6T0 |
6,00 |
24 |
KB6.0047 |
Trưng Vương |
6T0 |
7,00 |
25 |
KB6.0051 |
Nguyễn Trường Tộ |
6T0 |
9,50 |
26 |
KB6.0052 |
Nguyễn Đình Chiểu |
6T0 |
6,00 |
27 |
KB6.0053 |
Thanh Xuân |
6T0 |
8,00 |
28 |
KB6.0054 |
Thành Công |
6T0 |
7,00 |
29 |
KB6.0055 |
Ngô Sỹ Liên |
6T01 |
8,75 |
30 |
KB6.0056 |
Giảng Võ |
6T1 |
6,25 |
31 |
KB6.0057 |
Thái Thịnh |
6T0 |
4,50 |
32 |
KB6.0058 |
Chuyên Ngữ |
6T0 |
7,00 |
33 |
KB6.0059 |
Phan Chu Trinh |
6T1 |
7,00 |
34 |
KB6.0062 |
Lê Quý Đôn |
6T0 |
3,00 |
35 |
KB6.0063 |
Pascaln |
6T01 |
8,75 |
36 |
KB6.0065 |
|
6T1 |
5,00 |
37 |
KB6.0069 |
Nguyễn Trường Tộ |
6T0 |
6,00 |
38 |
KB6.0070 |
Kim Giang |
6T0 |
9,00 |
39 |
KB6.0072 |
Trưng Vương |
6T1 |
8,50 |
40 |
KB6.0073 |
Tân Định |
6T01 |
7,25 |
41 |
KB6.0074 |
Archimedes |
6T0 |
6,00 |
42 |
KB6.0075 |
Lý Thái Tổ |
6T01 |
8,50 |
43 |
KB6.0076 |
Giảng Võ |
6T0 |
10,00 |
44 |
KB6.0078 |
Ngôi Sao |
6T01 |
7,50 |
45 |
KB6.0080 |
Trâu Quỳ |
6T1 |
6,00 |
46 |
KB6.0081 |
Nguyễn Trường Tộ |
6T0 |
1,00 |
47 |
KB6.0082 |
Vân Hồ |
6T1 |
5,25 |
48 |
KB6.0083 |
Archimedes Đông Anh |
6T0 |
9,50 |
49 |
KB6.0085 |
Giảng Võ |
6T01 |
8,75 |
50 |
KB6.0086 |
Archimedes |
6T0 |
Vắng |
51 |
KB6.0088 |
Thịnh Quang |
6T1 |
6,00 |
52 |
KB6.0089 |
Nguyễn Trãi |
6T01 |
3,50 |
53 |
KB6.0091 |
Văn Quán |
6T1 |
8,50 |
54 |
KB6.0094 |
Thái Thịnh |
6T1 |
5,75 |
|
|